Hàng mới về
15:26 09/07/2020
Đồng hồ so cơ khí hành trình dài Peacock
{{phienBan.TinhTrang == 1 ? 'Còn hàng' : 'Hết hàng'}}
{{phienBan.DisplayGiaGiam}}
{{phienBan.DisplayGiaBan}}
{{phienBan.DisplayGiaBan}}
(Giá trên đã bao gồm VAT)
{{phienBan.TinhTrang == 1 ? 'Còn hàng' : 'Hết hàng'}}
{{phienBan.GiaHienThi ? phienBan.GiaHienThi : 'Liên hệ'}}
Tư vấn & đặt mua, gọi ngay:
+84-966.580.080
Model
JMAS2001
Thương hiệu
Vận chuyển
Miễn phí vận chuyển
Nhóm sản phẩm
Tags
Cập nhật
15:26 09/07/2020
Mô tả ngắn
Thông tin kho hàng
Hà Nội: CT3A KĐT Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm
Thông tin chi tiết

Đồng hồ so cơ khí hành trình dài Peacock
JMAS 2001
0,01mm, 0,05mm và 0,1mm
Đồng hồ so cơ khí được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất.
- Chân đồng hồ được tôi cứng bằng SK có độ bền cao, phòng chống các sự cố có thể xảy ra do được cố định chặt chẽ.
- Cơ chế chống sốc ngăn chặn các bánh răng khỏi bị hư hại do các cú sốc phát sinh khi đột ngột đẩy trục chính lên.
- Phần quay của khung bên ngoài được bịt kín bởi gioăng chống nước và mặt sau được niêm phong bằng bao bì chống thấm nước
- Mặt sau được tăng độ bền bởi bốn ốc vít, và gá lưng có thể quay 90 độ theo chiều lắp đặt.

207
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:20mm
- Có gá lưng

207F-PL
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:20mm
- Cần nâng trục chính loại có bơm
- Không có gá lưng

207F-T
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:20mm
- Quay số đảo ngược
- Không có gá lưng

207S-LL
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:20mm
- Cần nâng trục chính (LL-1)
- Loại mặt đồng hồ nhỏ (φ53mm)
- Có gá lưng

207S
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:20mm
- Loại mặt đồng hồ nhỏ (φ53mm)
- Có gá lưng

207W
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:20mm
- Hai kim chỉ thị tâm
(Kim chỉ thị nhỏ có độ dài vừa đủ để tạo điều kiện cho việc đọc các giá trị đo được dễ dàng) - Có gá lưng

207WF-T
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:20mm
- Hai kim chỉ thị tâm
Kim chỉ thị nhỏ có độ dài vừa đủ để tạo điều kiện cho việc đọc các giá trị đo được dễ dàng) - Quay số đảo ngược
- Không có gá lưng

307S
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:30mm
- Loại mặt đồng hồ nhỏ (φ57mm)
- Đầu tiếp xúc (X-2)
- Có gá lưng

307
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:30mm
- Có gá lưng
- Chân đồng hồ φ8mm

507
-
Độ phân giải: 0.01mm
-
Dải đo:50mm
- Có gá lưng
- Stem φ10mm

509
-
Độ phân giải:0.05mm
-
Dải đo:50mm
- Chân đồng hồ φ10mm
- Có gá lưng

809
-
Độ phân giải: 0.1mm
-
Dải đo:80mm
- Có gá lưng
- Chân đồng hồ φ14mm
Thông số kỹ thuật
(đơn vị:μm)
Mã sản phẩm | Độ phân giải (mm) | Dải đo (mm) | Vạch chia | Sai số hiển thị | Sai số đường hồi | Độ lặp lại | Lực đo | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/10 vòng | 1/2 vòng | 1 vòng | 2 vòng | Đo toàn phạm vi | |||||||
207 | 0.01 | 20 | ±0-50-100 | 10 | - | ±15 | - | ±20 | 7 | 5 | 2.0 |
207F-PL | 0.01 | 20 | ±0-50-100 | 10 | - | ±15 | - | ±20 | 7 | 5 | 2.0 |
207F-T | 0.01 | 20 | ±100-50-0 | 10 | - | ±15 | - | ±20 | 7 | 5 | 2.0 |
207S-LL | 0.01 | 20 | ±0-50-100 | 10 | - | ±15 | - | ±20 | 7 | 5 | 2.0 |
207S | 0.01 | 20 | ±0-50-100 | 10 | - | ±15 | - | ±20 | 7 | 5 | 2.0 |
207W | 0.01 | 20 | ±0-50-100 | 10 | - | ±15 | - | ±20 | 7 | 5 | 2.0 |
207F-T | 0.01 | 20 | ±100-50-0 | 10 | - | ±15 | - | ±20 | 7 | 5 | 2.0 |
307S | 0.01 | 30 | ±0-50-100 | 14 | - | ±18 | - | ±25 | 7 | 5 | 2.2 |
307 | 0.01 | 30 | ±0-50-100 | 14 | - | ±18 | - | ±25 | 7 | 5 | 2.2 |
507 | 0.01 | 50 | ±0-50-100 | 15 | - | ±20 | - | ±35 | 9 | 5 | 2.5 |
509 | 0.05 | 50 | ±0-5-10 | 30 | - | ±100 | - | ±100 | 10 | 20 | 2.5 |
809 | 0.1 | 80 | ±0-5-10 | 50 | - | ±100 | - | ±100 | - | 35 | 2.5 |
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
{{summary.RateSummary.Average}}/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạnKhách hàng
{{item.DanhGia.NoiDung}}
Hỏi, đáp về sản phẩm
Chưa có câu hỏi cho sản phẩm này.
Những câu hỏi trả lời bởi store
{{item.Content.NoiDungGui}}
Trả lời bình luận