Panme cơ khí đo ngoài Feinmess Suhl 230
{{productOption.TieuDe}}
{{productOption.DisplayGiaBan}}
                                            {{productOption.DisplayGiaGiam}}
                                            {{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
                                        {{productOption.DisplayGia}}
                                    Sản phẩm chưa bao gồm VAT
                                                    Sản phẩm đã bao gồm VAT
                                                 Miễn phí vận chuyển
 Miễn phí vận chuyển
                                                    
                                            Tuỳ chọn sản phẩm: {{productOption.OrderNumber}}
                                        
                                        
                                    Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080 
                                | Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước panme | 
| Thương hiệu | Feinmess Suhl GmbH | 
| Model | 230 | 
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 10:29 08/07/2020 | 
| Mô tả ngắn | Panme cơ khí đo ngoài Feinmess Suhl 230. Hàng chính hãng 100%. Sản phẩm đo lường cơ khí chất lượng cao. Có sẵn trên trang TMĐT Tecostore... | 
THÔNG TIN CHI TIẾT
                            Panme cơ khí đo ngoài Feinmess Suhl 230
Phạm vi ứng dụng Tối đa 200 mm


- ĐỂ ĐO ĐỘ DÀY VÀ CHIỀU DÀI CỦA CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH XÁC
Những lợi ích
- Trục chính xác được mài với khoảng cách 1 mm
- Thiết kế mặt đo linh hoạt có thể
- Xác định lực đo do dừng ratchet
- Nhanh chóng đến vị trí với ổ đĩa nhanh
- Thăm dò an toàn; Mặt đo 8 mm

Phiên bản / Phạm vi ứng dụng
| Phiên bản | Phạm vi ứng dụng | Mã đặt hàng | Giới hạn sai số | 
|---|---|---|---|
|  | 0 - 25 mm | 76 9304 001 20 | 4 mm | 
| 25 - 50 mm | 76 9304 002 20 | 4 mm | |
| 50 - 75 mm | 76 9304 003 20 | 5 mm | |
| 75 - 100 mm | 76 9304 004 20 | 5 mm | |
| 100 - 125 mm | 76 9304 005 20 | 6 m | |
| 125 - 150 mm | 76 9304 006 20 | 6 m | |
| 150 - 175 mm | 76 9304 007 20 | 7 m | |
| 175 - 200 mm | 76 9304 008 20 | 7 m | |
|  | 200 - 225 mm | 76 9304 009 20 | 8 m | 
| 252 - 250 mm | 76 9304 010 20 | 8 m | |
| 250 - 275 mm | 76 9304 011 20 | 9 mm | |
| 275 - 300 mm | 76 9304 012 20 | 9 mm | |
| 300 - 325 mm | 76 9304 013 20 | 10 m | |
|  | 325 - 350 mm | 76 9304 014 20 | 10 m | 
| 350 - 375 mm | 76 9304 015 20 | 11 mm | |
| 375 - 400 mm | 76 9304 016 20 | 11 mm | |
| 400 - 425 mm | 76 9304 017 20 | 12 mm | |
| 425 - 450 mm | 76 9304 018 20 | 12 mm | |
| 450 - 475 mm | 76 9304 020 20 | 13 mm | |
| 475 - 500 mm | 76 9304 020 20 | 13 mm | 
Các phiên bản đặc biệt: Có kích thước 150 mm như ống dừng, lên đến 400 mm như khung thép, mặt đo CBN, mặt đo phân cách, không từ tính
Thông số kỹ thuật
- 
Độ phân giải0.01 mm
- 
Bước đo trục1,0 mm
- 
Dải đo25 mm
- 
Lực đo bằng núm vặnca. 7 N
- 
Đường kính bề mặt đo8 mm
- 
Độ phẳng bề mặt< 0.6 µm
- 
Sự song song của các bề mặt< 1,0 µm
TÀI LIỆU SẢN PHẨM
                            Buegel-Messschraube_230
                                                    
                                                Đánh giá và nhận xét
    Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
 
                 
                                         
                                        
 Download
Download
Trả lời bình luận