Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 76A

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 76A
Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 76A
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ tròn
Thương hiệu ACCRETECH
Model RONDCOM 76A
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 13:56 26/08/2020
Mô tả ngắn Máy đo độ tròn, độ trụ loại bộ cảm biến xoay RONDCOM 76A sản xuất tại Nhật Bản. Thương hiệu Accretech uy tín. Mua online giảm thiểu thời gian mua hàng...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại

RONDCOM 76A

Z1000

Hệ thống đo

CNC và thủ công

Dải đo

Đường kính đo tối đa

ϕ500 mm

Đường kính trong tối đa

Đường kính mũi đầu dò +2 mm hoặc hơn

Phạm vi bên phải/trái (trục X)

700 mm

Phạm vi mặt trước/sau (trục Y)

200 mm

Phạm vi lên/xuống (trục Z)

1000 mm

Phạm vi trục R

290 mm

Đường kính tải tối đa

ϕ980 mm

Độ chính xác khi quay

Hướng xuyên tâm JIS B 7451-1997

(0.04 + 3H/10000) μm (H: Chiều cao từ bề mặt gắn đến đầu đo mm) 0.097 μm (H=189), 0.13 μm (H=314), 0.26 μm (H=736)

Hướng trục JIS B 7451-1997

(0.1 + 8R/10000) μm (R: Khoảng cách từ tâm trục θ đến mũi đầu đo mm) 0.14 μm (R=50), 0.18 μm (R=100), 0.22 μm(R=150)

Độ phân giải góc

0.025°

Độ chính xác độ thẳng

Hướng lên/xuống (trục Z)

(0.2 + 8L/10000) x (1 + S/1000) μm (L: Chiều dài đo được, S: Chiều cao từ bề mặt gắn đến mũi đầu đo)

Hướng xuyên tâm (trục R)

(0.5 + L/300) μm (L: Chiều dài đo được)

0.83 μm (L=100), 1.47 μm (L=290)

Bên phải/trái bàn (trục X)

0.5 μm/100 mm, 1.6 μm/700 mm

Mặt trước/sau bàn (trục Y)

0.5 μm/100 mm, 0.6 μm/700 mm

Độ chính xác song song

Hướng lên/xuống (trục Z và θ)

0.8 μm/200 mm

Hướng xuyên tâm (trục R)

1.0 μm/200 mm

Độ chính xác đo bán kính trục R

(3+5(L+S)/1000) μm, L: Chiều dài đo được, S: Chiều cao từ bề mặt gắn đến mũi đầu đo 

Tốc độ đo

Hướng quay (trục θ)

2 đến 4/phút (10/phút)

Hướng lên/xuống (trục Z)

0.6 đến 10 mm/s (Tối đa 100 mm/s)

Hướng phải (trục X)

0.6 đến 10 mm/s (Tối đa 100 mm/s)

Mặt trước/sau (trục Y)

0.6 đến 10 mm/s (Tối đa 100 mm/s)

Hướng xuyên tâm (trục R)

0.6 đến 10 mm/s (Tối đa 100 mm/s)

Tự động dừng

±5 μm (5 mm/s hoặc nhỏ hơn)

Bàn đo

Kích thước (R x S)

800 x 680 mm

Phạm vi điều chỉnh của căn giữa / nghiêng

(1/3 đường kính đo trở xuống) ±1°

Tải

200 kg (lựa chọn: 1t)

Bộ cảm biến

Phạm vi dò

±500 μm (cánh tay a), ±1000 μm (cánh tay b)

Lực đo

130 mN (cánh tay a), 65 mN (cánh tay b)

Hình dạng đầu đo

R0.25 mm sapphire

Số lượng mẫu

14400 điểm/vòng quay

Kiểu lọc

Bộ lọc kỹ thuật số

Gaussian/2RC/Spline/Robust (Spline)

Độ phóng đại đo lường

50 đến 100k

Giá trị cut-off

Hướng quay (trục ϕ)

Thông thấp

15, 50, 150, 500, 1500 cao điểm/vòng quay, có thể cài đặt bất kỳ giá trị nào trong khoảng từ 15 đến 1500 đỉnh/vòng quay

Thông dải

1 đến 1500 đỉnh/vòng quay

Hướng tuyến tính (trục Z)

Thông thấp

0.025, 0.08, 0.25, 0.8, 2.5, 8 mm (giá trị bất kỳ theo đơn vị 0.0001 mm)

Đánh giá sai số biên dạng

MZC (phương pháp vòng tròn vùng tối thiểu), LSC (phương pháp vòng tròn bình phương nhỏ nhất), MIC (phương pháp vòng tròn nội tiếp tối đa), MCC (phương pháp vòng tròn ngoại tiếp tối thiểu), N.C. (không bù), MULTI (nhiều cài đặt)

Dụng cụ đo

Hướng quay

Độ tròn, độ phẳng, độ phẳng (hợp chất), độ song song, độ đồng tâm, độ đồng trục, độ lệch đường kính, độ vuông góc, độ dày thay đổi, độ cạn, số đo bán kính, hình tròn một phần

Hướng tuyến tính

Độ thẳng (Z), độ thẳng (R, X, Y), độ thẳng trục, tỷ lệ côn, hình trụ, độ vuông, độ song song, độ lệch đường kính

Chức năng xử lý phân tích

Chức năng khía (mức, góc, con trỏ), sự kết hợp của các phương pháp đánh giá độ tròn, đối chiếu giá trị danh nghĩa, hiển thị biên dạng 3D hình trụ (vẽ đường, tô bóng, đường đồng mức), hiển thị thời gian thực, hiển thị đồ thị đặc trưng (đường cong vùng chịu lực, phân bố biên độ chức năng, phổ công suất)

Hiển thị 

Điều kiện đo, thông số đo, nhận xét, điều kiện đầu ra của máy in, đồ họa hồ sơ (kế hoạch mở rộng, kế hoạch 3D), thông báo lỗi,..

Hệ thống ghi

Có thể chọn máy in màu hoặc máy in laser

Khác

Nguồn cấp (Điện áp được chỉ định), tần số

AC 100 đến 240 V ±10%, 50/60 Hz (yêu cầu tiếp đất)

Tiêu thụ điện

1000 VA (trừ máy in)

Nguồn cấp khí

Áp suất cung cấp

0.5 đến 0.7 MPa

Áp suất làm việc

0.4 Mpa

Lượng tiêu thụ không khí

160 NL/phút

Cung cấp không khí kết nối ống với thiết bị chính

Khớp ống một chạm cho lỗ đường kính ngoài ϕ8 mm

Kích thước cài đặt

Rộng

Đv đo: 2200 mm, máy điều khiển: 800 mm

Sâu

Đv đo: 2050 mm, máy điều khiển: 800 mm

Cao

Đv đo: 3200 mm, máy điều khiển: 1400 mm

Trọng lượng (ngoại trừ các tùy chọn)

Đv đo: 6700 kg, máy điều khiển: 100 kg

TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Catalog_76A
Download file Catalog_76ADownload Size: 447.3 KBDate: 20/10/2021
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.6/5
(50 đánh giá)
5
80%
4
8%
3
6%
2
4%
1
2%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.