Máy đo độ tròn, độ trụ RONDCOM NEX Rs DX/SD

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ tròn, độ trụ RONDCOM NEX Rs DX/SD
Máy đo độ tròn, độ trụ RONDCOM NEX Rs DX/SD
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ tròn
Thương hiệu ACCRETECH
Model RONDCOM NEX Rs DX/SD
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 13:56 26/08/2020
Mô tả ngắn Máy đo độ tròn, độ trụ RONDCOM NEX Rs DX/SD nhập khẩu từ Nhật Bản. Thương hiệu Accretech. Sản phẩm đo lường chính xác cho các thợ cơ khí và doanh nghiệp..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại

RONDCOM NEX Rs

DX

SD

11

12

11

12

Hệ thống đo

CNC và thủ công

Dải đo

Đường kính đo tối đa

OD: ϕ300 mm, ID: ϕ360 mm

Phạm vi bên phải/trái (trục R)

180 mm

Phạm vi lên/xuống (trục Z)

300 mm

500 mm

300 mm

500 mm

Đường kính tải tối đa

ϕ580 mm

Chiều cao đo tối đa

300 mm

500 mm

300 mm

500 mm

Chiều sâu đo tối đa (chiều cao cổ họng)

150 mm

(giới hạn bởi kích thước của đường kính đo và sự kết hợp của máy dò và đầu đo)

Độ chính xác khi quay

Hướng xuyên tâm JIS B 7451-1997

(0.02 + 3.2H/10000) μm

(H: Chiều cao từ mặt bàn đến điểm đo bằng mm)

Hướng trục JIS B 7451-1997

(0.02 + 3.2R/10000) μm

(R: khoảng cách từ tâm bàn đến điểm đo tính bằng mm)

Độ chính xác độ thẳng

Hướng lên/xuống (trục Z)

Phạm vi hẹp

0.10 μm/100 mm

Phạm vi rộng

0.15 μm/300 mm

0.23 μm/500 mm

0.15 μm/300 mm

0.23 μm/500 mm

Hướng xuyên tâm (trục R)

0.7 μm/180 mm

Độ chính xác song song

Hướng lên/xuống (trục Z)

0.7 μm/300 mm

1.0 μm/500 mm

0.7 μm/300 mm

1.0 μm/500 mm

Hướng xuyên tâm (trục R)

1.0 μm/150 mm

Tốc độ đo

Tốc độ quay (trục θ)

1 đến 10/phút (Lúc di chuyển: tối đa 20 mm/s)

0.01 đến 1/phút (đo độ nhám)

Ở chế độ tự động căn giữa / nghiêng

2, 4, 6, 10, 20/phút

Tốc độ lên/xuống (trục Z)

0.5 đến 10/phút (Lúc di chuyển: tối đa 60 mm/s)

0.1 đến 1.5/phút (đo độ nhám)

Tốc độ hướng xuyên tâm (trục R)

0.5 đến 10/phút (Lúc di chuyển: tối đa 25 mm/s)

0.1 đến 1.5/phút (đo độ nhám)

Độ chính xác tự động dừng

Trục Z/trục R

±5 μm

Bàn xoay

Đường kính bên ngoài bàn

ϕ235 mm

Phạm vi điều chỉnh của căn giữa / nghiêng

±5 mm/±1°

Tải

30 kg

Bộ cảm biến

Lực đo

30 đến 100 mN (Biến vô cấp)

Hình dạng đầu đo

ϕ1.6 mm đầu bi cacbua, dài 53 mm

Số lần lấy mẫu

14400 điểm/vòng quay

Kiểu lọc

Bộ lọc kỹ thuật số

Gaussian/2RC/Spline/Robust (Spline)

Dải đo

±1000 μm, ±200 μm

Giá trị cut-off

Hướng quay (trục ϕ)

Thông thấp

15, 50, 150, 500, 1500 đỉnh/vòng quay

có thể đặt bất kỳ giá trị nào trong khoảng từ 15 đến 1500 đỉnh/vòng quay

Thông dải

1 đến 1500 đỉnh/vòng quay

Hướng tuyến tính (trục Z)

Thông thấp

0.025, 0.08, 0.25, 0.8, 2.5, 8 mm (giá trị bất kỳ theo đơn vị 0.0001 mm)

Đánh giá sai số biên dạng

MZC (phương pháp vòng tròn vùng tối thiểu), LSC (phương pháp vòng tròn bình phương nhỏ nhất), MIC (phương pháp vòng tròn nội tiếp tối đa), MCC (phương pháp vòng tròn ngoại tiếp tối thiểu), N.C. (không bù), MULTI (nhiều cài đặt)

Dụng cụ đo

Hướng quay

Độ tròn, độ phẳng, độ phẳng (hợp chất), độ song song, độ đồng tâm, độ đồng trục, độ lệch đường kính, độ vuông góc, độ dày thay đổi, độ cạn, số đo bán kính, hình tròn một phần

Hướng tuyến tính

Độ thẳng (Z), độ thẳng (R), tỷ lệ côn, hình trụ, độ vuông, độ song song, độ lệch đường kính, độ thẳng trục

Chức năng xử lý phân tích

Chức năng khía (mức, góc, con trỏ), sự kết hợp của các phương pháp đánh giá độ tròn, đối chiếu giá trị danh nghĩa, hiển thị biên dạng 3D hình trụ (vẽ đường, tô bóng, đường đồng mức), hiển thị thời gian thực, hiển thị đồ thị đặc trưng (đường cong vùng chịu lực, phân bố biên độ chức năng, phổ công suất), chức năng đo tự động CNC, chức năng điều chỉnh tâm / nghiêng tự động

Chức năng đặc biệt

Hệ thống giá đỡ máy dò kiểu bù đắp 100 (thiết bị tiêu chuẩn)

Hệ thống giá đỡ máy dò kiểu bù đắp 200/300 (thiết bị tiêu chuẩn)

Màn hình (màn hình màu)

17” (LCD)

Hiển thị 

Điều kiện đo, thông số đo, nhận xét, điều kiện đầu ra của máy in, đồ họa hồ sơ (kế hoạch mở rộng, kế hoạch 3D), thông báo lỗi,..

Hệ thống ghi

Máy in màu

Khác

Nguồn cấp (Điện áp được chỉ định), tần số

AC 100 đến 240 V ±10%, 50/60 Hz (yêu cầu tiếp đất)

Tiêu thụ điện

Tối đa 460 VA (trừ máy in)

Nguồn cấp khí

Áp suất cung cấp

0.35 đến 0.7 MPa

Áp suất làm việc

0.3 MPa

Lượng tiêu thụ không khí

30 NL/phút

Cung cấp không khí kết nối ống với thiết bị chính

Khớp ống một chạm cho lỗ đường kính ngoài ϕ8 mm

Kích thước cài đặt (R x S x C) mm

1400 x 820 x 1570

1400 x 820 x 1770

720 x 580 x 895

720 x 580 x 1095

Trọng lượng (ngoại trừ các tùy chọn)

330 kg

340 kg

180 kg

190 kg

TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Catalog_Rs_DXDS
Download file Catalog_Rs_DXDSDownload Size: 636.9 KBDate: 20/10/2021
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.7/5
(49 đánh giá)
5
82%
4
12%
3
4%
2
2%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.