Máy kéo nén điện tử đa năng Insize

Máy kéo nén điện tử đa năng Insize

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Dụng cụ đo lực
Thương hiệu Insize
Model UTM_E
Cập nhật 15:37 20/01/2021
Mô tả Máy kéo nén điện tử đa năng nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Hãng sản xuất Insize uy tín. Sản phẩm chất lượng tốt, độ chính xác cao...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy kéo nén điện tử đa năng Insize
Máy kéo nén điện tử đa năng Insize
Máy kéo nén điện tử đa năng Insize

Máy kéo nén điện tử đa năng Insize

 


  • Sử dụng cho các thử nghiệm kéo, nén, uốn cong, cắt, bóc, xé các vật liệu kim loại và phi kim loại


TIÊU CHUẨN GIAO HÀNG

Máy chính 1 chiếc
Hộp điều khiển 1 chiếc
Máy tính 1 chiếc
Phần mềm đo lường 1
Máy in 1 chiếc
Đầu cố định vật căng
(bao gồm kẹp đầu phẳng
và kẹp chữ V)
1 bộ
Đầu cố định vật nén 1 bộ
Giãn kế (chỉ dành cho UTM-E100, UTM-E300) 1 chiếc
Máy kéo nén điện tử đa năng Insize
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã sản phẩm UTM-E10 UTM-E50 UTM-E100 UTM-E300
Lực kiểm tra tối đa 10 kN 50 kN 100 kN 300 kN
Cấp chính xác Cấp 0.5
Dải thử lực 0.2% - 100%FS
Độ chính xác lực thử nghiệm ±0.5% của giá trị hiển thị
Độ phân giải lực thử nghiệm 1/300000 của lực thử nghiệm tối đa
Dải đo biến dạng 0.2% - 100%FS
Độ chính xác hiển thị biến dạng ±0.5% của giá trị hiển thị
Độ phân giải biến dạng 1/300000 của biến dạng tối đa
Dải biến dạng trên dải lớn 10-800 mm
Độ chính xác biến dạng trên dải lớn ±1% của giá trị hiển thị
Độ phân giải biến dạng trên dải lớn 8 μm
Độ chính xác dải dịch chuyển ±0.5% của giá trị hiển thị
Độ phân giải dải dịch chuyển 0.025 μm
Dải điều chỉnh tốc độ lực điều khiển 0.005 - 5% FS/s
Độ chính xác tốc độ lực điều khiển ±2% của giá trị thiết lập (tỉ lệ < 0.5% FS/s)
±0.5% của giá trị thiết lập (tỉ lệ > 0.5% FS/s)
Dải điều chỉnh tỉ số biến dạng 0.2% - 100% FS
Độ chính xác tỉ số biến dạng ±2% của giá trị thiết lập (tỉ lệ < 0.5% FS/s)
±0.5% của giá trị thiết lập (tỉ lệ > 0.5% FS/s)
Dải điều chỉnh tốc độ dịch chuyển chùm tia 0.001 - 500mm/min
Độ chính xác tốc độ dịch chuyển chùm tia ±1% của giá trị thiết lập (tỉ lệ < 0.5mm/min)
±0.2% của giá trị thiết lập (tỉ lệ > 0.5mm/min)
Khoảng cách giữa các ngàm 1030 mm 970 mm 1250 mm 1000 mm
Khoảng kéo nén 800 mm 700 mm 700 mm 600 mm
Khoảng làm việc 400 mm 440 mm 600 mm 550 mm
Nguồn cấp 220V, 50Hz, 0.4kW - 1kW
Kích thước 715 x 500 x 1680 mm 820 x 620 x 1880 mm 1070 x 855 x 2180 mm 1070 x 920 x 2550 mm
Khối lượng 230 kg 350 kg 1000 kg 1500 kg

 
 
TỪ KHÓA LIÊN QUAN