Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-54

Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-54

Danh mục Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm
Thương hiệu Horiba
Model U-54
Cập nhật 10:07 29/04/2021
Mô tả Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay U-54 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Horiba. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Mua hàng nhanh chóng...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-54
Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-54

Máy đo đa chỉ tiêu chất lượng nước cầm tay Horiba U-54

                                                                     
pH
Phương pháp đo Điện cực bằng thủy tinh
Khoảng đo 0- 14pH
Độ phân giải 0.01 pH
Độ lặp lại ±0.05pH
Độ chính xác ±0.1pH
ORP
Phương pháp đo Điện cực bằng Platinum
Khoảng đo -2000 mV đến +2000 mV
Độ phân giải 1 mV
Độ lặp lại ±5 mV
Độ chính xác ±15 mV
DO
Phương pháp đo Cực phổ
Khoảng đo 0 đến 50.0 mg/L
Độ phân giải 0.01 mg/L
Độ lặp lại ±0.1 mg/L
Độ chính xác 0 đến 20 mg/L: ±0.2 mg/L 20 đến 50 mg/L: ±0.5 mg/L
EC
Phương pháp đo 4 Điện cực AC
Khoảng đo 0 đến 10 S/m (0 đến 100 mS/cm)
Độ phân giải 0.000 đến 0.999 mS/cm: 0.001 mS/cm
1.00 đến 9.99 mS/cm: 0.01 mS/cm
10.0 đến 99.9 mS/cm: 0.1 mS/cm
0.0 đến 99.9 mS/m: 0.1 mS/m
0.100 đến 0.999 S/m: 0.001 S/m
1.00 đến 9.99 S/m : 0.01 S/m
Độ lặp lại ±0.05% F.S
Độ chính xác ±1% F.S
ĐỘ MẶN
Phương pháp đo Chuyển đổi độ dẫn điện
Khoảng đo 0 đến 70 PPT
Độ phân giải 0.1 PPT
Độ lặp lại ±1 PPT
Độ chính xác ±3 PPT
TDS
Phương pháp đo Chuyển đổi độ dẫn điện
Khoảng đo 0 đến 100 g/L
Độ phân giải 0.1% F.S.
Độ lặp lại ±2 g/L
Độ chính xác ±5 g/L
ĐỘ ĐỤC
Phương pháp đo Nguồn sáng LED và phương pháp tán xạ 90 °
Khoảng đo 0 đến 1000 NTU
Độ phân giải 0 đến 0.99 NTU: 0.01 NTU
1 đến 99.9 NTU: 0.1 NTU
100 đến 1000 NTU: 1 NTU
Độ lặp lại ±5% (Reading) hoặc ± 0.5 NTU
Độ chính xác ±5% (Reading) hoặc ±1 NTU
                             
NƯỚC BIỂN
Phương pháp đo Chuyển đổi độ dẫn điện
Khoảng đo 0 đến 50σt
Độ phân giải 0.1σt
Độ lặp lại ±2σt
Độ chính xác ±5σt
NHIỆT ĐỘ
Phương pháp đo Phương pháp nhiệt điện trở
Khoảng đo -10 đến 55℃
Độ phân giải 0.01℃
Độ lặp lại ±0.10℃ (tại điểm hiệu chuẩn)
Độ chính xác ±0.3+0.005 | t |
ĐỘ SÂU
Phương pháp đo Phương pháp áp suất, chỉ sản phẩm 10m và 30m
Khoảng đo 0 đến 30 m
Độ phân giải 0.05 m
Độ lặp lại ±1% F.S.
Độ chính xác ±0.3 m
         
ĐẦU DÒ CẢM BIẾN
Nhiệt độ đo -10 đến 55℃
Đường kính Approx. 96 mm
Chiều dài Approx. 340 mm
Chiều dài dây cáp Tiêu chuẩn: 2 m, tùy chọn: 10, 30 m
Khối lượng Approx. 1,800 g
Tự động hiệu chuẩn
Độ sâu đo được Max. 30 m
Vật liệu phần tiếp xúc chất lỏng PPS, glass, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK,Q, titanium, FEP membrane, POM
Chống nước JIS cấp 8
         
BỘ ĐIỀU KHIỂN
Kích thước 115 (W) x 66 (D) x 283 (H) mm
Khối lượng Approx. 800 g
Hiển thị Màn hình LCD tinh thể lỏng 320 x 240 có đèn nền (đen trắng)
Chiều dài dây cáp Tiêu chuẩn: 2 m, tùy chọn: 10, 30 m
Bộ nhớ 10,000
Cổng kết nối USB
Pin 4 Pin C
Chống nước JIS cấp 7
Chống nước JIS cấp 8
Tuổi thọ pin Khoảng 70 tiếng (không có đèn nền)
Nhiệt độ bảo quản -10 đến 60℃
Nhiệt độ môi trường -5 đến 45℃