Đồng hồ vạn năng Rishabh Rish 615

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Đồng hồ vạn năng Rishabh Rish 615
Đồng hồ vạn năng Rishabh Rish 615
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo điện > Đồng hồ vạn năng
Thương hiệu Rishabh Instruments
Model Rish 615
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 16:16 24/09/2021
Mô tả ngắn Đồng hồ vạn năng Rishabh Rish 615 được nhập khẩu trực tiếp bởi Tecostore. Đến từ thương hiệu Rishabh uy tín. Hàng sẵn có trên Tecostore...
THÔNG TIN CHI TIẾT
  • Điều kiện tham chiếu cho Độ chính xác: 
    • Nhiệt độ tham chiếu: 23°C ± 2K
    • Độ ẩm tương đối: 45%...55% RH
    • Dạng sóng của đại lượng đo: Hình sin
    • Tần số đầu vào: 50 hoặc 60 Hz ±2%
    • Điện áp pin: 3 V ± 0.1 V
  • Tiêu chuẩn áp dụng: 
    • Độ miễn cảm EMC: IEC 61326-1:2012, Table A.1
    • Độ miễn cảm: IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3
    • An toàn: IEC 61010-1-2010
    • Chống nước và chống bụi: Cấp IP IEC 60529
    • Độ ô nhiễm: 2
    • Hạng mục cài đặt: 1000 V CATIII / 600 V CATIV
    • Thí nghiệm cao áp: 6.7 kV (IEC 61010-1-2010)
  • Điều kiện môi trường: 
    • Nhiệt độ hoạt động: 0 đến +50°C
    • Nhiệt độ bảo quản: - 25 đến +70°C
    • Độ ẩm tương đối: <75% không ngưng tụ
    • Cấp bảo vệ: IP 50 cho máy và IP 20 cho thiết bị đầu cuối
    • Độ cao: lên đến 2000 m 
  • Pin: 
    • Điện áp pin: 2 X 1.5 V Cells 
    • Loại pin: Kiềm mangan Dioxide
    • Tuổi thọ pin: 600 giờ cho VDC, ADC và 300 giờ cho VAC, AAC
    • Thử nghiệm pin:  Tự động cảnh báo khi điện áp pin xuống dưới 2.4 V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chức năng đo

Dải đo

Độ phân giải

Trở kháng đầu vào

Màn hình kỹ thuật số

Độ lệch cố hữu ở điều kiện tham chiếu

+(...%rdg + ...digits)

Khả năng quá tải

Giá trị quá tải

Thời gian quá tải

V(DC) 

660.0mV

100µV

>100 MΩ // <40pF

0.7 + 5

1000 V DC 

AC

 eff / rms 

Sóng hình sin

Liên tục

6.600V

1mV

11 MΩ // <40pF

0.4 + 5

66.00V

10mV

10 MΩ // <40pF

0.4 + 5

660.0V

100mV

10 MΩ // <40pF

0.4 + 5

1000.0V

1V

10 MΩ // <40pF

0.4 + 5

V(AC)

660.0mV 

100µV

>100 MΩ // <40pF

1.2 + 5

6.600V

1mV

11 MΩ // <40pF

1.0 + 3

66.00V

10mV

10 MΩ // <40pF

660.0V

100mV

10 MΩ // <40pF

1000V

1V

10 MΩ // <40pF

A(DC)

   

Giảm điện áp

     

66.00mA

10µA

66.00mV

0.8 + 5

0.7A

Liên tục

660.0mA

100µA

660.00mV

0.8 + 5

10.00A

10mA

350mV

1.5 + 5

12A

A(AC)

66.0mA

10µA

66.00mV

0.8 + 5

0.7A

Liên tục

660.0mA

100µA

660.00mV

0.8 + 5

10.00A

10mA

350mV

1.5 + 5

12A

Ω

   

ĐIện áp không tải

 

1000 V

DC 

AC 

eff / rms

Sóng hình sine

10 giây

660.0Ω

100mΩ

-3.3V 

0.8 + 5 

6.600KΩ

-1.08V 

0.8 + 5 

66.00KΩ

10Ω

-1.08V 

0.8 + 5 

660.0KΩ

100Ω

-1.08V 

0.8 + 5 

6.600MΩ

1KΩ

-1.08V 

1.0 + 5 

66.00MΩ

10KΩ

-1.08V 

2.0 + 5 

BUZZER

660.0Ω

100mΩ

-3.3V 

0.8 + 5 

DIODE

2.000V

1mV

3.3V 

2.0 + 10 

F

6.600nF 

1pF

--

3.0+40 

66.00nF 

10pF

2.0+10 

660.0nF 

100pF

2.0+10 

6.600µF

1nF

2.0+10 

66.00µF 

10nF

2.0+10 

660.0µF 

100nF

5.0+10 

6.600mF 

1µF

5.0+10 

40.00mF 

10µF

5.0+10 

Hz

66.00Hz 

0.01Hz 

10 Hz(Fmin) 

0.2 + 2

660.0Hz 

0.1Hz 

6.600KHz 

1Hz

 

66.00KHz 

10Hz

--

660.0KHz 

100Hz

6.600MHz 

1KHz

10.00MHz

10KHz

%

1.0...98.90%

0.01%

 

10 Hz… 1kHz ± 5 Digit

1 kHz … 10 kHz; ± 5 Digit / kHz

 

C / F

0...1300°C

1°C

--

2.0+3

 

Đỉnh (VAC /A AC)

     

3.0+300

-

-

  • Cầu chì:
    • Cầu chì cho dải lên đến 660 mA: 1.6 A / 1000V; 6.3 mm x 32 mm
    • Cầu chì cho dải 10 A: 16 A / 1000V; 10 mm x 38 mm
  • Thiết kế kỹ thuật: 
    • Cấp bảo vệ:
      • Máy chính: IP 50
      • Đầu kết nối: IP 20
    • Kích thước: 79 mm x 174 mm x 38 mm
    • Khối lượng: Khoảng 0.480 Kg (kèm pin)
  • Môi trường hoạt động: 
    • Dải nhiệt độ hoạt động: 0°C ... + 50°C
    • Dải nhiệt độ bảo quản: - 25°C ... + 70°C
    • Độ ẩm tương đối: 45 ... 75 %
    • Độ cao: lên đến 2000 m
  • Trọn bộ giao hàng: 
    • 1 Máy chính
    • 1 Bộ dây cáp
    • 1 Hướng dẫn sử dụng
    • 1 Bao đựng
TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Document_Rish615
Download file Document_Rish615Download Size: 3.8 MBDate: 20/10/2021
Document_Rish615
Download file Document_Rish615Download Size: 1.5 MBDate: 20/10/2021
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.6/5
(42 đánh giá)
5
76%
4
16%
3
4%
2
4%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.