Trục chuẩn có tay cầm MarGage 426 G
Trục chuẩn có tay cầm MarGage 426 G
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Mahr |
Model | 426G |
Cập nhật | 10:13 10/08/2020 |
Mô tả | Trục chuẩn có tay cầm MarGage 426 G nhập khảu từ Đức. Hãng sản xuất Mahr. Hàng sẵn có trên Tecostore. Giải pháp đo lường hiệu quả và tiết kiệm cho doanh nghiệp. |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Trục chuẩn có tay cầm MarGage 426 G
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Cấp (DIN 876) | Ø mm | Bước | Dung sai gia công +/- | Chiều dài |
---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | μm | mm | |||
4828151 | 426 G | 0 | 0.1 -0.19 | 0.01 | 0.5 | 25 |
4828152 | 426 G | 0 | 0.2 -0.29 | 0.01 | 0.5 | 25 |
4828153 | 426 G | 0 | 0.3 -0.49 | 0.01 | 0.5 | 25 |
4828154 | 426 G | 0 | 0.5 -0.99 | 0.01 | 0.5 | 25 |
4828155 | 426 G | 0 | 1 -2.99 | 0.01 | 0.5 | 57 |
4828156 | 426 G | 0 | 3 -5.99 | 0.01 | 0.5 | 57 |
4828157 | 426 G | 0 | 6 -10 | 0.01 | 0.5 | 57 |
4828351 | 426 G | 0 | 0.1 -0.199 | 0.001 | 0.5 | 25 |
4828352 | 426 G | 0 | 0.2 -0.299 | 0.001 | 0.5 | 25 |
4828353 | 426 G | 0 | 0.3 -0.499 | 0.001 | 0.5 | 25 |
4828354 | 426 G | 0 | 0.5 -0.999 | 0.001 | 0.5 | 25 |
4828355 | 426 G | 0 | 1 -2.999 | 0.001 | 0.5 | 57 |
4828356 | 426 G | 0 | 3 -5.999 | 0.001 | 0.5 | 57 |
4828357 | 426 G | 0 | 6 -10 | 0.001 | 0.5 | 57 |
- Sử dụng làm cài đặt chuẩn cho các dụng cụ đo lường chỉ thị
- Dùng để kiểm tra độ phẳng và độ thẳng của thước trên tấm đo và điều khiển
- Dùng để kiểm tra khoảng cách giữa các trục, trụ và các chi tiết gia công khác khi kết hợp với khối căn mẫu song song
- Dùng để kiểm tra đường kính ren trong hoặc đường kính vòng chia bánh răng.
- Làm bằng thép chống mài mòn, được tôi cứng và mài nghiền
- Cấp 0
- DIN 2269
- Dung sai gia công ± 0.5 µm
Trục chuẩn có tay cầm MarGage 426 G
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Cấp (DIN 876) | Ø mm | Bước | Dung sai gia công +/- | Chiều dài |
---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | μm | mm | |||
4828161 | 426 G | 1 | 0.1 -0.19 | 0.01 | 1 | 33 |
4828162 | 426 G | 1 | 0.2 -0.29 | 0.01 | 1 | 33 |
4828163 | 426 G | 1 | 0.3 -0.49 | 0.01 | 1 | 33 |
4828164 | 426 G | 1 | 0.5 -0.99 | 0.01 | 1 | 33 |
4828165 | 426 G | 1 | 1 -2.99 | 0.01 | 1 | 62 |
4828166 | 426 G | 1 | 3 -5.99 | 0.01 | 1 | 62 |
4828167 | 426 G | 1 | 6 -10 | 0.01 | 1 | 62 |
4828361 | 426 G | 1 | 0.1 -0.199 | 0.001 | 1 | 33 |
4828362 | 426 G | 1 | 0.2 -0.299 | 0.001 | 1 | 33 |
4828363 | 426 G | 1 | 0.3 -0.499 | 0.001 | 1 | 33 |
4828364 | 426 G | 1 | 0.5 -0.999 | 0.001 | 1 | 33 |
4828365 | 426 G | 1 | 1 -2.999 | 0.001 | 1 | 62 |
4828366 | 426 G | 1 | 3 -5.999 | 0.001 | 1 | 62 |
4828367 | 426 G | 1 | 6 -10 | 0.001 | 1 | 62 |
- Sử dụng làm cài đặt chuẩn cho các dụng cụ đo lường chỉ thị
- Dùng để kiểm tra độ phẳng và độ thẳng của thước trên tấm đo và điều khiển
- Dùng để kiểm tra khoảng cách giữa các trục, trụ và các chi tiết gia công khác khi kết hợp với khối căn mẫu song song
- Dùng để kiểm tra đường kính ren trong hoặc đường kính vòng chia bánh răng.
- Làm bằng thép chống mài mòn, được tôi cứng và mài nghiền
- Cấp 1
- DIN 2269
- Dung sai gia công ± 1.0 µm
Trục chuẩn có tay cầm MarGage 426 G
Thông số kỹ thuật
Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Cấp | Ø | Bước | Dung sai gia công +/- | Chiều dài |
---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | μm | mm | |||
4828171 | 426 G | 2 | 0.1 -0.19 | 0.01 | 1.5 | 33 |
4828172 | 426 G | 2 | 0.2 -0.29 | 0.01 | 1.5 | 33 |
4828173 | 426 G | 2 | 0.3 -0.49 | 0.01 | 1.5 | 33 |
4828174 | 426 G | 2 | 0.5 -0.99 | 0.01 | 1.5 | 33 |
4828175 | 426 G | 2 | 1 -2.99 | 0.01 | 1.5 | 62 |
4828176 | 426 G | 2 | 3 -4 | 0.01 | 1.5 | 43 |
4828177 | 426 G | 2 | 6 -10 | 0.01 | 1.5 | 62 |
- Sử dụng làm cài đặt chuẩn cho các dụng cụ đo lường chỉ thị
- Dùng để kiểm tra độ phẳng và độ thẳng của thước trên tấm đo và điều khiển
- Dùng để kiểm tra khoảng cách giữa các trục, trụ và các chi tiết gia công khác khi kết hợp với khối căn mẫu song song
- Dùng để kiểm tra đường kính ren trong hoặc đường kính vòng chia bánh răng.
- Làm bằng thép chống mài mòn, được tôi cứng và mài nghiền
- Tốt hơn so với cấp 2
- DIN 2269
- Dung sai gia công ± 1.5 µm
TỪ KHÓA LIÊN QUAN