Dưỡng đo tấm Insize 4809 (tiêu chuẩn Mỹ)
Dưỡng đo tấm Insize 4809 (tiêu chuẩn Mỹ)
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Insize |
Model | 4809 |
Cập nhật | 14:12 11/03/2021 |
Mô tả | Dưỡng đo tấm 4809 (tiêu chuẩn Mỹ) chính hãng Insize nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Dưỡng đo tấm Insize 4809 (tiêu chuẩn Mỹ)
- Dùng để đo các tấm kim loại
- Được tôi cứng và phủ crôm trên bề mặt
Mã đặt hàng | Dải đo |
---|---|
4809 | 0-36 (7.938-0.179 mm/0.3125-0.0070") |
Mã | W |
---|---|
0 | 7.938 mm/0.3125" |
1 | 7.144 mm/0.2813" |
2 | 6.747 mm/0.2656" |
3 | 6.350 mm/0.2500" |
4 | 5.953 mm/0.2344" |
5 | 5.556 mm/0.2188" |
6 | 5.159 mm/0.2031" |
7 | 4.763 mm/0.1875" |
8 | 4.366 mm/0.1719" |
9 | 3.969 mm/0.1563" |
10 | 3.572 mm/0.1406" |
11 | 3.175 mm/0.1250" |
12 | 2.778 mm/0.1094" |
13 | 2.381 mm/0.0938" |
14 | 1.984 mm/0.0781" |
15 | 1.786 mm/0.0703" |
16 | 1.588 mm/0.0625" |
17 | 1.429 mm/0.0563" |
Mã | W |
---|---|
18 | 1.270 mm/0.0500" |
19 | 1.111 mm/0.0438" |
20 | 0.953 mm/0.0375" |
21 | 0.873 mm/0.0344" |
22 | 0.794 mm/0.0313" |
23 | 0.714 mm/0.0281" |
24 | 0.635 mm/0.0250" |
25 | 0.556 mm/0.0219" |
26 | 0.476 mm/0.0188" |
27 | 0.437 mm/0.0172" |
28 | 0.397 mm/0.0156" |
29 | 0.357 mm/0.0141" |
30 | 0.318 mm/0.0125" |
31 | 0.278 mm/0.0109" |
32 | 0.258 mm/0.0102" |
33 | 0.238 mm/0.0094" |
34 | 0.218 mm/0.0086" |
35 | 0.198 mm/0.0078" |
36 | 0.179 mm/0.0070" |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
dưỡng đo tấm insize 4809 tiêu chuẩn mỹ
insize 4809
4809
dưỡng đo dây insize 4808 theo tiêu chuẩn mỹ
dưỡng đo ren trụ insize 4121 tiêu chuẩn mỹ
căn mẫu - căn lá, thước lá 4809
dưỡng đo insize
dưỡng đo insize 4168
kính hiển vi loại tiêu chuẩn insize
búa mỹ
thước panme đo tấm insize 3264
máy đo 3d mỹ
dưỡng đo mối hàn insize
dưỡng đo trụ insize 6312
dưỡng đo lỗ insize 4124
dưỡng đo ren insize 4812
dưỡng đo góc insize 4802
dưỡng đo góc insize 4155
tiêu chuẩn đo độ cứng
tiêu chuẩn đo độ nhám