Tủ sấy đối lưu tự nhiên JEIO TECH ON-01E
Tủ sấy đối lưu tự nhiên JEIO TECH ON-01E
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị phòng thí nghiệm > Tủ sấy chân không |
Thương hiệu | Jeio Tech |
Model | ON-01E |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 13:50 06/04/2023 |
Mô tả ngắn | Tủ sấy đối lưu tự nhiên JEIO TECH ON-01E được nhập khẩu trực tiếp từ thương hiệu Hàn Quốc. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. |
THÔNG TIN CHI TIẾT
- Đặc điểm chức năng kết cấu
- Cách nhiệt vượt trội và thiết kế khép kín giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Nội thất và kệ bằng thép không gỉ là tuyệt vời về khả năng chống ăn mòn và bảo trì sạch sẽ.
- Hai lỗ thông hơi để thoát khí ở phía trên.
- Sử dụng các tính năng tiện lợi
- Chức năng hiệu chuẩn giảm thiểu chênh lệch nhiệt độ.
- Tối ưu hóa điều khiển và tự động điều chỉnh nhiệt độ.
- Lưu và sử dụng 3 mức nhiệt độ thường dùng.
- Hẹn giờ Bật/Tắt. (lên đến 99 giờ 59 phút)
- Phương pháp vi xử lý PID để kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Tự động khởi động lại hoạt động khi có điện trở lại sau khi mất điện đột ngột.
- An toàn vượt trội
- Hệ thống bảo vệ quá nhiệt được xếp hạng hàng đầu. (đăng ký KR 10-0397583)
- Chức năng giới hạn quá nhiệt độ.
- Bề mặt sản phẩm an toàn, ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ tối đa
- Sự cố được ngăn chặn bởi chức năng khóa bộ điều khiển.
- Chức năng tự chẩn đoán để kiểm tra tình trạng bất thường của cảm biến nhiệt độ.
- Cung cấp thông báo/báo động khi cửa mở trong một khoảng thời gian dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Thể tích buồng (L/cu ft): 52/1.8
- Nhiệt độ:
- Phạm vi nhiệt độ (℃/℉): Môi trường +15 đến 220/Môi trường +27 đến 428
- Biến động nhiệt ở 100℃ (± ℃/℉): 0.3/0.54
- Biến thiên nhiệt ở 100℃ (± ℃/℉): 6.5/11.7
- Thời gian gia nhiệt đến 100℃ (phút): 12
- Thời gian phục hồi ở 100℃ (phút): 4
- Kích thước:
- Bên trong (R x S x C, mm/inch): 375 x 370 x 370/14.8 x 14.6 x 14.6
- Bên ngoài (R x S x C, mm/inch): 530 x 535 x 737/20.9 x 21.1 x 29
- Khối lượng tịnh (Kg/lbs): 34/75
- Kệ:
- Số kệ (Tiêu chuẩn/tối đa): 2/5
- Tải trọng mỗi kệ tối đa (kg/lbs): 30/66.1
- Yêu cầu về điện (230 V, 50/60 Hz): 4.3 A (Mã Cat: AAH15015K)
- Yêu cầu về điện (120 V, 50/60 Hz): 6.7 A (Mã Cat: AAH15016U)
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận