Đồng hồ đo điện trở cách điện Rishabh Rish Insu-20
Đồng hồ đo điện trở cách điện Rishabh Rish Insu-20
Danh mục | Thiết bị đo điện > Máy đo điện trở |
Thương hiệu | Rishabh Instruments |
Model | Rish Insu-20 |
Tags | |
Vận chuyển | |
Cập nhật | 14:50 30/09/2021 |
Mô tả ngắn | Đồng hồ đo điện trở cách điện Rishabh Rish Insu-20 được nhập khẩu trực tiếp bởi Tecostore. Đến từ thương hiệu Rishabh uy tín. Hàng sẵn có trên Tecostore... |
- Ứng dụng:
- Đo điện trở cách điện các các thiết bị và hệ thống điện với điện áp đo kiểm lên đến 1000V
- Kiểm tra động cơ, máy biến áp, máy phát, thiết bị chuyển mạch
- Kiểm tra các thiết bị gia dụng
- Đo điện trở cách điện của dây cáp
- Sử dụng cho các bộ phận bảo trì, bảo dưỡng
- Tính năng:
- Hiển thị kỹ thuật số và analog
- Màn hình hiển thị có đèn nền
- Điện áp kiểm thử 50V/100V/2 50V/500V/1000V
- Đo điện trở cách điện từ 10 KΩ đến 2GΩ
- Đo điện trở thấp 9.99 Ω đến 99.9 Ω
- Đo liên tục không cần nhấn nút
- Đo điện áp >25 V.....600 V AC/DC
- Tự động xả mạch điện dung sau khi đo kiểm
- Phát hiện mạch có điện
- Lựa chọn thời gian khi đo điện trở cách điện trong khoảng 10 giây đến 5 phút
- Kiểm tra giới hạn Go/NoGo
- Lưu trữ giá trị lớn nhất/nhỏ nhất
- Lưu trữ 10 giá trị đo cuối cùng
- Cảnh báo pin yếu
- Tự động tắt nguồn
Chức năng |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác +(...% of rdg +...Digit) |
Giá trị quá tải và thời gian |
ĐIện trở cách điện MΩ UN=50V, 100V |
0.01 MΩ đến 0.99 MΩ |
10 KΩ (0.01 MΩ) |
±3% ± 2D |
1200 Vrms 10 giây |
≥1.0 MΩ đến 9.9 MΩ |
100 KΩ (0.1 MΩ) |
±5% ± 2D |
||
≥10MΩ đến 99MΩ |
1 MΩ |
±30% |
||
Điện trở cách điện MΩ UN=250V, 500V, 1000V |
0.01 MΩ đến 9.99 MΩ |
10 KΩ (0.01 MΩ) |
±5% ± 2D |
1200 Vrms 10 giây |
≥10.0 MΩ đến 99.9 MΩ |
100 KΩ (0.1 mΩ) |
±5% ± 2D |
||
≥100 MΩ đến 999 MΩ |
1 MΩ |
±30% |
||
Điện trở thấp Ω |
0 đến 9.99 Ω |
0.01 Ω tại 210 mA |
±3% ± 2D |
1200 Vrms 10 giây |
≥10 Ω đến 99.9 Ω |
0.1 Ω tại 21 mA |
±5% ± 2D |
||
Tính liên tục |
0 đến 9.99 Ω |
0.01 Ω tại 210 mA |
±3% ± 2D |
1200 Vrms 10 giây |
>10 Ω đến 99.9 Ω |
0.1 Ω tại 21 mA |
±5% ± 2D |
||
V AC/DC |
25 V đến 450 V |
1 V |
±2% ± 3D |
1200 Vrms 10 giây |
450 V đến 600 V |
1 V |
±3% |
- Nguồn cấp
- Pin: 6 x 1.5 V cells IEC LR6
- Tuổi thọ pin:
- Không bật đèn nền: 2500 lần x 5 giây
- Bật đèn nền: 1250 lần x 5 giây
- Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động
- -20°C...+40°C (toàn dải)
- -20°C...+60°C (lên đến 100 MΩ)
- Nhiệt độ bảo quản: -25°C...+65°C
- Độ ẩm tương đối: 90% RH tại tối đa 40°C
- Nhiệt độ hoạt động
- Tiêu chuẩn áp dụng:
- IEC/EN 61010 - 1, VDE 0411 - 1
- IEC/EN 61557, VDE 0413
- DIN 43751
- IEC/EN 61 326
- EN 60529, VDE 0470-Part1
- Độ miễn cảm EMC: IEC 61326-1:2012, Table A.1
- An toàn điện:
- Cấp bảo vệ: II per IEC 61010-1/EN61010-1/VDE0411-1
- Máy chính:
- Cấp bảo vệ: IP 50 theo DIN VDE 0470 part 1 / EN60529
- Kích thước: 84 mm x 196 mm x 35 mm
- Khối lượng: 500 g kèm pin
Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.
Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.
Trả lời bình luận