Máy đo kiểm biên dạng Insize SPM-1000
Máy đo kiểm biên dạng Insize SPM-1000

Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng |
Thương hiệu | Insize |
Model | SPM-1000 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 13:47 26/08/2020 |
Mô tả ngắn | Máy đo kiểm biên dạng SPM-1000 thương hiệu Insize uy tín.Chất lượng cao. Nhập khẩu Trung Quốc. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... |

Máy đo kiểm biên dạng Insize SPM-1000

- Phần mềm được bao gồm, để đo biên dạng bề mặt và xuất dữ liệu
- Đầu dò bù trừ
- Dữ liệu đầu ra dưới dạng txt, csv, etc.
- Thiết kế phạm vi lớn, tỷ lệ đòn bẩy là 1: 2.2, duy trì độ chính xác ban đầu của cảm biến
- Cấu trúc tổng thể của cảm biến trục Z không có bất kỳ thành phần đàn hồi nào, đảm bảo lực đo không đổi bất kể vị trí của đầu dò


Khối căn mẫu tiêu chuẩn (có bao gồm)

Đầu bi tiêu chuẩn (có bao gồm)

Trục tiêu chuẩn (cosbaoe gồm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dải đo trục X | 140 mm |
---|---|
Độ phâm giải trục X | 0.2 μm |
Độ thẳng trục X | 0.8 μm/100 mm |
Tốc độ rà trục X | 0.1~10 mm/s |
Dải đo trục Z | ±20 mm |
Độ phân giải trục Z | 0.05 μm |
Tốc độ rà trục Z | 0.5~10 mm/s |
Độ chính xác tuyến tính | ±(1.5+|0.2H|) μm, H là chiều cao tính bằng mm |
Độ chính xác đo góc | ±2' |
Độ chính xác cung | ±(2+R/8) μm, R là đầu bi tiêu chuẩn 2~10mm |
Bán kính đầu dò | 25 μm |
Hướng di chuyển | về phía sau |
Lực đo | 6.86~9.8 mN |
Đơn vị đo | mm/inch |
Góc theo dõi | 72° (hướng lên trên), 87° (hướng đi xuống) |
Chế độ điều khiển | động cơ |
Hành trình của trục Z | 430 mm |
Kích thước (LxWxH) | 1200 x 700 x 1780 mm |
Nguồn cấp | 220±5%V, 50 Hz |
Trọng lượng | 320 kg |

hiệu chuẩn:

quét đường cạnh

đo kích thước

dữ liệu đầu ra
TIÊU CHUẨN GIAO HÀNG
Máy chính | 1 chiếc |
---|---|
Đầu dò và cánh tay dò | 1 chiếc mỗi loại |
Khối mẫu tiêu chuẩn | 2 chiếc |
Đầu bi tiêu chuẩn | 2 chiếc |
Trục tiêu chuẩn | 1 chiếc |
Bàn soi | 1 chiếc |
Ê-tô | 1 chiếc |
Tay đo | 1 chiếc |
Máy tính | 1 chiếc |
Phần mềm đo | 1 chiếc |
Máy in | 1 chiếc |
Công cụ lắp đặt | 1 bộ |

bàn soi (có bao gồm)

ê-tô (có bao gồm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐẦU DÒ VÀ CÁNH TAY DÒ
Đơn vị: mm
đầu dò đục

mã SPM-1000-T01 (H=32mm, có bao gồm)
mã SPM-1000-T02 (H=48mm, tùy chọn)
mã SPM-1000-T03 (H=68mm, tùy chọn)
đầu dò hình nón

mã SPM-1000-Z01 (H=32mm, tùy chọn)
mã SPM-1000-Z02 (H=48mm, tùy chọn)
mã SPM-1000-Z03 (H=68mm, tùy chọn)
đầu dò đầu bi

mã SPM-1000-R01 (H=32mm, tùy chọn)
mã SPM-1000-R02 (H=48mm, tùy chọn)
mã SPM-1000-R03 (H=68mm, tùy chọn)
tay dò tiêu chuẩn, mã SPM-1000-SP (có bao gồm), đầu dò không bao gồm

tay dò cho lỗ nhỏ, mã SPM-1000-SBP (tùy chọn), đầu dò không bao gồm

đo đường bao của lỗ với đường kính >Ø8mm
tay dò nằm ngang, mã SPM-1000-LP (tùy chọn), đầu dò không bao gồm

đo đường bao của lỗ theo hướng xuyên tâm
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận