Đồng hồ đo lỗ trong Peacock U series
{{productOption.TieuDe}}
{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Sản phẩm đã bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Tuỳ chọn sản phẩm: {{productOption.OrderNumber}}
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước đo lỗ |
Thương hiệu | Peacock |
Model | DIG_U |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 15:31 12/08/2020 |
Mô tả ngắn | Đồng hồ đo lỗ trong U series nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản. Thương hiệu Peacock uy tín. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore. Giá rẻ nhất trên thị trường... |
THÔNG TIN CHI TIẾT
Đồng hồ đo lỗ trong Peacock U series
- Có khả năng đo liên tục các lỗ khoan tương đối lớn hoặc bề mặt tường bên trong với một lực đo nhất định bằng cách sử dụng tính linh hoạt của đồng hồ.
U-1
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:50~350mm
-
(Dải đo của đồng hồ so: 5mm)
Kích thước ngoài
Với đế từ
Dụng cụ đo được cố định ở điểm đo nhờ vào chân đế từ tính.
U2HA
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:66~80mm
-
(Dải đo của đồng hồ so: 4mm)
U2HB
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:80~92mm
-
(Dải đo của đồng hồ so: 4mm)
U3HA
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:66~80mm
-
(Dải đo của đồng hồ so: 4mm)
- với kim chỉ thị ngắn
U3HB
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:80~92mm
-
(Dải đo của đồng hồ so: 4mm)
- với kim chỉ thị ngắn
U2FA
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:92~110mm
-
(Dải đo của đồng hồ so: 5mm)
U2FB
-
Độ phân giải:0.01mm
-
Dải đo:110~120mm
-
(Dải đo của đồng hồ so: 5mm)
Kích thước
(※ ( ) là U2FA・U2FB )Thông số kỹ thuật
(đơn vị: μm)
Mã sản phẩm | Độ phân giải (mm) | Dải đo (mm) | Vạch chia | Sai số hiển thị | Lực hút từ (kg) |
Lực đo (N) |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/10 vòng | 1/2 vòng | 1 vòng | 2 vòng | Toàn dải đo | ||||||
U-1 | 0.01 | 50~350 | 0 - 50 - 0 | 9 | - | ±13 | - | ±20 | - | 2.0 |
U2HA | 0.01 | 66~80 | 0 - 50 - 0 | 9 | - | ±13 | - | ±15 | 8~10kg | 1.4 |
U2HB | 0.01 | 80~92 | 0 - 50 - 0 | 9 | - | ±13 | - | ±15 | 1.4 | |
U2FA | 0.01 | 92~110 | 0 - 50 - 0 | 9 | - | ±13 | - | ±20 | 2.0 | |
U2FB | 0.01 | 110~120 | 0 - 50 - 0 | 9 | - | ±13 | - | ±20 | 2.0 | |
U3HA | 0.01 | 66~80 | 0 - 50 - 0 | 9 | - | ±13 | - | ±20 | 1.4 | |
U3HB | 0.01 | 80~92 | 0 - 50 - 0 | 9 | - | ±13 | - | ±20 | 1.4 |
Đánh giá và nhận xét
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận