Máy đo 3D CMM thủ công Metrology CMM-7105M
Máy đo 3D CMM thủ công Metrology CMM-7105M
{{productOption.DisplayGiaBan}}
                                            {{productOption.DisplayGiaGiam}}
                                            {{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
                                        {{productOption.DisplayGia}}
                                    Sản phẩm chưa bao gồm VAT
                                                 Miễn phí vận chuyển
 Miễn phí vận chuyển
                                                    Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080 
                                | Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Máy đo 3D - CMM | 
| Thương hiệu | Metrology | 
| Model | CMM-7105M | 
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 14:31 08/07/2021 | 
| Mô tả ngắn | Máy đo 3D CMM thủ công CMM-7105M chất lượng cao đến từ thương hiệu Metrology. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... | 
THÔNG TIN CHI TIẾT
                            Máy đo 3D CMM thủ công Metrology CMM-7105M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Dải đo (XYZ) | 700 x 1000 x 500 mm | 
| Độ phân giải | 0.0005 mm/0.00002" | 
| Độ chính xác | MPEE: 3.5+L/300µm | 
| Độ lặp lại | MPEE: 3µm | 
| Cấu tạo máy chính | 3 trục bằng đá granit theo chuẩn DIN cấp 00, cấu trúc dạng cầu | 
| Phương thức chuyển động | 3 trục với cấu hình điều khiển áp suất không khí FESTO Hệ thống tự làm sạch và lọc không khí nổi SMC | 
| Hệ thống chuyển động | 3 trục truyền động trục vít không ren bằng thép crôm có độ chính xác cao | 
| Hệ thống đo lường | 3 trục có hệ thống thang đo băng kim loại phản xạ độ chính xác Renishaw | 
| Hệ thống đầu dò (tùy chọn) | 1. Renishaw MCP: Đầu dò điện tử kích hoạt thủ công 2. Renishaw MH20I: Đầu dò điện tử kích hoạt bằng tay xoay 360° và chia độ 15° 3. Phụ kiện tiêu chuẩn: đầu đo ruby/thanh nối dài/đầu bi gốm Φ20 mm | 
| Phần mềm đo lường | VISUAL DMIS: Phần mềm đo màn hình đồ họa thủ công 3D mới | 
| Hệ thống phần cứng | Máy tính Dual-Core 2.5 G/Win7/Màn hình LED 21.5" | 
| Kích thước (LxWWxH) | 1150 x 1400 x 2400 mm | 
| Khối lượng | 800 kg | 
| Tải trọng tối đa | 500 Kg | 
| Nguồn cấp khí | 0.6~0.8 Mpa | 
| Nguồn cấp | 100-240 VAC ±10%, 50-60 HZ | 
| Môi trường vận hành | - Độ ẩm tương đối: <70%RH - Nhiệt độ bảo quản: 15°C - 32°C - Nhiệt độ đo lý tưởng: 18°C - 22°C - Độ ẩm đo lý tưởng: 45% - 65%RH | 
| Phụ kiện tùy chọn | - Đồ gá - Bộ đầu đo - Phần mềm đo lường - Mô đun phần mềm CAD | 
Đánh giá và nhận xét
    Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
 
                 
                                                
Trả lời bình luận