Khối mẫu chuẩn Mitutoyo (đơn chiếc_hình vuông)

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Khối mẫu chuẩn Mitutoyo (đơn chiếc_hình vuông)
Khối mẫu chuẩn Mitutoyo (đơn chiếc_hình vuông)
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Mitutoyo
Model Indv_Square
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 10:14 10/08/2020
Mô tả ngắn Khối mẫu chuẩn Mitutoyo (đơn chiếc_hình vuông) nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản. Sản phẩm uy tín, chất lượng cao của hãng Mitutoyo...
THÔNG TIN CHI TIẾT

Khối mẫu chuẩn Mitutoyo (đơn chiếc_hình vuông)

Khối mẫu chuẩn Mitutoyo (đơn chiếc_hình vuông)

Thông số kỹ thuật

Bộ căn mẫu hệ mét

Chiều dài (mm) Mã đặt hàng
Thép Gốm
0.5 614506 -
1 614611 -
1.0005 614520 -
1.001 614521 -
1.002 614522 -
1.003 614523 -
1.004 614524 -
1.005 614525 -
1.006 614526 -
1.007 614527 -
1.008 614528 -
1.009 614529 -
1.01 614561 -
1.02 614562 -
1.03 614563 -
1.04 614564 -
1.05 614565 -
1.06 614566 -
1.07 614567 -
1.08 614568 -
1.09 614569 -
1.1 614570 -
1.11 614571 -
1.12 614572 -
1.13 614573 -
1.14 614574 -
1.15 614575 -
1.16 614576 -
1.17 614577 -
1.18 614578 -
1.19 614579 -
1.2 614580 -
1.21 614581 -
1.22 614582 -
1.23 614583 -
1.24 614584 -
1.25 614585 -
1.26 614586 -
1.27 614587 -
1.28 614588 -
1.29 614589 -
1.3 614590 -
1.31 614591 -
1.32 614592 -
Chiều dài (mm) Mã đặt hàng
Thép Gốm
1.33 614593 -
1.34 614594 -
1.35 614595 -
1.36 614596 -
1.37 614597 -
1.38 614598 -
1.39 614599 -
1.4 614600 -
1.41 614601 -
1.42 614602 -
1.43 614603 -
1.44 614604 -
1.45 614605 -
1.46 614606 -
1.47 614607 -
1.48 614608 -
1.49 614609 -
1.5 614641 -
1.6 614516 -
1.7 614517 -
1.8 614518 -
1.9 614519 -
2 614612 -
2.5 614642 -
3 614613 -
3.5 614643 -
4 614614 -
4.5 614644 -
5 614615 -
5.5 614645 -
6 614616 -
6.5 614646 -
7 614617 -
7.5 614647 -
8 614618 -
8.5 614648- -
9 614619 -
9.5 614649 -
10 614671 -
10.5 614650 -
11 614621 -
11.5 614651 -
12 614622 -
12.5 614652 -
Chiều dài (mm) Mã đặt hàng
Thép Gốm
13 614623 -
13.5 614653 -
14 614624 -
14.5 614654 -
15 614625 -
15.5 614655 -
16 614626 -
16.5 614656 -
17 614627 -
17.5 614657 -
18 614628 -
18.5 614658 -
19 614629 -
19.5 614659 -
20 614672 -
20.5 614660 -
21 614631 -
21.5 614661 -
22 614632 -
22.5 614662 -
23 614633 -
23.5 614663 -
24 614634 -
24.5 614664 -
25 614635 -
30 614673 -
40 614674 -
50 614675 -
60 614676 -
75 614801 -
100 614681 -
125 614802 -
150 614803 -
175 614804 -
200 614682 -
250 614805 -
300 614683 -
400 614684 -
500 614685 -

Loại chống mòn hệ mét

Chiều dài (mm) Mã đặt hàng
Vonfam cacbua
1 615611
2 615612

Có cung cấp chứng chỉ

ASME

Cấp Thép
K -
00 -521
0 -531
AS-1 -541
AS-2 -551
Ví dụ: 614611-521
1mm khối căn mẫu cấp 00.
Chúng tôi phân loại độ dài các khối căn mẫu:
0.5 - 500mm.
Khối mẫu chuẩn Mitutoyo (đơn chiếc_hình vuông)

Giấy chứng nhận Kiểm tra

Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.7/5
(42 đánh giá)
5
83%
4
9%
3
4%
2
4%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.