Thước kẹp điện tử mỏ đo Cacbua Insize 1110

Thước kẹp điện tử mỏ đo Cacbua Insize 1110

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước kẹp
Thương hiệu Insize
Model 1110
Cập nhật 10:38 13/08/2020
Mô tả

Thước kẹp điện tử mỏ Cacbua 1110 nhập khẩu từ Trung Quốc. Hãng sản xuất Insize uy tín. Giá cả hợp lý trên Tecostore...

Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Thước kẹp điện tử mỏ Cacbua Insize (Không chống nước) 1110
Thước kẹp điện tử mỏ đo Cacbua Insize 1110
Thước kẹp điện tử mỏ Cacbua Insize (Không chống nước) 1110

Thước kẹp điện tử mỏ đo Cacbua Insize 1110

Thước kẹp điện tử mỏ Cacbua Insize (Không chống nước) 1110
  • Độ phân giải: 0.01 mm/0.0005"
  • Nút chức năng: bật/tắt, cài đặt 0, mm/inch
  • Tự động tắt nguồn, di chuyển mặt thước điện tử để bật nguồn
  • Pin CR2032
  • Dữ liệu đầu ra
  • Đáp ứng tiêu chuẩn DIN862
  • Làm bằng thép không gỉ
Thước kẹp điện tử mỏ Cacbua Insize (Không chống nước) 1110
Thước kẹp điện tử mỏ Cacbua Insize (Không chống nước) 1110

Không chống nước, tích hợp cổng xuất dữ liệu

Mã đặt hàng Dải đo Độ chính xác Bánh lăn L a b c d Ghi chú
1110-150A 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-200A 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-300A 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-150AW 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm không có 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-200AW 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm không có 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-300AW 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm không có 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-150B 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-200B 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-300B 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-150BW 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm không có 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-200BW 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm không có 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-300BW 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm không có 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo dưới bịt cacbua

Không chống nước, tích hợp truyền dữ liệu không dây

Mã đặt hàng Dải đo Độ chính xác Bánh lăn L a b c d Ghi chú
1110-150AWL 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-200AWL 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-300AWL 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-150AWWL 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm không có 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-200AWWL 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm không có 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-300AWWL 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm không có 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-150BWL 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-200BWL 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-300BWL 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-150BWWL 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm không có 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-200BWWL 0-200 mm/0-8" ±0.03 mm không có 286 mm 24 mm 19 mm 16 mm 50 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-300BWWL 0-300 mm/0-12" ±0.03 mm không có 400 mm 25 mm 20.5 mm 16 mm 60 mm mỏ đo dưới bịt cacbua

Chống nước IP67, không có cổng xuất dữ liệu

Mã đặt hàng Dải đo Độ chính xác Bánh lăn L a b c d Ghi chú
1110-150C 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-150D 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
1110-150CW 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm không có 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo trên và dưới bịt cacbua
1110-150DW 0-150 mm/0-6" ±0.03 mm không có 236 mm 21 mm 16 mm 16 mm 40 mm mỏ đo dưới bịt cacbua
TỪ KHÓA LIÊN QUAN