Máy đo khí thải công nghiệp cầm tay E6000
Máy đo khí thải công nghiệp cầm tay E6000
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo chất lượng không khí |
Thương hiệu | E-Instruments |
Model | E6000 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 16:05 30/09/2020 |
Mô tả ngắn | E6000 là một máy phân tích khí đốt, khí thải công nghiệp cầm tay, có khả năng phân tích đồng thời 6 khí trong các khí sau: O2, CO, CO2, NO, NO2, Nox, SO2, CxHy, H2S với tính năng lưu trữ dữ liệu tự động. |
E6000 đo chính xác các thông số khí thải từ lò đốt, lò hơi động cơ diezel, lò nung, ống turbin, lò xi măng, phân tích thí nghiệm...
- Bơm pha loãng cho đo CO tự động tới 10%.
- Có thể đo NOx với độ phân giải 0,1ppm và độ chính xác cao.
- Cảm biến đo khí có thể được hiệu chuẩn lại và thay thế tại hiện trường.
- Tính toán hiệu suất đốt, khí dư và CO2.
- Màn hình hiển thị màu.
- Người dùng có thể tối ưu hóa nội dung hiển thị và thông tin in.
- Tự động lưu dữ liệu.
- Tích hợp máy in.
Khí O2:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 25%
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ±0,2% vol
Khí CO:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 8000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±10ppm (0 - 200ppm), ±5% (201 - 2000ppm), ±10% (2001 - 8000ppm).
CO pha loãng:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 8% - 10,00%
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
CO2 tính toán:
- Dải đo: 0 - 99,9%
- Độ phân giải: 1%
Khí NO:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 5000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±5ppm (0 - 100ppm), ±5% (101 - 5000ppm)
Khí NO2:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 1000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±5ppm (0 - 100 ppm), ±5% (101 - 1000ppm)
Khí NO/ NO2 nồng độ thấp:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 100ppm
- Độ phân giải: 0,1ppm
- Độ chính xác: ±1,5ppm (0 - 40 ppm), ±5% (41 - 100ppm)
NOx tính toán:
- Dải đo: 0 – 5000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
Khí SO2:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 5000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±5ppm (0 - 100ppm), ±5% (101 - 5000ppm)
Khí SO2 nồng độ thấp:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 100ppm
- Độ phân giải: 0,1 ppm
- Độ chính xác: ±1,5 ppm (0 - 40 ppm), ±5% (41 - 100ppm)
Khí CxHy (HC):
- Cảm biến: Pellistor
- Dải đo: 0 - 5%
- Độ phân giải: 0,01%
- Độ chính xác: ±5% toàn dải
Khí H2S:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 500ppm
- Độ phân giải: 0,1ppm
- Độ chính xác: ±5ppm (0 – 125ppm), ±4% (126 - 500ppm)
Đo nhiệt đô không khí:
- Cảm biến: Pt100
- Dải đo: -10 đến 120˚C
- Độ phân giải: 0,1˚C
- Độ chính xác: ±1˚C
Đo nhiệt đô khí cháy:
- Cảm biến: Tc K
- Dải đo: -20 đến 1250˚C
- Độ phân giải: 0,1˚C
- Độ chính xác: ±2˚C
Đo áp suất:
- Cảm biến: Loại bán dẫn
- Dải đo: -10 tới 200mbar
- Độ phân giải: 0,01mbar
- Độ chính xác: ±1,0% giá trị đọc
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận