Đồng hồ vạn năng điện tử REED R5007
Đồng hồ vạn năng điện tử REED R5007
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị đo điện > Đồng hồ vạn năng |
Thương hiệu | REED Instruments |
Model | R5007 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 11:06 03/08/2021 |
Mô tả ngắn | Đồng hồ vạn năng điện tử REED R5007 nhập khẩu chính hãng thương hiệu REED Instruments. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá cả hợp lý... |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Đồng hồ vạn năng điện tử REED R5007
- Đo dòng điện/điện áp AC/DC, điện trở, điện dung, tần số và nhiệt độ
- Tích hợp bộ thử điện
- Có chức năng kiểm tra diode và thông mạch, đoản mạch
- Có chức năng lưu trữ dữ liệu
- Màn hình LCD 6,000 count có đèn nền
- Cảnh báo khi pin yếu và tự động tắt nguồn sau 15 phút
- Cấp an toàn: Cat. III 600V
THÔNG TIN CHI TIẾT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DÒNG ĐIỆN AC/DC | |
---|---|
Dải đo |
AC: 60, 600 mV, 6, 60, 600 V
DC: 60, 600 mV, 6, 60, 600 V |
Độ chính xác |
AC: 60, 600 mV ±(0.5% rdg. + 2 dgt.)
6, 60, 600 V ±(0.7% rdg. + 3 dgt.) DC: 60, 600 mV ±(1.0% rdg. + 2 dgt.) 6, 60, 600 V ±(0.8% rdg. + 3 dgt.) |
Độ phân giải |
AC: 0.1, 1, 10 mV, 0.1, 1 V
DC: 0.1, 1, 10 mV, 0.1, 1 V |
ĐIỆN ÁP AC/DC | |
Dải đo | 600, 6000 µA, 60, 600 mA, 6, 10 A |
Độ chính xác |
AC: 600, 6000 µA/60 mA, 600 mA ±(1.0% rdg. + 3 dgt.)
6, 10 A ±(1.2% rdg. + 3 dgt.) DC: 600, 6000 µA/60.00 mA, 600.0 mA ±(0.7% rdg. + 2 dgt.) 6.000, 10.00 A ±(1.0% rdg. + 3 dgt.) |
Độ phân giải | 0.1, 1, 10 µA, 0.1, 1, 10 mA |
ĐIỆN TRỞ | |
Dải đo | 600Ω, 6, 60, 600 kΩ, 6, 60 MΩ |
Độ chính xác |
600 Ω: ±(1.0% rdg. + 2 dgt.)
6, 60, 600 kΩ: ±(0.8% rdg. + 2 dgt.) 6 MΩ: ±(1.2% rdg. + 3 dgt.) 60 MΩ: ±(1.5% rdg. + 5 dgt.) |
Độ phân giải | 0.1, 1, 10, 100 Ω, 1, 10 kΩ |
ĐIỆN DUNG | |
Dải đo | 9.999 nF, 99.99 nF đến 999.9 µF, 9.999 đến 99.99 mF |
Độ chính xác |
9.999 nF: Dưới REL (±4%+10 dgt.)
99.99 nF đến 999.9 uF: ±(4.0% rdg. + 5 dgt.) 9.999 đến 99.99 mF: ±(10% rdg. (<2 mF) |
Độ phân giải | 1 pF, 10 pf đến 0.1 µF, 1 µF đến 10 µF |
TẦN SỐ | |
Dải đo | 9.999 Hz đến 9.999 MHz |
Độ chính xác | ±(0.1% rdg. + 4 dgt.) |
Độ phân giải | 0.001 Hz đến 0.001 Mz |
NHIỆT ĐỘ | |
Dải đo | -40 đến 1832°F (-40 đến 1000°C) |
Độ chính xác |
±(2.5% rdg. + 5°F)
±(2.0% rdg. +3°C) |
Độ phân giải | 1°F, 1°C |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Lựa chọn dải đo | Tự đông/Thủ công |
Nguồn cấp | 2 Pin AA |
Chứng chỉ | CE |
Nhiệt độ hoạt động | 41 đến 104°F (5 đến 40°C) |
Nhiệt độ bảo quản | -4 đến 140°F (-20 đến 60°C) |
Kích thước | 175 x 80 x 49 mm |
Khối lượng | 13 oz (370 g) |
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận