Máy đo độ dày bằng điện từ và siêu âm EMAF Hoyamo CTS-409
Máy đo độ dày bằng điện từ và siêu âm EMAF Hoyamo CTS-409
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị kiểm tra không phá hủy - NDT > Máy đo độ dày |
Thương hiệu | Hoyamo |
Model | CTS-409 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 14:58 03/12/2021 |
Mô tả ngắn | Máy đo độ dày bằng điện từ và siêu âm EMAF Hoyamo CTS-409 đến từ Trung Quốc. Thương hiệu Hoyamo uy tín. Nhập khẩu và phân phối chính hãng 100% trên Tecostore... |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Màn hình LCD
- Kiểu: TFT
- Kích thước màn hình: 4.3”
- Độ phân giải Pixel: 800 x 480
- Kết nối
- Nguồn cấp: bộ chuyển đổi
- Đầu ra dữ liệu: USB
- Cáp đầu dò: BNC
- Bộ tạo xung
- Kiểu xung: -ve sóng vuông điều chỉnh được
- Điện áp xung: 50-350 V với 25 V mỗi bước
- Độ rộng xung: 50~800 ns với 5 ns mỗi bước
- Giảm chấn: 80/400 Ω
- PRF: 25 - 3200 Hz
- Bộ thu nhận
- Lợi suất: 0-110 dB, với 0.1/2.0/6.0 dB mỗi bước; tăng tốc độ thông minh ở mức 0.1 dB
- Chế độ: P/C (pitch-catch, "kép) hoặc T/T (siêu âm kiểm tra)
- Băng thông: 300 KHz - 5 MHz
- Chỉnh lưu: Cực dương/Cực âm/toàn sóng/RF
- Tuyến tính dọc: ≤3%
- Tuyến tính ngang: ≤0.4%
- Độ trễ đầu dò: 0~999.9 µs
- Độ trễ hiển thị: 1 mm mỗi bước (sóng cắt)
- Tính khả dụng của thiết bị đo: 2-300 mm (thép 45#), độ chính xác lên đến 0.01 mm
- Thặng dư độ nhạy: ≥60 dB (200 mm - sâu ϕ2, dải hẹp)
- Dải động: ≥30 dB
- Loại bỏ: 0-90%
- Tỷ lệ lấy mẫu: 160 MHz/10 bit
- Cổng
- Cổng đo lường: 2 cổng độc lập (mặc định: cả hai)
- Cổng bắt đầu: biến thiên trên toàn bộ phạm vi hiển thị
- Độ rộng cổng: biến thiên từ cổng bắt đầu đến khi kết thúc
- Ngưỡng cổng: biến thiên từ 1 đến 99% của chiều cao toàn màn hình
- Cảnh báo: hao hụt/dư thừa; DAC; chế độ: âm thanh/đèn LED
- Đầu dò
- Trình điều khiển: nam châm vĩnh cửu
- Chiều cao nâng tối đa: 3 mm
- Độ cứng: 80+ HS (chống mài mòn phía trước)
- Đo lường
- TOF: đỉnh
- Đọc giá trị: độ sâu; biên độ
- Chế độ: A-scan (cổng đôi); B-scan (với vị trí con trỏ)
- Đơn vị: mm/inch/μs
- Vận tốc vật chất: 1000-15000 m/s có thể điều chỉnh, cài đặt trước 30 lựa chọn
- Tự động hiệu chuẩn: vận tốc vật chất, độ trễ đầu dò
- Dạng sóng: rỗng/đầy
- Lưới: 1/2/3 (ngắn gọn/dày đặc/lớn)
- Thang đo: tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn:
- EMC/ECI: EN61326-1:2013; EN61000-3-2:2014; EN61000-3-3:2013
- LVD: EN61010-1:2010; EN62133:2013 (pin)
- UT: tương thích EN12668-1
- Điều kiện sử dụng
- Trọng lượng: 1.0 kg (kèm pin)
- Nhiệt độ môi trường: 30~50 °C
- Độ ẩm tương đối: 20~95%
- Kích thước (D x R x C):
- Bên trên: 215 x 126 x 53 mm
- Bên dưới: 215 x 104 x 42 mm
- Nguồn cấp: AC "phổ thông" (100-240 V, 50-60 Hz)
- Thông tin khác
- Thời lượng pin: ≥ 8 tiếng (không có hiệu ứng bộ nhớ)
- Lưu trữ: 1000 khung hình A-scan; 100 khung hình quét "A + B"; 20 cài đặt
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận