Máy đo độ nhám và biên dạng Insize SPM-2000
Máy đo độ nhám và biên dạng Insize SPM-2000
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm đã bao gồm VAT
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
| Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo độ nhám - biên dạng |
| Thương hiệu | Insize |
| Model | SPM-2000 |
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 13:37 25/08/2021 |
| Mô tả ngắn | Máy đo độ nhám và biên dạng SPM-2000 được nhập khẩu trực tiếp từ thương hiệu Insize Trung Quốc. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy đo độ nhám và biên dạng Insize SPM-2000
- Cung cấp đi kèm phần mềm đo và xuất dữ liệu
- Cảm biến biên dạng làm việc với tiếng ồn thấp
- Cảm biến đo nhám có dải đo lớn
TRỌN BỘ GIAO HÀNG
| Máy chính | 1 chiếc |
|---|---|
| Khối hiệu chuẩn | 1 bộ |
| Tay đo độ nhám | 1 chiếc |
| Đầu đo nhám | 1 chiếc |
| Tay đo biên dạng | 1 chiếc |
| Đầu đo biên dạng | 1 chiếc |
| Bàn đo góc | 1 bộ |
| Ê tô | 1 bộ |
| Máy tính | 1 chiếc |
| Phần mềm | 1 bộ |
| Máy in | 1 chiếc |
| Bộ lắp ráp | 1 bộ |
ĐO BIÊN DẠNG
| Dải đo trục X | 140 mm |
|---|---|
| Độ phân giải trục X | 0.2 µm |
| Tốc độ di chuyển trục X | 0.05-15 mm/s |
| Dải đo trục Z | 50 mm |
| Độ phân giải trục Z | 0.05 µm |
| Tốc độ di chuyển trục Z | 0.2-15 mm/s |
| Độ thẳng | 0.5 µm/100 mm |
| Độ chính xác tuyến tính | ± (0.8+|0.15H|) µm, H là chiều cao đo được theo mm |
| Độ chính xác đo góc | ± 1" |
| Độ chính xác đo cung | ±(1.5+R/12) µm, R là đầu đo tiêu chuẩn 2-10 mm |
| Đơn vị đo | µm/µin |
| Tốc đo đo | 0.05-1 mm/s |
| Hướng góc | 72° (hướng lên), 88° (hướng xuống) |
| Hành trình trục Z | 430 mm |
| Nguồn cấp | 220 ± 5% V, 50 Hz |
| Kích thước | 1400 X 850 x 1780 mm |
| Khối lượng | 350 Kg |
ĐO NHÁM
| Thông số độ nhám | Ra, Rp, Rv, Rz, Rz (JIS), R3z, Rz (DIN), Rzj, Rmax, Rc, Rt, Rq, Rsk, Rku, Rsm, Rs, P∆q, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2, Rmr |
|---|---|
| Thông số gợn sóng | Wa, Wt, Wp, Wv, Wz, Wq, Wsm, Wsk, Wku, Wmr |
| Thông số biên dạng gốc | Pa, Pt, Pp, Pv, Pz, Pq, Psm, Psk, Pku, Pmr |
| Dải đo | ± 620 µm |
| Độ phân giải | 262144:1 |
| Độ chính xác tuyến tính | ≤ ± (5 nm + 2.8%) |
| Bán kính/góc đầu dò | 5 µm/90° |
| Đường cắt | 0.025/0.80/0.25/0.8/2.5/8 mm |
| Số đường cắt | 2-7 |
| Đơn vị đo | µm/µin |
| Tốc đo đo | 0.05-0.25 mm/s |
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.

Trả lời bình luận