Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA

Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước đo độ dày
Thương hiệu Peacock
Model FFA
Cập nhật 14:51 10/08/2020
Mô tả Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) FFA nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản. Thương hiệu Peacock uy tín. Mua hàng nhanh chóng trên Tecostore...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA
Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA
Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA

Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA

Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA

Dòng sản phẩm dạng đứng FFA

Thiết bị đo độ dày (Loại lực cố định) Peacock FFA
Chất liệu Số JIS Mã sản phẩm áp dụng
Màng shrink package ZI709 FFA-1
Màng bọc polyetylen ZI702 FFA-1
Màng Ethylene K6783 FFA-1
Màng polyvinyl clorua K6732 FFA-2
Da K6550 FFA-3
Da nhân tạo K6505 FFA-3
Tấm cao su K6328 FFA-4
Cao su lưu hóa / Cao su nhiệt dẻo (Độ cứng nhỏ hơn 35IRHD) K6250A FFA-5
Cao su lưu hóa / Cao su nhiệt dẻo (Độ cứng nhỏ hơn 35IRHD) K6250A FFA-6
Cao su lưu hóa / Cao su nhiệt dẻo (Độ cứng lớn hơn 35IRHD) K6250A FFA-7
Cao su lưu hóa / Cao su nhiệt dẻo (Độ cứng lớn hơn 35IRHD) K6250A FFA-8
Tấm urethane K6402 FFA-9
Vải thông thường (loại thường / xù) L1096 FFA-10
Vải (dệt / đan / không dệt) L1086 FFA-10
Vải thông thường (loại thường / xù) L1096 FFA-11
Vải (dệt / đan / không dệt) L1086 FFA-11
Vải thun (đan) L1018 FFA-11
Vải không dệt / đan L1085 FFA-12
Vải len (không dệt) L1086 FFA-12
Nhựa dẻo K7113 FFA-13

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm Độ phân giải (mm) Dải đo (mm) Sai số hiển thị (µm) Chiều sâu ngàm kẹp (mm) Đường kính đầu tiếp xúc (ømm) Đường kính mỏ đo (ømm) Chỉnh trục chính Loại Lực đo N (gf) Độ song song (µm)
FFA-1 0.001 2 ±8 55 5 40 Nâng Loại R1 1.25±0.15
(125±15)
5
FFA-2 0.001 2 ±8 55 5 40 Hạ Loại R1 ít hơn 0,8
(dưới 80)
5
FFA-3 0.01 10 ±20 55 10 50 Nâng SIS-6C đặc biệt 3.93±0.1
(393±10)
10
FFA-4 0.01 10 ±20 55 10 50 Hạ SIS-6C ít hơn 0.8
(dưới 80)
7
FFA-5 0.01 7 ±20 55 5

(19.625mm2)

50 Hạ SIS-6C 0.2±0.04
(20±4)
5
FFA-6 0.01 10 ±20 55 8

(50.24mm2)

50 Hạ SIS-6C 0.51±0.1
(51±10)
7
FFA-7 0.01 10 ±20 55 5

(19.625mm2)

50 Hạ SIS-6C 0.44±0.1
(44±10)
5
FFA-8 0.01 10 ±20 55 8

(50.24mm2)

50 Nâng SIS-6C 1.13±0.26
(113±26)
7
FFA-9 0.01 10 ±20 55 35.7

(10cm2)

50 Hạ SIS-6C lít hơn 0.37
(dưới 37)
25
FFA-10 0.01 10 ±20 55 11.3

(1cm2)

50 Nâng SIS-6C ít hơn 2.4
(dưới 240)
10
FFA-11 0.01 10 ±20 55 25.2

(5cm2)

50 Hạ SIS-6C ít hơn 0.35
(dưới 35)
20
FFA-12 0.01 10 ±20 55 16

(2cm2)

50 Hạ SIS-6C ít hơn 0.4
(dưới 40)
15
FFA-13 0.01 10 ±20 55 10

(78.5cm2)

50 Nâng SIS-6C ít hơn 1.57
(ít hơn 157)
7