Máy đo độ nhám cầm tay Mitutoyo Surftest SJ-210 Series 178
Máy đo độ nhám cầm tay Mitutoyo Surftest SJ-210 Series 178
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng |
Thương hiệu | Mitutoyo |
Model | 178 |
Cập nhật | 16:56 12/08/2020 |
Mô tả | Máy đo độ nhám cầm tay Surftest SJ-210 Series 178 chất lượng cao của thương hiệu Mitutoyo. Nhập khẩu từ Nhật Bản. Giải pháp đo lường độ chính xác cao... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo độ nhám cầm tay Mitutoyo Surftest SJ-210 Series 178
TÍNH NĂNG
- Màn hình LCD đồ họa màu 2.4 inch mang đến khả năng đọc chính xác và sự hiển thị trực quan dễ dàng để sử dụng. Màn hình LCD cũng bao gồm đèn nền để tăng khả năng quan sát trong môi trường thiếu ánh sáng.
- Surftest SJ-210 có thẻ dễ dàng vận hành bằng nút bấm ở mặt trước của thiết bị và bên dưới nắp trượt
- Tối ưu lên tới 10 điều kiện đo và hồ sơ kết quả đo được lưu vào thư viện bên trong máy
- Một thẻ nhớ có thể được sử dụng như một bộ nhớ ngoài để lưu trữ số lượng lớn hồ sơ kết quả đo và điều kiện đo.
- Truy cập tới mỗi tính năng có thể được bảo vệ bằng mật khẩu, điều này ngăn chặn các hoạt động ngoài ý muốn và cho phép bạn bảo vệ cài đặt của mình.
- Giao diện hiện thị hỗ trợ 16 ngôn ngữ, có thể được chuyển đổi tùy ý
- Chuông cảnh báo sẽ hoạt động khi khoảng cách đo tích lũy vượt quá giới hạn đặt trước
- Surftest SJ-210 tuân thủ theo các tiêu chuẩn: JIS (JIS-B0601-2001, JIS-B0601-1994, JIS B0601-1982), VDA, ISO-1997, và ANSI.
- Ngoài kết quả tính toán, Surftest-210 có thể hiển thị chuỗi kết quả tính toán và hồ sơ đã đánh giá, đường cong tải và đường cong biên độ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | SJ-210 | |||||
Mã đặt hàng (inch/mm) | 178-561-01A | 178-561-02A | 178-563-01A | 178-563-02A | 178-565-01A | 178-565-02A |
Thiết bị điều khiển | Loại tiêu chuẩn (178-230-2) | Loại có thể thu vào (178-235) | Loại dò ngang (178-233-2) | |||
Bộ cảm biến |
Loại 0.75mN (178-296) |
Loại 4mN (178-390) |
Loại 0.75mN (178-296) |
Loại 4mN (178-390) |
Loại 0.75mN (178-387) |
Loại 4mN (178-386) |
Thiết bị hiển thị | Loại nhỏ gọn (178-253A) | |||||
Bộ cám biến: Góc đỉnh | 60° | 90° | 60° | 90° | 60° | 90° |
Bán kính đầu tiếp xúc | 2μm | 5μm | 2μm | 5μm | 2μm | 5μm |
Lực đo bộ cảm biến | 0.75mN | 4mN | 0.75mN | 4mN | 0.75mN | 4mN |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Tài liệu hướng dẫn vận hành Tài liệu hướng dẫn tham khảo nhanh Phiếu bảo hành |
Tài liệu tham khảo nhanh, Phiếu bảo hành |
KÍCH THƯỚC
Thiết bị hiển thị, thiết bị điều khiểnThông số kỹ thuật
-
Trục X (thiết bị điều khiển)
-
Dải đo.70" (17.5mm)
.22"(5.6mm) loại dò ngang -
Tốc độ đo:.01, .02, .03"/s (0.25, 0.5, 0.75mm/s)
.039"/s (1mm/s) (Returning))
Bộ cảm biến
-
Dải đo/Độ phân giải:Tự động / phụ thuộc vào
dải đo
14400 µin / .8 in (360 µm / 0.02 µm)
4000 µin / .2 µin (100 µm / 0.006 µm)
1000 µin / .08 µin (25 µm / 0.002 µm) -
Phương pháp đo:trượt
-
Lực đo:4mN (0.75mN)
-
Đầu tiếp xúcDiamond, 90º / 5µmR (60º / 2µmR)
-
Bán kính cong:40mm
-
Lực trượt:nhỏ hơn 400mN
-
Loại:Độ cảm vi sai
-
Nguồn cung cấpHai cách cấp nguồn: pin (pin Ni-MH có thể sạc lại ) và bộ chuyển đổi AC
-
Thời gian sạc:khoảng 4 tiếng (có thể thay đổi phụ thuộc vào nhiệt độ xung quanh)
-
Sức bền:khoảng 1000 lần đo (có thể thay đổi phụ thuộc vào điều kiện môi trường xung quanh
-
Đầu ra:USB I/F, Đầu ra dữ liệu điện tử, Máy in Output, RS-232C I/F, Foot SW I/F
-
Lưu trữ dữ liệu:Thẻ Micro SD w/adapter(4GB) (mã sản phẩm12AAL069)
Kích thước (WxDxH)
-
Thiết bị hiển thị:2.05x2.59x6.3"(52.1 x 65.8 x 160mm)
-
Thiết bị điều khiển:4.5x.9x1"(115 x 23 x 26mm)
-
Khối lượng:Khoảng 1.1lb (0.5kg) (Thiết bị hiển thị + Thiết bị điều khiển + Bộ cảm biến tiêu chuẩn)
Khả năng đánh giá: SJ-210
-
Tiêu chuẩn:
-
Đồ thị phân tích:Đường cong vùng chịu lực/ đường cong phân bố biên độ
-
Bộ lọc điện tử:Gaussian , 2CR75 , PC75
-
Chiều dài khoảng ngắt:λc: .003, .01, .03, .1” (0.08, 0.25, 0.8, 2.5mm)
λs: .1, .3”(2.5, 8µm) -
Chiều dài lấy mẫu:003, .01, .03, .1” hoặc tùy ý
(0.08, 0.25, 0.8, 2.5mm) hoặc tùy ý
Số lượng chiều dài lấy mẫu (x n):
JIS’82, JIS’94, JIS’01, ISO’97, ANSI, VDA
Dữ liệu đánh giá:Dữ liệu chính, dữ liệu độ nhám, dữ liệu DF , Dữ liệu độ nhám-Motif
Tham số:Ra, Rc, Ry, Rz, Rq, Rt, Rmax, Rp, Rv, R3z, Rsk, Rku, Rc, RPc, Rsm, Rz1max, S, HSC, RzJIS, Rppi, RΔa, RΔq, Rlr, Rmr, Rmr(c), Rδc, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rpm, tp, Htp, R, Rx, AR, có thể thay đổi theo yêu cầu
x1, x2, x3, x4, x5, x6, x7, x8, x9, x10 chiều dài tùy ý
(0.3 to16.0mm: khoảng 0.01mm )
x1, x2, x3, x4, x5, x6, x7, x8, x9, x10 chiều dài tùy ý
(0.3 to 5.6mm: khoảng 0.01mm )*
* Chỉ dành thiết bị điều khiển dò ngang
Khả năng đánh giá: SJ-210
-
Thiết kế theo yêu cầu của khách hàng:Các thông số mong muốn có thể được chọn để tính toán và hiển thị.
-
Chiều go/no-go:Bằng giá trị tối đa / 16% / Standard dev.
Lưu trữ điều kiện đo: Lưu các điều kiện khi tắt nguồn -
Lưu trữ:Bộ nhớ trong: Điều kiện đo (10 bộ), Hồ sơ đo (1 bộ)
Thẻ nhớ (Tùy chọn): 500 điều kiện đo, 10.000 hồ sơ đo, 500 hình ảnh hiển thị.
Tệp văn bản (Điều kiện đo / Hồ sơ đo / Hồ sơ đã đánh giá / Đường cong vùng chịu lực / Đường cong phân bố biên độ) -
Hiệu chuẩn:Tự động hiệu chuẩn với giá trị số nhập vào/ hiệu chuẩn trung bình với nhiều phép đo (tối đa 5 lần)
TỪ KHÓA LIÊN QUAN