Máy đo màu quang phổ Konica Minolta CM-36dG

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy đo màu quang phổ Konica Minolta CM-36dG
Máy đo màu quang phổ Konica Minolta CM-36dG
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị kiểm tra không phá hủy - NDT > Máy đo màu sắc
Thương hiệu Konica Minolta
Model CM-36dG
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 16:27 24/12/2021
Mô tả ngắn Máy đo màu quang phổ Konica Minolta CM-36dG sản phẩm chất lượng cao được nhập khẩu chính hãng bởi Tecostore, từ thương hiệu Konica Minolta uy tín. Đặt hàng ngay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Màu sắc
    • Hệ thống chiếu sáng/quan sát: 
      • Phản xạ: 
        • Có thể chuyển đổi di: 8°, de: 8° (ánh sáng khuếch tán, 8°), SCI (Bao gồm thành phần phản chiếu)/SCE (Đã loại trừ thành phần phản chiếu)
        • Phù hợp với tiêu chuẩn CIE số 15, ISO 7724/1, ASTM E 1164, DIN 5033 Teil 7 và JIS Z 8722 điều kiện c
      • Truyền qua qua:
        • di: 0°, de: 0° (ánh sáng khuếch tán, góc nhìn 0°)
        • Phù hợp với tiêu chuẩn điều kiện g của CIE No.15, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7 và JIS Z 8722
    • Kích thước đầu đo tích hợp: Ø152 mm (6 inch)
    • Máy dò: Mảng điốt quang silicon 40 phần tử kép
    • Thiết bị tách quang phổ: Cách tử nhiễu xạ
    • Dải bước sóng: 360 đến 740 nm
    • Bước sóng: 10 nm
    • Một nửa băng thông: khoảng 10 nm
    • Dải phản xạ:
      • 0 đến 200%
      • Độ phân giải: 0.01%
    • Nguồn sáng: 3 đèn xenon xung (2 đèn có bộ lọc tia cực tím)
    • Khu vực chiếu sáng/đo: 
      • LAV: Ø30.0 mm/Ø25,4 mm
      • LMAV: Ø20.0 mm/Ø16.0 mm
      • MAV: Ø11.0 mm/Ø8.0 mm
      • SAV: Ø7.0 mm/Ø4.0 mm
      • Trans: Ø24.0 mm/Ø17.0 mm
    • Độ lặp lại: 
      • Giá trị đo màu: Độ lệch chuẩn trong dải ΔE*ab 0.02
      • Độ phản xạ quang phổ: Độ lệch tiêu chuẩn trong khoảng 0.1%
      • (Khi tấm hiệu chuẩn màu trắng được đo 30 lần trong khoảng thời gian 10 giây sau khi hiệu chuẩn màu trắng)
    • Chênh lệch giữa các dụng cụ đo: ΔE*ab 0.12 (Dựa trên mức trung bình cho 12 ô màu BCRA Series II; LAV/SCI. So với các giá trị được đo bằng máy chính trong điều kiện đo tiêu chuẩn của Konica Minolta)
    • Cài đặt UV: 
      • 100%/0%/Đã điều chỉnh
      • Điều chỉnh số tức thời của tia UV mà không cần chuyển động bộ lọc cơ học; bộ lọc cắt tia cực tím 400 nm và 420 nm
  • Độ bóng
    • Góc đo: 60°
    • Nguồn sáng: Đèn LED trắng
    • Máy dò: Điốt quang silicon
    • Dải đo:
      • 0 đến 200 GU
      • Độ phân giải: 0.01 GU
    • Khu vực đo:
      • MAV (vùng đo màu LAV/LMAV/MAV): Hình elip Ø10.0 x 8.0 mm
      • SAV (đo màu SAV): 3.0 mm
    • Độ lặp lại:
      • 0 đến 10 GU: trong khoảng 0.1 GU
      • 10 đến 100 GU: trong khoảng 0.2 GU
      • 100 đến 200 GU: 0.2%
      • (Khi được đo 30 lần với khoảng thời gian 10 giây)
    • Chênh lệch giữa các dụng cụ đo:
      • 0 đến 10 GU: ± 0.2 GU
      • 10 đến 100 GU: ± 0.5 GU
      • (MAV. So với các giá trị được đo bằng máy chính trong điều kiện tiêu chuẩn của Konica Minolta)
    • Hình học: JIS Z 8741 (MAV), JIS K 5600, ISO 2813, ISO 7668 (MAV), ASTM D523-08, ASTM D2457-13 và DIN 67530
  • Thời gian đo: 
    • Khoảng 3.5 giây (đo SCI + SCE)
    • Khoảng 4 giây (SCI + SCE + Đo độ bóng)
    • Khoảng 2.5 giây (Truyền qua qua)
    • Khoảng 3 giây (UV-cut/UV-điều chỉnh; SCI hoặc SCE)
  • Khoảng thời gian tối thiểu giữa các phép đo:
    • Khoảng 4 giây (đo SCI + SCE)
    • Khoảng 4.5 giây (SCI + SCE + Đo độ bóng)
    • Khoảng 3 giây (Truyền qua qua)
    • Khoảng 4 giây (UV-cut/UV-điều chỉnh; SCI hoặc SCE)
  • Chức năng xem mẫu: 
    • Sử dụng camera nội bộ
    • (Hình ảnh có thể xem/sao chép bằng phần mềm tùy chọn như phần mềm SpectraMagic NX Phiên bản 3.2 trở lên)
  • Kiểm tra hiệu suất nội bộ: Công nghệ WAA (Phân tích & điều chỉnh bước sóng)
  • Kết nối: USB 2.0
  • Tự động phát hiện màn chắn mục tiêu: Có
  • Nguồn: Bộ đổi nguồn AC chuyên dụng
  • Dải nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 13 đến 33°C, độ ẩm tương đối: 80% trở xuống (ở 35°C) không ngưng tụ
  • Dải nhiệt độ/độ ẩm bảo quản: 0 đến 40°C, Độ ẩm tương đối: 80% trở xuống (ở 35°C) không ngưng tụ
  • Kích thước (R x C x S): Khoảng 248 x 250 x 498 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 8.4 kg
TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Document_CM-36dG
Download file Document_CM-36dGDownload Size: 5.2 MBDate: 20/10/2021
Document_CM-36dG
Download file Document_CM-36dGDownload Size: 3.7 MBDate: 20/10/2021
Document_CM-36dG
Download file Document_CM-36dGDownload Size: 1.9 MBDate: 20/10/2021
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.7/5
(50 đánh giá)
5
84%
4
10%
3
4%
2
0%
1
2%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.