Trục chuẩn ren có gá 4820149
Trục chuẩn ren có gá 4820149
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Mahr |
Model | 4820149 |
Cập nhật | 10:13 10/08/2020 |
Mô tả | Trục chuẩn ren có gá 4820149 chất lượng cao đến từ Mahr. Nhập khẩu từ Đức. Sẵn có trên Tecostore. Tiết kiệm thời gian và chi phí mua hàng cho doanh nghiệp... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Trục chuẩn ren có gá MarGage
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Kích thước lỗ gá | Đường kính | Hệ mét | Whitworth | UST | Trapezoid |
---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | TPI | TPI | mm | ||
4820010 | 7,5 mm | 0.17 | 0,25 / 0,3 | |||
4820011 | 7,5 mm | 0.195 | 80 | |||
4820012 | 7,5 mm | 0.22 | 0,35 | 72 | ||
4820013 | 7,5 mm | 0.25 | 0,4 | 64 | ||
4820014 | 7,5 mm | 0.29 | 0,45 / 0,5 | 56 | ||
4820015 | 7,5 mm | 0.335 | 0,6 | 48 | ||
4820016 | 7,5 mm | 0.39 | 40 | 44 / 40 | ||
4820017 | 7,5 mm | 0.455 | 0,7 / 0,75 / 0,8 | 32 | 36 | |
4820018 | 7,5 mm | 0.53 | 28 | 32 / 28 | ||
4820019 | 7,5 mm | 0.62 | 1 | 26 / 24 | 24 | |
4820020 | 7,5 mm | 0.725 | 1,25 | 22 / 20 | 20 | |
4820021 | 7,5 mm | 0.895 | 1,5 | 19 / 18 / 16 | 18 | |
4820022 | 7,5 mm | 1.1 | 1,75 | 14 | 16 / 14 / 13 | |
4820023 | 7,5 mm | 1.35 | 2 | 12 / 11 | 12 / 11 | |
4820024 | 7,5 mm | 1.65 | 2,5 | 10 / 9 | 10 / 9 | 3 |
4820025 | 7,5 mm | 2.05 | 3 / 3,5 | 8 / 7 | 8 / 7 | 4 |
4820026 | 7,5 mm | 2.55 | 4 / 4,5 | 6 | 6 | 5 |
4820027 | 7,5 mm | 3.2 | 5 / 5,5 | 5 / 4,5 | 5 / 4,5 | 6 |
4820028 | 7,5 mm | 4 | 6 | 4 / 3,5 | 4 | 7 |
4820131 | 6,5 mm | 0.25 | 0,4 | 64 | ||
4820132 | 6,5 mm | 0.17 | 0,25 / 0,3 | |||
4820133 | 6,5 mm | 0.22 | 0,35 | 72 | ||
4820134 | 6,5 mm | 0.29 | 0,45 / 0,5 | 56 | ||
4820135 | 6,5 mm | 0.335 | 0,6 | 48 | ||
4820137 | 6,5 mm | 0.455 | 0,7 / 0,75 / 0,8 | 32 | 36 | |
4820139 | 6,5 mm | 0.62 | 1 | 26 / 24 | 24 | |
4820140 | 6,5 mm | 0.725 | 1,25 | 22 / 20 | 20 | |
4820141 | 6,5 mm | 0.895 | 1,5 | 19 / 18 / 16 | 18 | |
4820142 | 6,5 mm | 1.1 | 1,75 | 14 | 16 / 14 / 13 | |
4820143 | 6,5 mm | 1.35 | 2 | 12 / 11 | 12 / 11 | |
4820144 | 6,5 mm | 1.65 | 2,5 | 10 / 9 | 10 / 9 | 3 |
4820145 | 6,5 mm | 2.05 | 3 / 3,5 | 8 / 7 | 8 / 7 | 4 |
4820146 | 6,5 mm | 2.55 | 4 / 4,5 | 6 | 6 | 5 |
4820147 | 6,5 mm | 3.2 | 5 / 5,5 | 5 / 4,5 | 5 / 4,5 | 6 |
4820149 | 6,5 mm | 0.195 | 80 | |||
4820150 | 6,5 mm | 0.39 | 44 / 40 | |||
4820151 | 6,5 mm | 0.53 | 32 / 28 | |||
4820152 | 6,5 mm | 4 | 6 | 7 |
Được thiết kế để kiểm tra đường kính ren trong/ ngoài theo phương pháp 3 dây
- Sử dụng kết hợp với panme, dụng cụ đo chỉ thị hoặc các loại máy đo
- Mỗi cặp bao gồm: 1 gá đỡ với 1 trục chuẩn và 1 gá đỡ với 2 trục chuẩn
- Gá đỡ được mạ chrome,chốt định vị có thể được khóa lại mà trục đo vẫn có thể quay
- Làm bằng thép tôi cứng và được mài nghiền
- Dung sai gia công ± 0.5 µm
- (Kích thước lỗ gá 6.35 mm = 1/4“,6.5 mm và 8 mm theo yêu cầu)
- Dùng cho ren có đường kính ngoài lên tới 95 mm
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
trục chuẩn ren có gá 4820149
4820149
mahr 4820149
trục chuẩn ren có gá 4820019
trục chuẩn ren có gá margage
trục chuẩn ren có gá 4820010
trục chuẩn ren có gá 4820011
trục chuẩn ren có gá 4820012
trục chuẩn ren có gá 4820013
trục chuẩn ren có gá 4820014
trục chuẩn ren có gá 4820015
trục chuẩn ren có gá 4820016
trục chuẩn ren có gá 4820017
trục chuẩn ren có gá 4820018
trục chuẩn ren có gá 4820131
trục chuẩn ren có gá 4820134
trục chuẩn ren có gá 4820135
trục chuẩn ren có gá 4820150
trục chuẩn ren có gá 4820137
trục chuẩn ren có gá 4820151