Dưỡng đo dây Insize 4808 (theo tiêu chuẩn Mỹ)
Dưỡng đo dây Insize 4808 (theo tiêu chuẩn Mỹ)
{{productOption.DisplayGiaBan}}
                                            {{productOption.DisplayGiaGiam}}
                                            {{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
                                        {{productOption.DisplayGia}}
                                    Sản phẩm đã bao gồm VAT
                                                 Miễn phí vận chuyển
 Miễn phí vận chuyển
                                                    Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080 
                                | Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá | 
| Thương hiệu | Insize | 
| Model | 4808 | 
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 14:12 11/03/2021 | 
| Mô tả ngắn | Dưỡng đo dây 4808 (theo tiêu chuẩn Mỹ) chính hãng Insize nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... | 
THÔNG TIN CHI TIẾT
                             
 Dưỡng đo dây Insize 4808 (theo tiêu chuẩn Mỹ)


- Dùng để đo dây kim loại
- Được tôi cứng và phủ crôm trên bề mặt
| Mã đặt hàng | Dải đo | 
|---|---|
| 4808 | 0-36 (8.250-0.127 mm/0.3249-0.0050") | 
| Mã | W | 
|---|---|
| 0 | 8.250 mm/0.3249" | 
| 1 | 7.350 mm/0.2893" | 
| 2 | 6.540 mm/0.2576" | 
| 3 | 5.830 mm/0.2294" | 
| 4 | 5.190 mm/0.2043" | 
| 5 | 4.620 mm/0.1819" | 
| 6 | 4.110 mm/0.1620" | 
| 7 | 3.670 mm/0.1443" | 
| 8 | 3.260 mm/0.1285" | 
| 9 | 2.910 mm/0.1144" | 
| 10 | 2.590 mm/0.1019" | 
| 11 | 2.300 mm/0.0907" | 
| 12 | 2.060 mm/0.0808" | 
| 13 | 1.820 mm/0.0720" | 
| 14 | 1.630 mm/0.0641" | 
| 15 | 1.450 mm/0.0571" | 
| 16 | 1.290 mm/0.0508" | 
| 17 | 1.150 mm/0.0453" | 
| Mã | W | 
|---|---|
| 18 | 1.020 mm/0.0403" | 
| 19 | 0.912 mm/0.0359" | 
| 20 | 0.813 mm/0.0320" | 
| 21 | 0.724 mm/0.0285" | 
| 22 | 0.643 mm/0.0253" | 
| 23 | 0.574 mm/0.0226" | 
| 24 | 0.511 mm/0.0201" | 
| 25 | 0.440 mm/0.0179" | 
| 26 | 0.404 mm/0.0159" | 
| 27 | 0.361 mm/0.0142" | 
| 28 | 0.320 mm/0.0126" | 
| 29 | 0.287 mm/0.0113" | 
| 30 | 0.254 mm/0.0100" | 
| 31 | 0.226 mm/0.0089" | 
| 32 | 0.203 mm/0.0080" | 
| 33 | 0.180 mm/0.0071" | 
| 34 | 0.160 mm/0.0063" | 
| 35 | 0.142 mm/0.0056" | 
| 36 | 0.127 mm/0.0050" | 
Đánh giá và nhận xét
    Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
 
                 
                                                 
                                                
Trả lời bình luận