Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 73A

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 73A
Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 73A
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ tròn
Thương hiệu ACCRETECH
Model RONDCOM 73A
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 13:56 26/08/2020
Mô tả ngắn Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 73A của hãng Accretech uy tín. Giải pháp đo lường chất lượng cho các doanh nghiệp...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại

RONDCOM 73A

Dải đo

Đường kính đo tối đa

ϕ450 mm

Chiều cao đo tối đa

1050 mm (với máy dò tiêu chuẩn)

630 mm (với công cụ đo trục dài 320 mm)

Đường kính tải tối đa

ϕ900 mm

Phạm vi bên phải/trái (trục X)

600 mm (±300 mm)

Phạm vi mặt trước/sau (trục Y)

120 mm (±60 mm)

Phạm vi lên/xuống (trục Z)

1000 mm

Phạm vi trục R

265 mm

Kích thước bàn

600 mm (D) x 550 mm (R)

Tải trọng tối đa

200 kg

Vị trí trọng tâm của phôi

Trong phạm vi ϕ200 mm của bàn

Phạm vi điều chỉnh nghiêng

2° (±1°)

Tốc độ truyền động trục X

Tối đa 30 mm/s

Tốc độ truyền động trục Y

Tối đa 30 mm/s

Độ chính xác quay xuyên tâm

0.06 μm (với máy dò tiêu chuẩn)

0.6 μm (với công cụ đo trục dài 320 mm)

Độ chính xác quay trục (bán kính đo: 50 mm)

0.02 μm (với máy dò tiêu chuẩn)

0.4 μm (với công cụ đo trục dài 320 mm)

Tốc độ quay trục θ

1 đến 6/phút (lúc đo), tối đa 10/phút

Độ chính xác độ thẳng trục Z

0.9 μm/200 mm (với máy dò tiêu chuẩn)

Tính song song (Hướng lên/xuống: trục Z)

0.9 μm/100 mm

Tốc độ truyền động trục Z

0.6 đến 6 mm/s (lúc đo), tối đa 30 mm/s

Tốc độ truyền động trục R

Tối đa 30 mm/s

Phần mềm

ACCTee

Kích thước máy đo

1235 mm (R) x 1455 mm (S) x 2500 mm (C)

Kích thước máy điều khiển

800 mm (R) x 800 mm (S) x 1400 mm (C)

Chiều cao mặt bàn

760 mm

Trọng lượng máy đo

1500 kg

Trọng lượng máy điều khiển

100 kg

Điện áp

AC 100 đến 240 V ±10%, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

1000 VA (trừ máy in)

Nguồn cấp khí

Áp suất cung cấp

0.35 đến 0.7 MPa

Áp suất làm việc

0.3 MPa

Lượng tiêu thụ không khí

30 NL/phút

Cung cấp không khí kết nối ống với thiết bị chính

Khớp ống một chạm cho lỗ đường kính ngoài ϕ8 mm

TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Catalog_73A
Download file Catalog_73ADownload Size: 652.5 KBDate: 20/10/2021
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.6/5
(61 đánh giá)
5
81%
4
11%
3
4%
2
4%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.