Dưỡng đo ren hệ mét Insize 4139

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Dưỡng đo ren hệ mét Insize 4139
Dưỡng đo ren hệ mét Insize 4139
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Insize
Model 4139
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 16:17 26/07/2020
Mô tả ngắn Dưỡng đo ren hệ mét 4139 từ Trung Quốc. Hãng sản xuất Insize uy tín. Đặt hàng nhanh qua Tecostore. Giảm thời gian và chi phí mua hàng cho doanh nghiệp...
THÔNG TIN CHI TIẾT
Dưỡng đo ren hệ mét Insize 4139

Dưỡng đo ren hệ mét Insize 4139

Dưỡng đo ren hệ mét Insize 4139
Dưỡng đo ren hệ mét Insize 4139
  • Được cung cấp với các thiết bị đo Go và No-Go cùng nhau
  • Tiêu chuẩn IS01502
  • Cung cấp với giấy chứng nhận kiểm tra từ nhà sản xuất
Chiều dài (mm) Mã (4139)
Đường kính danh nghĩa Bước Loại 6H Loại 6G Loại 4H
M1 0.2 -1A -1AG -1AH
M1.2 0.2 -1D2A -1D2AG -1D2AH
M1.4 0.2 -1D4A -1D4AG -1D4AH
M1.6 0.2 -1D6A -1D6AG -1D6AH
M1.8 0.2 -1D8A -1D8AG -1D8AH
M2 0.2
0.25
-2A
-2B
-2AG
-2BG
-2AH
-2BH
M2.5 0.2
0.25
0.35
-2D5A
-2D5B
-2D5D
-2D5AG
-2D5BG
-2D5DG
-2D5AH
-2D5BH
-2D5DH
M3 0.25
0.35
-3B
-3D
-3BG
-3DG
-3BH
-3DH
M3.5 0.25
0.35
0.5
-3D5B
-3D5D
-3D5G
-3D5BG
-3D5DG
-3D5GG
-3D5BH
-3D5DH
-3D5GH
M4 0.25
0.35
0.5
-4B
-4D
-4G
-4BG
-4DG
-4GG
-4BH
-4DH
-4GH
M4.5 0.35
0.5
-4D5D
-4D5G
-4D5DG
-4D5GG
-4D5DH
-4D5GH
M5 0.25
0.35
0.5
-5B
-5D
-5G
-5BG
-5DG
-5GG
-5BH
-5DH
-5GH
M5.5 0.5 -5D5G -5D5GG -5D5GH
M6 0.25
0.35
0.5
-6B
-6D
-6G
-6BG
-6DG
-6GG
-6BH
-6DH
-6GH
M6.5 0.5 -6D5G -6D5GG -6D5GH
M7 0.35
0.5
-7D
-7G
-7DG
-7GG
-7DH
-7GH
M7.5 0.5 -7D5G -7D5GG -7D5GH
M8 0.35
0.5
1
-8D
-8G
-8P
-8DG
-8GG
-8PG
-8DH
-8GH
-8PH
M8.5 0.5 -8D5G -8D5GG -8D5GH
M9 0.35
0.5
0.75
1
-9D
-9G
-9L
-8P
-9DG
-9GG
-9LG
-8PG
-9DH
-9GH
-9LH
-8PH
M10 0.35
0.5
1
1 .25
-10D
-10G
-10P
-10Q
-10DG
-10GG
-10PG
-10QG
-10DH
-10GH
-10PH
-10QH
M11 0.5
1
-11G
-11P
-11GG
-11PG
-11GH
-11PH
Chiều dài (mm) Mã (4139)
Đường kính danh nghĩa Bước Loại 6H Loại 6G Loại 4H
M24 0.5
1
1.25
1.5
2
-24G
-24P
-24Q
-24R
-24T
-24GG
-24PG
-24QG
-24RG
-24TG
-24GH
-24PH
-24QH
-24RH
-24TH
M25 0.5
1
1.5
2
-25G
-25P
-25R
-25T
-25GG
-25PG
-25RG
-25TG
-25GH
-25PH
-25RH
-25TH
M26 0.5
1
1.5
2
-26G
-26P
-26R
-26T
-26GG
-26PG
-26RG
-26TG
-26GH
-26PH
-26RH
-26TH
M27 0.5
1
1.5
2
-27G
-27P
-27R
-27T
-27GG
-27PG
-27RG
-27TG
-27GH
-27PH
-27RH
-27TH
M28 0.5
1
1.5
2
-28G
-28P
-28R
-28T
-28GG
-28PG
-28RG
-28TG
-28GH
-28PH
-28RH
-28TH
M29 0.5
0.75
1
-29G
-29L
-29P
-29GG
-29LG
-29PG
-29GH
-29LH
-29PH
M30 0.5
0.75
1
1.5
2
3
-30G
-30L
-30P
-30R
-30T
-30V
-30GG
-30LG
-30PG
-30RG
-30TG
-30VG
-30GH
-30LH
-30PH
-30RH
-30TH
-30VH
M31 0.5
0.75
-31G
-31L
-31GG
-31LG
-31GH
-31LH
M32 0.5
0.75
1
1.5
2
-32G
-32L
-32P
-32R
-32T
-32GG
-32LG
-32PG
-32RG
-32TG
-32GH
-32LH
-32PH
-32RH
-32TH
M33 0.5
0.75
1
1.5
2
3
-33G
-33L
-33P
-33R
-33T
-33V
-33GG
-33LG
-33PG
-33RG
-33TG
-33VG
-33GH
-33LH
-33PH
-33RH
-33TH
-33VH
M34 0.75
1
1.5
2
-34L
-34P
-34R
-34T
-34LG
-34PG
-34RG
-34TG
-34LH
-34PH
-34RH
-34TH
M35 0.75
1
1.5
2
-35L
-35P
-35R
-35T
-35LG
-35PG
-35RG
-35TG
-35LH
-35PH
-35RH
-35TH
M36 0.75
1
1.5
2
3
-36L
-36P
-36R
-36T
-36V
-36LG
-36PG
-36RG
-36TG
-36VG
-36LH
-36PH
-36RH
-36TH
-36VH
M37 0.75 -37L -37LG -37LH

Ví dụ mã đặt hàng:
"-1A" là viết tắt của "4139-1A"

Chiều dài (mm) Mã (4139)*
Đường kính danh nghĩa Bước Loại 6H Loại 6G Loại 4H
M12 0.5
1
1.25
1.5
-12G
-12P
-12Q
-12R
-12GG
-12PG
-12QG
-12RG
-12GH
-12PH
-12QH
-12RH
M13 0.5
1
1.5
-13G
-13P
-13R
-13GG
-13PG
-13RG
-13GH
-13PH
-13RH
M14 0.5
1
1.25
1.5
-14G
-14P
-14Q
-14R
-14GG
-14PG
-14QG
-14RG
-14GH
-14PH
-14QH
-14RH
M15 0.5
1
1.5
-15G
-15P
-15R
-15GG
-15PG
-15RG
-15GH
-15PH
-15RH
M16 0.5
1
1.25
1.5
-16G
-16P
-16Q
-16R
-16GG
-16PG
-16QG
-16RG
-16GH
-16PH
-16QH
-16RH
M17 0.5
1
1.5
-17G
-17P
-17R
-17GG
-17PG
-17RG
-17GH
-17PH
-17RH
M18 0.5
1
1.25
1.5
2
-18G
-18P
-18Q
-18R
-18T
-18GG
-18PG
-18QG
-18RG
-18TG
-18GH
-18PH
-18QH
-18RH
-18TH
M19 0.5
1
1.5
-19G
-19P
-19R
-19GG
-19PG
-19RG
-19GH
-19PH
-19RH
M20 0.5
1
1.25
1.5
2
-20G
-20P
-20Q
-20R
-20T
-20GG
-20PG
-20QG
-20RG
-20TG
-20GH
-20PH
-20QH
-20RH
-20TH
M21 0.5
1
1.5
-21G
-21P
-21R
-21GG
-21PG
-21RG
-21GH
-21PH
-21RH
M22 0.5
1
1.25
1.5
2
-22G
-22P
-22Q
-22R
-22T
-22GG
-22PG
-22QG
-22RG
-22TG
-22GH
-22PH
-22QH
-22RH
-22TH
M23 0.5
1
-23G
-23P
-23GG
-23PG
-23GH
-23PH
M551
1.5
2
3
4-55P
-55R
-55T
-55V
-55X-55PG
-55RG
-55TG
-55VG
-55XG-55PH
-55RH
-55TH
-55VH
-55XHM561
1.5
2
3
4-56P
-56R
-56T
-56V
-56X-56PG
-56RG
-56TG
-56VG
-56XG-56PH
-56RH
-56TH
-56VH
-56XHM581
1.5
2
3
4-58P
-58R
-58T
-58V
-58X-58PG
-58RG
-58TG
-58VG
-58XG-58PH
-58RH
-58TH
-58VH
-58XHM601
1.5
2
3
4-60P
-60R
-60T
-60V
-60X-60PG
-60RG
-60TG
-60VG
-60XG-60PH
-60RH
-60TH
-60VH
-60XH
Chiều dài (mm) Mã (4139)
Đường kính danh nghĩa Pitch Loại 6H Loại 6g Loại 4H
M38 0.75
1
1.5
2
-38L
-38P
-38R
-38T
-38LG
-38PG
-38RG
-38TG
-38LH
-38PH
-38RH
-38TH
M39 0.75
1
1.5
2
3
-39L
-39P
-39R
-39T
-39V
-39LG
-39PG
-39RG
-39TG
-39VG
-39LH
-39PH
-39RH
-39TH
-39VH
M40 0.75
1
1.5
2
3
-40L
-40P
-40R
-40T
-40V
-40LG
-40PG
-40RG
-40TG
-40VG
-40LH
-40PH
-40RH
-40TH
-40VH
M42 0.75
1
1.5
2
-42P
-42R
-42T
-42V
-42PG
-42RG
-42TG
-42VG
-42PH
-42RH
-42TH
-42VH
M45
1
1.5
2
3
-45P
-45R
-45T
-45V
-45PG
-45RG
-45TG
-45VG
-45PH
-45RH
-45TH
-45VH
M48
1
1.5
2
3
-48P
-48R
-48T
-48V
-48PG
-48RG
-48TG
-48VG
-48PH
-48RH
-48TH
-48VH
M50 0.75
1
1.5
2
-50P
-50R
-50T
-50V
-50PG
-50RG
-50TG
-50VG
-50PH
-50RH
-50TH
-50VH
M52 1
1.5
2
3
4
-52P
-52R
-52T
-52V
-52X
-52PG
-52RG
-52TG
-52VG
-52XG
-52PH
-52RH
-52TH
-52VH
-52XH
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.5/5
(52 đánh giá)
5
84%
4
5%
3
3%
2
5%
1
3%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.