Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá
Thương hiệu Mahr
Model 426
Cập nhật 10:13 10/08/2020
Mô tả Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426 chất lượng cao đến từ Mahr. Nhập khẩu từ Đức. Sẵn có trên Tecostore. Tiết kiệm chi phí mua hàng cho doanh nghiệp...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426
Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Thông số kỹ thuật

Mã đặt hàng Loại sản phẩm Cấp Ø Bước Dung sai gia công +/- Chiều dài
      mm mm μm mm
4828103 426 0 0.3 -0.49 0.01 0.5 30
4828104 426 0 0.5 -0.99 0.01 0.5 30
4828105 426 0 1 -2.99 0.01 0.5 60
4828106 426 0 3 -5.99 0.01 0.5 60
4828107 426 0 6 -10 0.01 0.5 60
4828303 426 0 0.3 -0.499 0.001 0.5 30
4828304 426 0 0.5 -0.999 0.001 0.5 30
4828305 426 0 1 -2.999 0.001 0.5 60
4828306 426 0 3 -5.999 0.001 0.5 60
4828307 426 0 6 -10 0.001 0.5 60
  • Sử dụng làm cài đặt chuẩn cho các dụng cụ đo lường chỉ thị
  • Dùng để kiểm tra độ phẳng và độ thẳng của thước trên tấm đo và điều khiển
  • Dùng để kiểm tra khoảng cách giữa các trục, trụ và các chi tiết gia công khác khi kết hợp với khối căn mẫu song song
  • Dùng để kiểm tra đường kính ren trong hoặc đường kính vòng chia bánh răng.
  • Làm bằng thép chống mài mòn, được tôi cứng và mài nghiền
  • Cấp 0
  • DIN 2269
  • Dung sai gia công ± 0.5μm
  • Được khắc đường kính trên trục từ 5.01mm
 

Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Thông số kỹ thuật

Mã đặt hàng Loại sản phẩm Cấp Ø Bước Dung sai gia công +/- Chiều dài
      mm mm μm mm
4828113 426 1 0.3 -0.49 0.01 1 40
4828114 426 1 0.5 -0.99 0.01 1 40
4828115 426 1 1 -2.99 0.01 1 70
4828116 426 1 3 -5.99 0.01 1 70
4828117 426 1 6 -9.99 0.01 1 70
4828118 426 1 10 -11.99 0.01 1 70
4828119 426 1 12 -13.99 0.01 1 70
4828120 426 1 14 -15.99 0.01 1 70
4828121 426 1 16 -18.99 0.01 1 70
4828122 426 1 19 -20 0.01 1 70
4828313 426 1 0.3 -0.499 0.001 1 40
4828314 426 1 0.5 -0.999 0.001 1 40
4828315 426 1 1 -2.999 0.001 1 70
4828316 426 1 3 -5.999 0.001 1 70
4828317 426 1 6 -9.999 0.001 1 70
4828318 426 1 10 -11.999 0.001 1 70
4828319 426 1 12 -13.999 0.001 1 70
4828320 426 1 14 -15.999 0.001 1 70
4828321 426 1 16 -18.999 0.001 1 70
4828322 426 1 19 -20 0.001 1 70
  • Sử dụng làm cài đặt chuẩn cho các dụng cụ đo lường chỉ thị
  • Dùng để kiểm tra độ phẳng và độ thẳng của thước trên tấm đo và điều khiển
  • Dùng để kiểm tra khoảng cách giữa các trục, trụ và các chi tiết gia công khác khi kết hợp với khối căn mẫu song song
  • Dùng để kiểm tra đường kính ren trong hoặc đường kính vòng chia bánh răng.
  • Làm bằng thép chống mài mòn, được tôi cứng và mài nghiền
  • Cấp 1
  • DIN 2269
  • Dung sai gia công ± 1.0µm
  • Được khắc đường kính trên trục từ 5.01mm
 

Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Trục chuẩn không có tay cầm MarGage 426

Thông số kỹ thuật

Mã đặt hàng Loại sản phẩm Cấp Ø Bước Dung sai gia công +/- Chiều dài
      mm mm μm mm
4828133 426 2 0.3 -0.49 0.01 1.5 40
4828134 426 2 0.5 -0.99 0.01 1.5 40
4828135 426 2 1 -2.99 0.01 1.5 70
4828137 426 2 6 -9.99 0.01 1.5 70
4828138 426 2 10 -11.99 0.01 1.5 70
4828139 426 2 12 -13.99 0.01 1.5 70
4828140 426 2 14 -15.99 0.01 1.5 70
4828141 426 2 16 -18.99 0.01 1.5 70
4828142 426 2 19 -20 0.01 1.5 70
  • Sử dụng làm cài đặt chuẩn cho các dụng cụ đo lường chỉ thị
  • Dùng để kiểm tra độ phẳng và độ thẳng của thước trên tấm đo và điều khiển
  • Dùng để kiểm tra khoảng cách giữa các trục, trụ và các chi tiết gia công khác khi kết hợp với khối căn mẫu song song
  • Dùng để kiểm tra đường kính ren trong hoặc đường kính vòng chia bánh răng.
  • Làm bằng thép được tôi cứng, độ chính xác cao
  • Tốt hơn cả cấp 2
  • DIN 2269
  • Dung sai gia công ± 1.5μm
  • Được khắc đường kính trên trục từ 5.01mm