Dưỡng đo trục MarGage 355 E
| Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
| Thương hiệu | Mahr |
| Model | 355E |
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 10:13 10/08/2020 |
| Mô tả ngắn | Dưỡng đo trục MarGage 355 E nhập khảu từ Đức. Hãng sản xuất Mahr. Hàng sẵn có trên Tecostore. Giải pháp đo lường hiệu quả và tiết kiệm cho doanh nghiệp... |
Dưỡng đo trục MarGage 355 E
Thông số kỹ thuật
| Đường kính | Mã đặt hàng |
|---|---|
| mm | |
| 1 | 4710006 |
| 2 | 4710010 |
| 3 | 4710014 |
| 4 | 4710018 |
| 5 | 4710020 |
| 6 | 4710022 |
| 7 | 4710024 |
| 8 | 4710026 |
| 9 | 4710028 |
| 10 | 4710030 |
| 11 | 4710031 |
| 12 | 4710032 |
| 13 | 4710033 |
| 14 | 4710034 |
| 15 | 4710035 |
| 16 | 4710036 |
| 17 | 4710037 |
| 18 | 4710038 |
| 19 | 4710039 |
| 20 | 4710040 |
| 21 | 4710041 |
| 22 | 4710042 |
| 23 | 4710043 |
| 24 | 4710044 |
| 25 | 4710045 |
| 26 | 4710046 |
| 27 | 4710047 |
| 28 | 4710048 |
| 29 | 4710049 |
| 30 | 4710050 |
| 31 | 4710051 |
| 32 | 4710052 |
| 33 | 4710053 |
| 34 | 4710054 |
| 35 | 4710055 |
| 36 | 4710056 |
| 37 | 4710057 |
| 38 | 4710058 |
| 39 | 4710059 |
| 40 | 4710060 |
| 41 | 4710061 |
| 42 | 4710062 |
| 43 | 4710063 |
| 44 | 4710064 |
| 45 | 4710065 |
| 46 | 4710066 |
| 47 | 4710067 |
| 48 | 4710068 |
| 49 | 4710069 |
| 50 | 4710070 |
| 51 | 4710071 |
| 52 | 4710072 |
| 53 | 4710073 |
| 54 | 4710074 |
| 55 | 4710075 |
| 56 | 4710076 |
| 57 | 4710077 |
| 58 | 4710078 |
| Đường kính | Mã đặt hàng |
|---|---|
| mm | |
| 59 | 4710079 |
| 60 | 4710080 |
| 61 | 4710081 |
| 62 | 4710082 |
| 63 | 4710083 |
| 64 | 4710084 |
| 65 | 4710085 |
| 66 | 4710086 |
| 67 | 4710087 |
| 68 | 4710088 |
| 69 | 4710089 |
| 70 | 4710090 |
| 71 | 4710091 |
| 72 | 4710092 |
| 73 | 4710093 |
| 74 | 4710094 |
| 75 | 4710095 |
| 76 | 4710096 |
| 77 | 4710097 |
| 78 | 4710098 |
| 79 | 4710099 |
| 80 | 4710100 |
| 81 | 4710101 |
| 82 | 4710102 |
| 83 | 4710103 |
| 84 | 4710104 |
| 85 | 4710105 |
| 86 | 4710106 |
| 87 | 4710107 |
| 88 | 4710108 |
| 89 | 4710109 |
| 90 | 4710110 |
| 91 | 4710111 |
| 92 | 4710112 |
| 93 | 4710113 |
| 94 | 4710114 |
| 95 | 4710115 |
| 96 | 4710116 |
| 97 | 4710117 |
| 98 | 4710118 |
| 99 | 4710119 |
| 100 | 4710120 |
| 125 | 4710121 |
| 175 | 4710122 |
Dưỡng được làm bằng thép đặc biệt chống mài mòn, được tôi cứng và được mài nghiền
Kích thước: DIN 2250, Loại C
Dung sai gia công: DIN 2250 (JS4)
Độ không đảm bảo đo: 1/2 IT 1
Dưỡng đo trục MarGage 355 E
Thông số kỹ thuật
| Ø mm | Mã đặt hàng |
|---|---|
| mm | |
| 101 -105 | 4714201 |
| 106 -110 | 4714202 |
| 111 -115 | 4714203 |
| 116 -120 | 4714204 |
| 121 -124 | 4714205 |
| 126 -130 | 4714206 |
| 131 -135 | 4714207 |
| 136 -140 | 4714208 |
| 141 -145 | 4714209 |
| 146 -150 | 4714210 |
| 151 -155 | 4714211 |
| 156 -160 | 4714212 |
| 161 -165 | 4714213 |
| 166 -170 | 4714214 |
| 171 -174 | 4714215 |
| 176 -180 | 4714216 |
| 181 -185 | 4714217 |
| 186 -190 | 4714218 |
| 191 -195 | 4714219 |
| 196 -200 | 4714220 |
Dưỡng được làm bằng thép đặc biệt chống mài mòn, được tôi cứng và được mài nghiền
Kích thước: DIN 2250, Loại C
Dung sai gia công: DIN 2250 (JS4)
Độ không đảm bảo đo:--1/2 IT 1
Độ tăng đường kính: 1mm
- Khi đặt hàng làm ơn hãy cho chúng tôi biết đường kính mong muốn
Dưỡng đo trục MarGage 355 E
Thông số kỹ thuật
| Ø mm | Mã đặt hàng |
|---|---|
| mm | |
| 1 -1.8 | 4732600 |
| 1.801 -3 | 4732641 |
| 3.001 -5 | 4732642 |
| 5.001 -10 | 4732635 |
| 10.001 -15 | 4732602 |
| 15.001 -20 | 4732603 |
| 20.001 -25 | 4732604 |
| 25.001 -32 | 4732605 |
| 32.001 -35 | 4732606 |
| 35.001 -40 | 4732607 |
| 40.001 -45 | 4732608 |
| 45.001 -50 | 4732609 |
| 50.001 -55 | 4732610 |
| 55.001 -60 | 4732611 |
| 60.001 -65 | 4732612 |
| 65.001 -70 | 4732613 |
| 70.001 -75 | 4732614 |
| 75.001 -80 | 4732615 |
| 80.001 -85 | 4732616 |
| 85.001 -90 | 4732617 |
| 90.001 -95 | 4732618 |
| 95.001 -100 | 4732619 |
| 100.001 -105 | 4732620 |
| 105.001 -110 | 4732636 |
| 110.001 -115 | 4732621 |
| 115.001 -120 | 4732637 |
| 120.001 -125 | 4732622 |
| 125.001 -130 | 4732638 |
| 130.001 -135 | 4732623 |
| 135.001 -140 | 4732639 |
| 140.001 -145 | 4732624 |
| 145.001 -150 | 4732640 |
| 150.001 -155 | 4732625 |
| 155.001 -16 | 4732626 |
| 160.001 -165 | 4732627 |
| 165.001 -170 | 4732628 |
| 170.001 -175 | 4732629 |
| 175.001 -180 | 4732630 |
| 180.001 -185 | 4732631 |
| 185.001 -190 | 4732632 |
| 190.001 -195 | 4732633 |
| 195.001 -200 | 4732634 |
Dưỡng được làm bằng thép đặc biệt chống mài mòn, được tôi cứng và được mài nghiền
Kích thước: DIN 2250, Loại C
Dung sai gia công: DIN 2250 (JS4)
Độ không đảm bảo đo: 1/2 IT 1
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.

Trả lời bình luận