Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-3060
Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-3060
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
| Danh mục | Thiết bị đo điện > Nguồn AC/DC và tải |
| Thương hiệu | GW Instek |
| Model | GPP-3060 |
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 14:39 04/11/2021 |
| Mô tả ngắn | Nguồn lập trình DC đa kênh GPP-3060 chất lượng cao đến từ thương hiệu GW Instek. Nhập khẩu chính hãng. Phân phối trên Tecostore, giá cả hợp lý... |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-3060
Thông số kỹ thuật
| ĐẦU RA | |||
|---|---|---|---|
| Số lượng kênh | CH1 | CH2 | CH3 |
| Điện áp | 0-30 V | 0-30 V | 1.8/2.5/3.3/5 V, ±5% |
| Dòng điện | 0-6 A | 0-6 A | 5 A(MAX), 3 A (MAX, cổng USB) |
| Theo dõi điện áp nối tiếp | 0-60 V | -- | |
| Theo dõi dòng điện song song | 0-12 A | -- | |
| HOẠT ĐỘNG ĐIỆN ÁP KHÔNG ĐỔI | |||
| Quy định dòng | ≦ 0.01% + 3 mV | ≦ 3 mV | |
| Quy định tải | ≤ 0.01% + 5 mV (Dòng điện định mức ≤ 10 A) |
≦ 5 mV | |
| Độ gợn sóng và nhiễu (5 Hz - 1 MHz) | ≤ 1 mVrms | ≤ 2 mVrms | |
| Thời gian phục hồi | ≦ 100 μs | ≦ 100 μs | |
| HOẠT ĐỘNG DÒNG ĐIỆN KHÔNG ĐỔI | |||
| Quy định dòng | ≦ 0.01% + 3 mA | -- | |
| Quy định tải | ≦ 0.01% + 3 mA | -- | |
| Độ gợn sóng và nhiễu | ≦ 2 mA | -- | |
| HOẠT ĐỘNG THEO DÕI | |||
| Theo dõi lỗi | ≦ 0.1% + 10 mV (Không tải, với tải thêm quy định tải ≦ 200 mV) |
-- | |
| Quy định song song | Dòng: ≦ 0.01% + 3 mV Tải: ≦ 0.01% + 5 mV (dòng điện định mức ≦ 10A) hoặc ≦ 0.02% + 5 mV (dòng điện định mức >10A) |
-- | |
| Quy định nối tiếp | Dòng: ≦ 0.01% + 5 mV Tải: ≦ 200 mV |
-- | |
| Độ gợn sóng và nhiễu (5 Hz - 1 MHz) | ≤ 2 mVrms (5 Hz-1 MHz) | -- | |
| MÁY ĐO | |||
| Độ phân giải lập trình điện áp | 1 mV | -- | |
| Độ phân giải lập trình dòng điện | 0.2 mA | -- | |
| Độ phân giải đối chiếu điện áp | 0.1 mV | -- | |
| Độ phân giải đối chiếu dòng điện | 0.1 mA | -- | |
| Độ chính xác cài đặt điện áp | ≤ ±(0.03% giá trị đo + 10 mV) | -- | |
| Độ chính xác cài đặt dòng điện | ≤ ±(0.30% giá trị đo + 10 mA) | -- | |
| Độ chính xác đối chiếu điện áp | ≤ ±(0.03% giá tị đo + 10 mV) | -- | |
| Độ chính xác đối chiếu dòng điện | ≤ ±(0.30% giá trị đo + 10 mA) | -- | |
| TẢI DC | |||
| Kênh | Ch1/Ch2 | -- | |
| Công suất hiển thị | 0-50.00 W | -- | |
| Điện áp hiển thị | 1-32.00 V | -- | |
| Dòng điện hiển thị | 0-6.2 A | -- | |
| Dải cài đặt chế độ CV | 1.500 V - 32.00 V | -- | |
| Độ phân giải | 10 mV | -- | |
| Độ chính xác cài đặt | ≦ 0.1% + 30 mV | -- | |
| Độ chính xác đọc giá trị | ≦ 0.1% + 30 mV | -- | |
| Dải cài đặt chế độ CC | 0 - 6.200 A | -- | |
| Độ phân giải | 1 mA | -- | |
| Độ chính xác cài đặt | ≦ 0.3% + 10 mA | -- | |
| Độ chính xác đọc giá trị | ≦ 0.3% + 10 mA | -- | |
| Dải cài đặt chế độ CR | 1- 1KΩ | -- | |
| Độ phân giải | 1 Ω | -- | |
| Độ chính xác cài đặt | ≦ 3% + 1 Ω (Điện áp ≧0.1 V, Dòng điện ≧0.1 A) |
-- | |
| Độ chính xác đọc giá trị | ≦ 3% + 1 Ω (Điện áp ≧0.1 V, Dòng điện ≧0.1 A) |
-- | |
| CÁCH ĐIỆN | |||
| Khung và thiết bị đầu cuối | 20 MΩ hoặc lớn hơn (DC 500 V) | ||
| Khung và dây nguồn AC | 30 MΩ hoặc lớn hơn (DC 500 V) | ||
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |||
| Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40 ℃ | ||
| Nhiệt độ bảo quản | -10 - 70 ℃ | ||
| Độ ẩm hoạt động | ≦ 80% RH | ||
| Độ ẩm bảo quản | ≦ 70% RH | ||
| THÔNG TIN KHÁC | |||
| Nguồn cấp | AC 100 V/120 V/220 V/230 V ± 10%; 50/60 Hz | ||
| Năng lượng tiêu thụ | 900 VA, 680 W | ||
| Kích thước | 213(R)x 145(C) x 362(D) mm | ||
| Khối lượng | khoảng 10 kg | ||
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.

Trả lời bình luận