Thước kẹp điện tử đo rãnh trong Insize 1121
Thước kẹp điện tử đo rãnh trong Insize 1121
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước kẹp |
Thương hiệu | Insize |
Model | 1121 |
Cập nhật | 16:02 12/08/2020 |
Mô tả | Thước kẹp điện tử đo rãnh trong 1121 thương hiệu Insize uy tín. Phân phối trên Tecostore. Chất lượng đảm bảo, độ chính xác cao... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Thước kẹp điện tử đo rãnh trong Insize 1121
- Đo đường kính rãnh
- Độ phân giải: 0.01 mm/0.0005"
- Nút chức năng:
- Loại A: bật/tắt, set, mm/inch, thiết lập trước (+,-)
- Loại B: bật/tắt, cài đặt 0, mm/inch - Tự động tắt nguồn, di chuyển mặt thước điện tử để bật nguồn
- Pin CR2032
- Làm bằng thép không gỉ
- Phụ kiện tùy chọn: gá chặn (mã 6143, cho thước kẹp có c=16 mm)
Có cổng dữ liệu, có chức năng thiết lập trước
Mã đặt hàng | Dải đo | Loại thước | Độ chính xác | L | a | b | c | d | D | Cáp dữ liệu (tùy chọn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121-150A | 24-150 mm/0.94-6" | A | ±0.04 mm | 250 mm | 5 mm | 12 mm | 16 mm | 28 mm | Φ2 mm | 7315-21, 7302-21 |
1121-1501 | 35-150 mm/1.38-6" | A | ±0.05 mm | 250 mm | 6 mm | 17.5 mm | 16 mm | 60 mm | Φ2 mm | 7315-21, 7302-21 |
1121-200A | 25-200 mm/0.98-8" | A | ±0.04 mm | 310 mm | 5 mm | 12.5 mm | 16 mm | 37 mm | Φ2 mm | 7315-21, 7302-21 |
1121-2001 | 40-200 mm/1.57-8" | A | ±0.05 mm | 310 mm | 7 mm | 20 mm | 16 mm | 70 mm | Φ3 mm | 7315-21, 7302-21 |
1121-300A | 30-300 mm/1.18-12" | A | ±0.07 mm | 410 mm | 5 mm | 15 mm | 16 mm | 50 mm | Φ2 mm | 7315-21, 7302-21 |
1121-3001A | 50-300 mm/1.97-12" | A | ±0.07 mm | 410 mm | 8 mm | 25 mm | 16 mm | 77 mm | Φ3 mm | 7315-21, 7302-21 |
1121-500A | 40-500 mm/1.57-20" | A | ±0.07 mm | 680 mm | 5 mm | 20 mm | 24 mm | 90 mm | Φ3 mm | 7315-22, 7302-22 |
1121-5001 | 60-500 mm/2.36-20" | A | ±0.08 mm | 680 mm | 10 mm | 30 mm | 24 mm | 120 mm | Φ3 mm | 7315-22, 7302-22 |
1121-5002 | 80-500 mm/3.15-20" | A | ±0.08 mm | 680 mm | 16 mm | 40 mm | 24 mm | 150 mm | Φ3 mm | 7315-22, 7302-22 |
Tích hợp truyền dữ liệu không dây, có chức năng thiết lập trước
Mã đặt hàng | Dải đo | Loại thước | Độ chính xác | L | a | b | c | d | D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121-150AWL | 24-150 mm/0.94-6" | A | ±0.04 mm | 250 mm | 5 mm | 12 mm | 16 mm | 28 mm | Φ2 mm |
1121-1501WL | 35-150 mm/1.38-6" | A | ±0.05 mm | 250 mm | 6 mm | 17.5 mm | 16 mm | 60 mm | Φ2 mm |
1121-200AWL | 25-200 mm/0.98-8" | A | ±0.04 mm | 310 mm | 5 mm | 12.5 mm | 16 mm | 37 mm | Φ2 mm |
1121-2001WL | 40-200 mm/1.57-8" | A | ±0.05 mm | 310 mm | 7 mm | 20 mm | 16 mm | 70 mm | Φ3 mm |
1121-300AWL | 30-300 mm/1.18-12" | A | ±0.07 mm | 410 mm | 5 mm | 15 mm | 16 mm | 50 mm | Φ2 mm |
1121-3001AWL | 50-300 mm/1.97-12" | A | ±0.07 mm | 410 mm | 8 mm | 25 mm | 16 mm | 77 mm | Φ3 mm |
1121-500AWL | 40-500 mm/1.57-20" | A | ±0.07 mm | 680 mm | 5 mm | 20 mm | 24 mm | 90 mm | Φ3 mm |
1121-5001WL | 60-500 mm/2.36-20" | A | ±0.08 mm | 680 mm | 10 mm | 30 mm | 24 mm | 120 mm | Φ3 mm |
1121-5002WL | 80-500 mm/3.15-20" | A | ±0.08 mm | 680 mm | 16 mm | 40 mm | 24 mm | 150 mm | Φ3 mm |
Không có chức năng thiết lập trước
Mã đặt hàng | Dải đo | Loại thước | Độ chính xác | L | a | b | c | d | D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121-150B | 50-150 mm/1.97-6" | B | ±0.06 mm | 270 mm | 8 mm | 25 mm | 20 mm | 90 mm | Φ3 mm |
1121-200B | 60-200 mm/2.36-8" | B | ±0.06 mm | 320 mm | 10 mm | 30 mm | 20 mm | 100 mm | Φ3 mm |
1121-300B | 60-300 mm/2.36-12" | B | ±0.07 mm | 420 mm | 10 mm | 30 mm | 20 mm | 110 mm | Φ3 mm |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN