Máy đo mật độ bằng quang phổ 3nh YD5010
Máy đo mật độ bằng quang phổ 3nh YD5010
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT

Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo ánh sáng |
Thương hiệu | 3nh |
Model | YD5010 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 16:28 17/02/2025 |
Mô tả ngắn | Máy đo mật độ bằng quang phổ 3nh YD5010 có thể đo nhiều chỉ số mật độ in, công thức chênh lệch màu và chỉ số màu khác nhau với độ chính xác cao... |
THÔNG TIN CHI TIẾT
- Phù hợp để sử dụng trong in mực, trong chế biến phim, in và nhuộm vải, điện tử nhựa và các ngành công nghiệp khác để đo màu và kiểm soát chất lượng; đặc biệt phù hợp để đo và kiểm soát chất lượng mật độ quang học và độ phóng đại chấm trong in mực.
- Trong nhiều không gian màu, thiết bị có thể đo chính xác nhiều chỉ số mật độ in, công thức chênh lệch màu và chỉ số màu khác nhau, đồng thời có thể đáp ứng nhu cầu thử nghiệm thường xuyên của người dùng đối với nhiều thông số khác nhau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hình học quang học: 45/0 (chiếu sáng hình vòng 45, góc nhìn 0 độ); ISO 5-4, CIE số 15
- Nguồn sáng: Đèn LED kết hợp, đèn UV
- Thiết bị tách quang phổ: Lưới lõm
- Cảm biến: Cảm biến hình ảnh CMOS mảng đôi 256 phần tử hình ảnh
- Phạm vi bước sóng: 400~700nm
- Bước sóng: 10 nm
- Nửa băng thông: 10 nm
- Điều kiện đo:
- Tuân thủ các điều kiện đo lường ISO 13655;
- M0 (Nguồn sáng CIE A)
- M1 (Nguồn sáng CIE D50)
- M2 (Không bao gồm nguồn sáng UV)
- M3 (M2+Bộ lọc ánh sáng phân cực)
- Tiêu chuẩn mật độ: ISO Status A, E, I, T
- Chỉ số mật độ: Giá trị mật độ, chênh lệch mật độ, diện tích chấm, độ phóng đại chấm, in chồng, đặc điểm in, độ tương phản in, lỗi tông màu và thang độ xám, quét mật độ
- Khẩu độ: Tùy chọn một trong các khẩu độ: Φ2mm,Φ4mm,Φ8mm
- Không gian màu: CIE LAB,XYZ,Yxy,LCh
- Công thức chênh lệch màu sắc: ΔE*ab,ΔE*94,ΔE*00
- Chỉ số màu khác:
- WI(ASTM E313,CIE/ISO,AATCC,Hunter),'
- YI(ASTM D1925,ASTM 313),
- MI (Chỉ số Metamerism), Độ mờ đục,
- Góc quan sát: 2°/10°
- Chất chiếu sáng: A,C,D50,D55,D65,D75,F2,F7,F11,F12
- Thời gian đo: khoảng 1.5 giây
- Độ lặp lại:
- Mật độ: Trong khoảng 0,01 D
- Giá trị sắc độ: trong phạm vi ΔE*ab 0,04 (Khi tấm hiệu chuẩn màu trắng được đo 30 lần ở khoảng thời gian 5 giây sau khi hiệu chuẩn màu trắng) Ngoại trừ M3
- Sai số: Trong phạm vi ΔE*ab 0,20 (Trung bình cho 12 ô màu BCRA Series II) Ngoại trừ M3
- Chế độ đo: Đo lường đơn, Đo lường trung bình (2-99)
- Kích thước: 184 x 77 x 105 mm
- Khối lượng: khoảng 600 g
- Nguồn cấp: Pin Li-ion. 5000 phép đo trong vòng 8 giờ
- Tuổi thọ đèn chiếu sáng: 5 năm, hơn 3 triệu lần đo
- Màn hình hiển thị: Màn hình LCD màu TFT 3,5 inch, Màn hình cảm ứng điện dung
- Cổng kết nối: USB
- Bộ nhớ: 10000 dữ liệu
- Ngôn ngữ: Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh, tiếng Trung phồn thể
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0~40℃; Độ ẩm: 0~85% (Không ngưng tụ); Độ cao: dưới 2000 m
- Môi trường bảo quản: Nhiệt độ: -20~50℃; Độ ẩm: 0~85% (Không ngưng tụ)
- Phụ kiện tiêu chuẩn: Bộ đổi nguồn, Cáp USB, Pin li-ion tích hợp, Hướng dẫn sử dụng, phần mềm (tải xuống từ trang web), Bảng hiệu chuẩn trắng và đen, Nắp bảo vệ, Hộp lọc phân cực, Tấm định vị
- Phụ kiện mua thêm: máy in
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận