Máy đo pH và nhiệt độ - Edge đa chỉ tiêu Hanna HI2020
Máy đo pH và nhiệt độ - Edge đa chỉ tiêu Hanna HI2020
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm |
Thương hiệu | Hanna Instruments |
Model | HI2020 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 15:50 06/04/2021 |
Mô tả ngắn | Máy đo pH và nhiệt độ - Edge Đa chỉ tiêu HI2020 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng trên Tecostore. |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy đo pH và nhiệt độ - Edge đa chỉ tiêu Hanna HI2020
Thông tin chi tiết:
- Thiết kế dạng máy tính bảng mỏng và nhẹ
- Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ (điện cực ORP mua riêng)
- Đa chức năng: cầm tay, để bàn và treo tường
- Màn hình lớn đến 5.5 inch
- CAL Check tự kiểm tra điện cực
- Ghi dữ liệu tự động
- USB
- Máy đo cung cấp kèm điện cực kỹ thuật số và đầy đủ các phụ kiện để đo pH
- HI2020 có thể đo EC, TDS hoặc oxy hòa tan (DO) khi mua thêm đầu dò EC hoặc DO
- HI2020-01: dùng điện 115V (Mỹ)
HI2020-02: dùng điện 230V (Việt Nam)
HI2020-03: chỉ có máy đo, không kèm phụ kiện như adapter,điện cực..
Thông số kỹ thuật
pH | |
Thang đo | -2.000 đến 16.000 pH, -2.00 đến 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.001 pH, 0.01 pH |
Độ chính xác | ±0.002 pH, ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | 1 đến 5 điểm |
Điểm chuẩn | 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh |
Bù nhiệt | ATC: -5.0 đến 100.0°C; 23.0 đến 212.0°F* |
EC (Độ dẫn) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 | |
Thang đo | 0.00 đến 29.99 μS/cm, 30.0 đến 299.9 μS/cm, 300 đến 2999 μS/cm 3.00 đến 29.99 mS/cm, 30.0 đến 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
Độ phân giải | 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí) 1 điểm chuẩn tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm |
Điểm chuẩn | 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh |
Bù nhiệt | ATC (0.0 đến 100.0°C; 32.0 đến 212.0 °F), NoTC* |
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 | |
Thang đo | 0.00 đến 14.99 ppm (mg/L), 15.0 đến 149.9 ppm (mg/L), 150 đến 1499 ppm (mg/L)
31.50 đến 14.99 g/L, 15.0 đến 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)** với hệ số chuyển đổi 0.80 |
Độ phân giải | 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | thông qua Hiệu chuẩn EC |
Hệ số chuyển đổi | 0.40 đến 0.80 |
ĐỘ MẶN (NaCl) - Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 | |
Thang đo | 0.0 đến 400.0 %NaCl
2.00 đến 42.00 PSU 0.0 đến 80.0 g/L |
Độ phân giải | 0.1% NaCl
0.01 PSU 0.01 g/L |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn | 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI7037L 100% (ngoài thang dùng Hiệu chuẩn EC) |
OXY HÒA TAN (DO) - Khi gắn điện cực DO HI764080 | |
Thang đo | 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L)
0.0 đến 300.0% độ bão hòa |
Độ phân giải | 0.01 ppm
0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác | ±1 chữ số và ±1.5% kết quả đo |
Hiệu chuẩn | 1 hoặc 2 điểm 0% (dung dịch HI7040) và 100% (trong không khí) |
Bù nhiệt | ATC: 0 đến 50 °C; 32.0 đến 122.0 °F |
Bù độ mặn | 0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1g/L) |
Bù độ cao | -500 đến 4000 m (với độ phân giải 100m) |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -20.0 đến 120.0°C, -4.0 đến 248.0°F |
Độ phân giải | 0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác | ±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC | |
---|---|
Điện cực pH | bất kỳ điện cực kỹ thuật số nào có giắc cắm 3.5mm |
GLP | Có |
Ghi dữ liệu | Đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản)
- Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản) - Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản) - Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối | 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện | adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước | 202 x 140 x 12.7mm |
Khối lượng | 250 g |
Ghi chú | * giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt *** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu) |
Trọn bộ bao gồm |
- Máy đo HI2020 + HI2020-01: 115V + HI2020-02: 230V - Điện cực pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng 3.5mm - Gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01 - Gói dung dịch rửa điện cực - Cáp USB - Giá đỡ điện cực và đế sạc - Giá gắn tường - Adapter 5 VDC - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực - Hộp đựng |
Phụ kiện mua riêng | - HI764080: Điện cực oxy hòa tan
- HI763100: Điện cực EC/TDS/Độ mặn |
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận