Panme đo ngoài Insize 3203

Panme đo ngoài Insize 3203

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước panme
Thương hiệu Insize
Model 3203
Cập nhật 10:50 01/07/2020
Mô tả Panme đo ngoài 3203 của thương hiệu Insize. Hàng cao cấp đến từ Trung Quốc. Dụng cụ đo lường cực chính xác. Giải pháp hiệu quả cho doanh nghiệp...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Panme đo ngoài Insize 3203
Panme đo ngoài Insize 3203
3203

Panme đo ngoài Insize 3203

Panme đo ngoài Insize 3203
Panme đo ngoài Insize 3203
  • Độ phân giải: 0,01mm; 0,0001 inch
  • Mặt đo Carbua
  • Theo DIN863-1
  • Được cung cấp với các tiêu chuẩn cài đặt (ngoại trừ 0-25mm và 0-1 inch)
Panme đo ngoài Insize 3203
Hệ mét (loại có núm vặn)

Dải đo Độ chính xác L a b
3203-25A 0-25mm ± 2μm 32mm 9mm 28mm
3203-50A  25-50mm ± 2μm 57mm 14mm 38mm
3203-75A  50-75mm ± 2μm 82mm 15mm 49mm
3203-100A  75-100mm ± 3μm 107mm 15mm 60mm
3203-125A 100-125mm ± 3μm 133mm 16,5mm 73mm
3203-150A 125-150mm ± 3μm 158mm 16,5mm 85mm
3203-175A 150-175mm ± 4μm 183mm 19,4mm 104mm
3203-200A 175-200mm ± 4μm 209mm 19,4mm 117mm
3203-225A 200-225mm ± 4μm 234mm 19,4mm 130mm
3203-250A 225-250mm ± 5μm 260mm 19,4mm 142mm
3203-275A 250-275mm ± 5μm 285mm 19,4mm 155mm
3203-300A 275-300mm ± 5μm 310mm 19,4mm 168mm
Hệ inch (loại có núm vặn)
Dải đo Độ chính xác L a b
3203-1A * 0-1 inch ±0.0001 inch 1.260 inch .354 inch 1.102inch
3203-2A * 1-2 inch ±0.0001 inch 2.244 inch .551 inch 1.496 inch
3203-3A * 2-3 inch ±0.0001 inch 3.228 inch .591 inch 1.929 inch
3203-4A * 3-4 inch ±0.00015inch 4.213 inch .591 inch 2,362 inch
3203-5A * 4-5 inch ±0.00015inch 5.236 inch .650 inch 2,874 inch
3203-6A * 5-6 inch ±0.00015inch 6.220 inch .650 inch 3.346 inch
3203-7A 6-7 inch ±0.0002 inch 7.205inch .764 inch 4.094 inch
3203-8A 7-8 inch ±0.0002 inch 8.228 inch .764 inch 4.606 inch
3203-9A 8-9 inch ±0.0002 inch 9.213 inch .764 inch 5.118 inch
3203-10A 9-10 inch ±0.00025inch 10.236 inch .764 inch 5,591 inch
3203-11A 10-11 inch ±0.00025inch 11.220 inch .764 inch 6.102 inch
3203-12A 11-12 inch ±0.00025inch 12,20 inch .764 inch 6,614 inch
Panme đo ngoài Insize 3203
Panme đo ngoài Insize 3203
Bộ panme hệ mét (loại có núm vặn)
Dải đo Panme bao gồm trong bộ Đóng gói
3203-753A * 0-75mm 3203-25A, 3203-50A, 3203-75A hộp thổi khuôn
3203-1004A * 0-100mm 3203-25A, 3203-50A, 3203-75A, 3203-100A hộp thổi khuôn
3203-1506A 0-150mm 3203-25A, 3203-50A, 3203-75A, 3203-100A, 3203-125A, 3203-150A hộp thổi khuôn
3203-3006A 150-300mm 3203-175A, 3203-200A, 3203-225A, 3203-250A, 3203-275A, 3203-300A hộp nhôm
3203-3012A 0-300mm 3203-25A, 3203-50A, 3203-75A, 3203-100A, 3203-125A, 3203-150A 3203-175A, 3203-200A, 3203-225A, 3203-250A, 3203-275A, 3203-300A hộp nhôm
Bộ panme hệ inch (loại có núm vặn)
Dải đo Panme bao gồm trong bộ Đóng gói
3203-33A * 0-3 inch 3203-1A, 3203-2A, 3203-3A hộp thổi khuôn
3203-44A * 0-4 inch 3203-1A, 3203-2A, 3203-3A, 3203-4A hộp thổi khuôn
3203-66A * 0-6 inch 3203-1A, 3203-2A, 3203-3A, 3203-4A, 3203-5A, 3203-6A hộp thổi khuôn
3203-126A 6-12 inch 3203-7A, 3203-8A, 3203-9A, 3203-10A, 3203-11A, 3203-12A hộp nhôm
3203-1212A 0-12 inch 3203-1A, 3203-2A, 3203-3A, 3203-4A, 3203-5A, 3203-6A, 3203-7A, 3203-8A, 3203-9A, 3203-10A, 3203-11A, 3203-12A hộp nhôm
Bộ panme hệ inch (loại không có núm vặn)
Dải đo Độ chính xác L a b
3203-1FA * 0-1 inch ±100001 inch 1.260 inch .354 inch 1.102inch
3203-2FA * 1-2 inch ±100001 inch 2.244 inch .551 inch 1.496 inch
3203-3FA * 2-3 inch ±100001 inch 2.244 inch .591 inch 1.929 inch

*Được cung cấp với giấy chứng nhận kiểm tra của nhà sản xuất có thể truy nguyên theo DKD Đức hoặc NIST USA