SSL 150 ... 300
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | |
Thương hiệu | Gossen Metrawatt |
Model | GM61 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | |
Mô tả ngắn | Tải điện tử có thể lập trình. Hàng chất lượng cao đến từ thương hiệu Gossen Metrawatt. Nhập khẩu chính hãng 100%. Giả cạnh tranh nhất trên thị trường. Có sẵn tại Tecostore |
THÔNG TIN CHI TIẾT
SSL electronic load series laboratory power supplies are high precision DC power sinks for use in R&D, production, service and training.
Two variants are available with 100 W and 300 W input power.
The devices feature excellent regulating accuracy and minimal residual ripple,
and outstanding ease of operation.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Measured Parameters
- (4) Differential Voltage: 16 bit resolution
- 0-1000 Vrms, AC/DC, ± 0.1% reading ± 0.05% FS
- IEC 61000-4-30 Class A:
40-1000 Vrms, ± 0.1% of Udin, range of 10% ~ 150% of Udin
- Transients – High Speed: 10-2000 Vpk, ± 10% of reading, ± 0.5% FS
- FS Transients – rms: 0-1400 Vpk, ± 0.2% of Udin
- (4) Current (rms): 512 s/c, 16 bit resolution
- Range probe dep., AC/DC, ± 0.1% reading ± 0.05% FS, ± 0.2% of Udin
- Transients – High Speed: Range probe dep., 10% of Reading, ± 0.5% FS
- Transients – rms: Range probe dep., ± 0.2% of Udin
- Frequency: 10 sec window
16-25 Hz, 41-69 Hz, ± 0.01 Hz
Calculated Parameters
- Power/Energy – 1 Second sampling
Real Power (W) – P: meets 0.2S requirements, range probe dep.
Apparent Power (VA) – S: meets 0.2S requirements, range probe dep.
Reactive Power (var) – Q: meets 0.2S requirements, range probe dep.
Power Factor (W / VA): -1 to 0 to +1
Displacement cos &phi: -1 to 0 to +1
Demand (in W): meets 0.2S requirements, range probe dep.
Energy (in Wh): meets 0.2S requirements, range probe dep.
- Distortion – 200ms, 3 sec, 10 min windows
V thd: 0-100%, ± 5% for V ≥ 1% Vnom,
V Ind Harm: DC, 2-127, ± 5% for V ≥ 1% Vnom
I thd: 0-100%, ± 5% for V ≥ 1% Vnom,
I Ind Harm: DC, 2-63, ± 5% for V ≥ 1% Vnom
- Miscellaneous
Pst – 10 minutes: 0.2-10, ± 0.05 @ Pst=1
Plt – 2 hours: 0.2-10, ± 0.05 @ Pst=1
Standards Compliance
Power Quality | IEC 61000-4-30 Class A: Edition 2 (2008) IEEE 1159: 2009 |
Power | IEEE 1459: 2000 |
Harmonics | IEC 61000-4-7 Class 1: Edition 2 (2008) IEEE 519: 2014 |
Voltage Flicker | IEC 61000-4-15: Edition 2 (2010) IEEE 1453: 2011 |
Compliance/Testing | EN 50160: 2010 |
General Specifications
- Size (HxWxD): 207 x 256 x 67 mm
- Weight: 2 kg (4.3 lbs)
- Operating temperature: 0 to 50 °C
- Storage temperature: -20 to 60 °C
- Humidity: 0-95%, non condensing
- Clock accuracy and resolution:
Internal ± 1 sec/day at 25 °C, NTP: ± 10 msec, GPS: ± 1 msec - AC Adapter: 100-240 Vac 50/60Hz
- Battery capacity and charge time: 3 hours run time on full charge
- Memory size: 4GB
- Display: 7" WVGA color graphic, Icon based touch LCD, LED Backlit
- Languages: English, German, Spanish, French, Italian, Swedish, Finnish, Polish,
Chinese (traditional and simplified), Thai, Korean
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận