Đồng hồ so điện tử loại tiêu chuẩn Insize 2112
{{productOption.TieuDe}}
{{productOption.DisplayGiaBan}}
                                            {{productOption.DisplayGiaGiam}}
                                            {{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
                                        {{productOption.DisplayGia}}
                                    Sản phẩm chưa bao gồm VAT
                                                    Sản phẩm đã bao gồm VAT
                                                 Miễn phí vận chuyển
 Miễn phí vận chuyển
                                                    
                                            Tuỳ chọn sản phẩm: {{productOption.OrderNumber}}
                                        
                                        
                                    Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080 
                                | Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Đồng hồ so | 
| Thương hiệu | Insize | 
| Model | 2112 | 
| Tags | |
| Vận chuyển | |
| Cập nhật | 15:29 09/07/2020 | 
| Mô tả ngắn | Đồng hồ so điện tử loại tiêu chuẩn 2112 đến từ Trung Quốc. Thương hiệu Insize. Có sẵn trên Tecostore. Cung cấp thông số kĩ thuật chi tiết... | 
THÔNG TIN CHI TIẾT
                             
 Đồng hồ so điện tử loại tiêu chuẩn Insize 2112
Độ phân giải: 0.001 mm/0.00005"
| Mã đặt hàng | Dải đo | Độ chính xác | Độ trễ | Lực đo tối đa | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 2112-101F | 12.7 mm/0.5" | 5 µm | 2 µm | 1.5 N | không có gá lưng | 
| 2112-251F | 25.4 mm/1" | 5 µm | 3 µm | 2.2 N | không có gá lưng | 
| 2112-501F | 50.8 mm/2" | 6 µm | 3 µm | 2.5 N | không có gá lưng | 
| 2112-101 | 12.7 mm/0.5" | 5 µm | 2 µm | 1.5 N | có gá lưng | 
| 2112-251 | 25.4 mm/1" | 5 µm | 3 µm | 2.2 N | có gá lưng | 
| 2112-501 | 50.8 mm/2" | 6 µm | 3 µm | 2.5 N | có gá lưng | 
| 2112-251P | 25.4 mm/1" | 5 µm | 3 µm | 2.2 N | không có gá lưng, có nút chống bụi | 
| 2112-501P | 50.8 mm/2" | 6 µm | 3 µm | 2.5 N | không có gá lưng, có nút chống bụi | 
Độ phân giải: 0.01 mm/0.00005"
| Mã đặt hàng | Dải đo | Độ chính xác | Độ trễ | Lực đo tối đa | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 2112-10F | 12.7 mm/0.5" | 20 µm | 10 µm | 1.5 N | không có gá lưng | 
| 2112-25F | 25.4 mm/1" | 20 µm | 10 µm | 2.2 N | không có gá lưng | 
| 2112-50F | 50.8 mm/2" | 30 µm | 10 µm | 2.5 N | không có gá lưng | 
| 2112-10 | 12.7 mm/0.5" | 20 µm | 10 µm | 1.5 N | có gá lưng | 
| 2112-25 | 25.4 mm/1" | 20 µm | 10 µm | 2.2 N | có gá lưng | 
| 2112-50 | 50.8 mm/2" | 30 µm | 10 µm | 2.5 N | có gá lưng | 
| 2112-25P | 25.4 mm/1" | 20 µm | 10 µm | 2.2 N | không có gá lưng, có núm chống bụi | 
| 2112-50P | 50.8 mm/2" | 30 µm | 10 µm | 2.5 N | không có gá lưng, có núm chống bụi | 
- Chức năng nút: bật/tắt, inch/mm, cài đặt 0, thiết lập trước dữ liệu, đổi hướng đo, ABS/INC
- Có thể thời gian tự động tắt nguồn trong khoảng 0-6 giờ
- Có thể chuyển đổi chế độ đo tần suất cao/thấp, phù hợp với tốc độ di chuyển của trục đo
- Có thể ghi nhớ giá trị thiết lập sau khi tắt nguồn
- Pin CR2032
- Có cổng dữ liệu
- Phụ kiện tùy chọn: cáp dữ liệu (mã 7315-50M, 7302-40M, 7305-40M), đầu tiếp xúc, gá lưng
Đánh giá và nhận xét
    Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
 
                 
                                         
                                         
                                        
Trả lời bình luận