Đồng hồ đo điện trở cách điện Rishabh Rish Insu-10

{{productOption.DisplayGiaBan}}
{{productOption.DisplayGiaGiam}}
{{productOption.TiLeGiamGia}}% giảm
{{productOption.DisplayGia}}
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Miễn phí vận chuyển
Số lượng:
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Đồng hồ đo điện trở cách điện Rishabh Rish Insu-10
Đồng hồ đo điện trở cách điện Rishabh Rish Insu-10
{{productOption.DisplayGia}}
Danh mục Thiết bị đo điện > Máy đo điện trở
Thương hiệu Rishabh Instruments
Model Rish Insu-10
Tags
Vận chuyển
Cập nhật 14:50 30/09/2021
Mô tả ngắn Đồng hồ đo điện trở cách điện Rishabh Rish Insu-10 được nhập khẩu trực tiếp bởi Tecostore. Đến từ thương hiệu Rishabh uy tín. Hàng sẵn có trên Tecostore...
THÔNG TIN CHI TIẾT
  • Ứng dụng: 
    • Đo điện trở cách điện các các thiết bị và hệ thống điện với điện áp đo kiểm lên đến 1000V
    • Kiểm tra động cơ, máy biến áp, máy phát, thiết bị chuyển mạch
    • Kiểm tra các thiết bị gia dụng
    • Đo điện trở cách điện của dây cáp
    • Sử dụng cho các bộ phận bảo trì, bảo dưỡng
  • Tính năng: 
    • Điện áp đo kiểm 50V/ 100V/ 250V/ 500V/ 1000V
    • Đo điện trở cách điện từ 10 KΩ ...999 MΩ
    • Đo liên tục không cần nhấn nút
    • Đo điện áp > 25V ... 600 V AC/DC
    • Tự động xả  mạch điện dung sau khi đo kiểm
    • Phát hiện mạch có điện
    • Lựa chọn thời gian khi đo điện trở cách điện trong khoảng 10 giây đến 5 phút
    • Kiểm tra giới hạn Go/NoGo
    • Lưu trữ giá trị lớn nhất/nhỏ nhất
    • Lưu trữ 50 giá trị đo cuối cùng
    • Cảnh báo pin yếu
    • Tự động tắt nguồn
    • Có thể đo điện trở thấp xuống mức 0.01 Ω đến 99 Ω
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chức năng

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

+(...% of rdg +...Digit)

Giá trị quá tải và thời gian

ĐIện trở cách điện MΩ

UN=50V, 100V

0.01 MΩ đến 0.99 MΩ

10 KΩ (0.01 MΩ)

±3% ± 2D

1200 Vrms

10 giây

>1.0 MΩ đến 9.9 MΩ

100 KΩ (0.1 MΩ)

±5% ± 2D

>10MΩ đến 99MΩ

1 MΩ

±30%

Điện trở cách điện MΩ

UN=250V, 500V, 1000V

0.01 MΩ đến 9.99 MΩ

10 KΩ (0.01 MΩ)

±3% ± 2D

1200 Vrms

10 giây

>10.0 MΩ đến 99.9 MΩ

100 KΩ (0.1 mΩ)

±5% ± 2D

>100 MΩ đến 999 MΩ

1 MΩ

±30%

Điện trở thấp Ω

0 đến 9.99 Ω

0.01 Ω tại 210 mA

±3% ± 2D

1200 Vrms

10 giây

10 Ω đến 99.9 Ω

0.1 Ω tại 21 mA

±5% ± 2D

Tính liên tục

0 đến 9.99 Ω

0.01 Ω tại 210 mA

±3% ± 2D

1200 Vrms

10 giây

>10 Ω đến 99.9 Ω

0.1 Ω tại 21 mA

±5% ± 2D

V AC/DC

25 V đến 450 V

1 V

±2% ± 3D

1200 Vrms

10 giây

450 V đến 600 V

1 V

±3%

  • Nguồn cấp
    • Pin: 6 x 1.5 V cells IEC LR6
    • Tuổi thọ pin: 2500 lần x 5 giây
  • Điều kiện môi trường: 
    • Nhiệt độ hoạt động
      • -20°C...+40°C (toàn dải)
      • -20°C...+60°C (lên đến 100 MΩ)
    • Nhiệt độ bảo quản: -25°C...+65°C
    • Độ ẩm tương đối: 90% RH tại tối đa 40°C
  • Tiêu chuẩn áp dụng: 
    • IEC/EN 61010 - 1, VDE 0411 - 1
    • IEC/EN 61557, VDE 0413
    • DIN 43751
    • IEC/EN 61 326
    • EN 60529, VDE 0470-Part1
  • Độ miễn cảm EMC: IEC 61326-1:2012, Table A.1
  • An toàn điện:
    • Cấp bảo vệ: II per IEC 61010-1/EN61010-1/VDE0411-1
  • Máy chính:
    • Cấp bảo vệ: IP 50 theo DIN VDE 0470 part 1 / EN60529
    • Kích thước: 84 mm x 196 mm x 35 mm
    • Khối lượng: 500 g kèm pin
TÀI LIỆU SẢN PHẨM
Document_RishInsu-10
Download file Document_RishInsu-10Download Size: 240.9 KBDate: 20/10/2021
Document_RishInsu-10
Download file Document_RishInsu-10Download Size: 881.5 KBDate: 20/10/2021
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
4.5/5
(44 đánh giá)
5
77%
4
11%
3
4%
2
4%
1
4%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
{{item.Avatar}}
{{item.TieuDe}}
{{item.DisplayNgayDanhGia}}
{{item.TieuDe}}
Khách hàng
{{item.NoiDung}}

{{item.Thanks}} người đã cảm ơn nhận xét này

Cảm ơn

Hiện chưa có nhận xét nào cho sản phẩm.

Cho người khác biết ý kiến của bạn và trở thành người đầu tiên nhận xét sản phẩm này.