Trục chuẩn ren có gá MarGage
Trục chuẩn ren có gá MarGage
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Mahr |
Model | MarGage |
Cập nhật | 10:13 10/08/2020 |
Mô tả | Trục chuẩn ren có gá MarGage chất lượng cao đến từ Mahr. Nhập khẩu từ Đức. Sẵn có trên Tecostore. Tiết kiệm thời gian và chi phí mua hàng cho doanh nghiệp... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Trục chuẩn ren có gá MarGage
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Kích thước lỗ gá | Đường kính | Hệ mét | Whitworth | UST | Trapezoid |
---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | TPI | TPI | mm | ||
4820010 | 7,5 mm | 0.17 | 0,25 / 0,3 | |||
4820011 | 7,5 mm | 0.195 | 80 | |||
4820012 | 7,5 mm | 0.22 | 0,35 | 72 | ||
4820013 | 7,5 mm | 0.25 | 0,4 | 64 | ||
4820014 | 7,5 mm | 0.29 | 0,45 / 0,5 | 56 | ||
4820015 | 7,5 mm | 0.335 | 0,6 | 48 | ||
4820016 | 7,5 mm | 0.39 | 40 | 44 / 40 | ||
4820017 | 7,5 mm | 0.455 | 0,7 / 0,75 / 0,8 | 32 | 36 | |
4820018 | 7,5 mm | 0.53 | 28 | 32 / 28 | ||
4820019 | 7,5 mm | 0.62 | 1 | 26 / 24 | 24 | |
4820020 | 7,5 mm | 0.725 | 1,25 | 22 / 20 | 20 | |
4820021 | 7,5 mm | 0.895 | 1,5 | 19 / 18 / 16 | 18 | |
4820022 | 7,5 mm | 1.1 | 1,75 | 14 | 16 / 14 / 13 | |
4820023 | 7,5 mm | 1.35 | 2 | 12 / 11 | 12 / 11 | |
4820024 | 7,5 mm | 1.65 | 2,5 | 10 / 9 | 10 / 9 | 3 |
4820025 | 7,5 mm | 2.05 | 3 / 3,5 | 8 / 7 | 8 / 7 | 4 |
4820026 | 7,5 mm | 2.55 | 4 / 4,5 | 6 | 6 | 5 |
4820027 | 7,5 mm | 3.2 | 5 / 5,5 | 5 / 4,5 | 5 / 4,5 | 6 |
4820028 | 7,5 mm | 4 | 6 | 4 / 3,5 | 4 | 7 |
4820131 | 6,5 mm | 0.25 | 0,4 | 64 | ||
4820132 | 6,5 mm | 0.17 | 0,25 / 0,3 | |||
4820133 | 6,5 mm | 0.22 | 0,35 | 72 | ||
4820134 | 6,5 mm | 0.29 | 0,45 / 0,5 | 56 | ||
4820135 | 6,5 mm | 0.335 | 0,6 | 48 | ||
4820137 | 6,5 mm | 0.455 | 0,7 / 0,75 / 0,8 | 32 | 36 | |
4820139 | 6,5 mm | 0.62 | 1 | 26 / 24 | 24 | |
4820140 | 6,5 mm | 0.725 | 1,25 | 22 / 20 | 20 | |
4820141 | 6,5 mm | 0.895 | 1,5 | 19 / 18 / 16 | 18 | |
4820142 | 6,5 mm | 1.1 | 1,75 | 14 | 16 / 14 / 13 | |
4820143 | 6,5 mm | 1.35 | 2 | 12 / 11 | 12 / 11 | |
4820144 | 6,5 mm | 1.65 | 2,5 | 10 / 9 | 10 / 9 | 3 |
4820145 | 6,5 mm | 2.05 | 3 / 3,5 | 8 / 7 | 8 / 7 | 4 |
4820146 | 6,5 mm | 2.55 | 4 / 4,5 | 6 | 6 | 5 |
4820147 | 6,5 mm | 3.2 | 5 / 5,5 | 5 / 4,5 | 5 / 4,5 | 6 |
4820149 | 6,5 mm | 0.195 | 80 | |||
4820150 | 6,5 mm | 0.39 | 44 / 40 | |||
4820151 | 6,5 mm | 0.53 | 32 / 28 | |||
4820152 | 6,5 mm | 4 | 6 | 7 |
Được thiết kế để kiểm tra đường kính ren trong/ ngoài theo phương pháp 3 dây
- Sử dụng kết hợp với panme, dụng cụ đo chỉ thị hoặc các loại máy đo
- Mỗi cặp bao gồm: 1 gá đỡ với 1 trục chuẩn và 1 gá đỡ với 2 trục chuẩn
- Gá đỡ được mạ chrome,chốt định vị có thể được khóa lại mà trục đo vẫn có thể quay
- Làm bằng thép tôi cứng và được mài nghiền
- Dung sai gia công ± 0.5 µm
- (Kích thước lỗ gá 6.35 mm = 1/4“,6.5 mm và 8 mm theo yêu cầu)
- Dùng cho ren có đường kính ngoài lên tới 95 mm
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
trục chuẩn ren có gá margage
trục chuẩn ren margage 426 a
trục chuẩn ren margage 426 a 4821006
trục chuẩn ren margage 426 a 4821007
trục chuẩn ren margage 426 a 4821005
trục chuẩn ren margage 426 a 4821004
trục chuẩn ren margage 426 a 4821010
trục chuẩn ren margage 426 a 4821011
trục chuẩn ren margage 426 a 4821012
trục chuẩn ren margage 426 a 4821008
trục chuẩn ren margage 426 a 4821009
trục chuẩn ren margage 426 a 4821013
trục chuẩn ren margage 426 a 4821014
trục chuẩn ren margage 426 a 4821015
trục chuẩn ren margage 426 a 4821016
trục chuẩn ren margage 426 a 4821000
trục chuẩn ren margage 426 a 4821017
trục chuẩn ren margage 426 a 4821018
trục chuẩn ren margage 426 a 4821001
trục chuẩn ren margage 426 a 4821002