Máy đo chất lượng nước cầm tay Horiba LAQUA PC220
Máy đo chất lượng nước cầm tay Horiba LAQUA PC220
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm |
Thương hiệu | Horiba |
Model | PC220 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 10:07 29/04/2021 |
Mô tả ngắn | Máy đo chất lượng nước cầm tay LAQUA PC220 chất lượng tốt đến từ thương hiệu Horiba. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Mua hàng nhanh chóng, giá cả hợp lý |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy đo chất lượng nước cầm tay Horiba LAQUA PC220
Thông số kỹ thuật
pH | |
---|---|
Khoảng đo | -2.00 đến 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH |
Độ chính xác | ± 0.01 pH |
Hiệu chuẩn | lên đến 5 điểm |
ORP | |
Khoảng đo | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000 mV) |
Độ chính xác | ±0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% of reading (≥ ±1000 mV) |
Hiệu chuẩn | Có |
EC | |
Khoảng đo | ...µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0) |
Độ phân giải | 0.05% full scale |
Độ chính xác | ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm |
Nhiệt độ tham chiếu | 15 đến 30 °C (có thể điều chỉnh) |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 đến 10.00% (có thể điều chỉnh) |
Hiệu chuẩn | Lên đến 4 điểm (tự động)/Lên đến 5 điểm (bằng tay) |
Đại lượng đo | S/cm, S/m |
TDS | |
Khoảng đo | ...ppm đến 100 ppt (TDS factor=0.5) |
Độ phân giải | 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác | ±0.1% full scale |
Đường cong hiệu chuẩn | Tuyến tính (0.40 đến 1.00), EN27888, 442, NaCl |
ĐIỆN TRỞ SUẤT | |
Khoảng đo | 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm |
Độ phân giải | 0.05% full scale |
Độ chính xác | ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 MΩ•cm |
ĐỘ MẶN | |
Khoảng đo | 0.0 đến 100.0 ppt / 0.00 đến 10.00 % |
Độ phân giải | 0.1 ppt / 0.01 % |
Độ chính xác | ±0.2% full scale |
Đường cong hiệu chuẩn | NaCl, Nước BIỂN |
Hiệu chuẩn | Có |
Nhiệt độ | |
Khoảng đo | -30.0 đến 130.0 °C / -22.0 đến 266.0 °F |
Độ phân giải | 0.1 °C / °F |
Độ chính xác | ± 0.5 °C / ± 0.9 °F |
Hiệu chuẩn | Có |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Bộ nhớ | 500 giá trị |
Tự động lưu giá trị | Có |
Chức năng đo | Tự động ổn định / Tự động giữ / Thời gian thực |
Cảnh báo hiệu chuẩn | Có (có thể lập trình đến 90 ngày) |
Tự động tắt nguồn | Có (có thể lập trình đến 30 phút) |
Thông báo sự cố | Có |
Kết nối máy tính | Qua cáp micro USB hoặc không dây |
Kết nối máy in | Thông qua cáp 25 chân máy in D-sub (RS232) |
Đầu vào | 2 x BNC (cho điện cực pH và độ dẫn điện), 2 x phono (cho cảm biến nhiệt độ) |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền |
Cấp bảo vệ | IP67, chống sốc & chống xước, chống trượt |
Nguồn cấp | 2 pin AA |
Tuổi thọ pin | > 500 tiếng |
Khối lượng | Khoảng 260 g (có pin) / 216 g (không có pin) |
Kích thước | 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm |
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận