Tay cầm trục chuẩn Insize 7341-10S
Tay cầm trục chuẩn Insize 7341-10S
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Căn mẫu - Căn lá, thước lá |
Thương hiệu | Insize |
Model | 7341-10S |
Cập nhật | 16:17 26/07/2020 |
Mô tả | Tay cầm trục chuẩn 7341-10S từ thương hiệu Insize uy tín. Nhập khẩu từ Trung Quốc. Phân phối chính hãng trên Tecostore. Tiết kiệm thời gian và chi phí mua hàng... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Tay cầm trục chuẩn Insize 7341
- Cờ lê là cần thiết để cài đặt trục chuẩn
- Ống lót kẹp (7,14-25,65mm) được làm bằng nhôm
Mã đặt hàng | Áp dụng cho trục chuẩn có đường kính | Bao gồm | |
---|---|---|---|
Tay cầm | Kẹp ống lót (mm) | ||
7341-0S | 0.2-1.02mm | 1 chiếc | 6 cặp (phạm vi kẹp là 0.2-0.38, 0.38-0.51, 0.51-0.64, 0.64-0.76, 0.76-0.89, 0.89-1.02) |
7341-1S | 1.02-1.91mm | 1 chiếc | 7 cặp (phạm vi kẹp là 1.02-1.14, 1.14-1.27, 1.27-1.40, 1.40-1.52, 1.52-1.65, 1.65-1.78, 1.78-1.91) |
7341-2S | 1.91-3.33mm | 1 chiếc | 8 cặp (phạm vi kẹp là 1.91-2.08, 2.08-2.26, 2.26-2.44, 2.44-2.62, 2.62-2.79, 2.79-2.97, 2.97-3.15, 3.15-3.33) |
7341-3S | 3.33-4.57mm | 1 chiếc | 7 cặp (phạm vi kẹp là 3.33-3.51, 3.51-3.68, 3.68-3.86, 3.86-4.04, 4.04-4.22, 4.22-4.39, 4.39-4.57) |
7341-4S | 4.57-5.79mm | 1 chiếc | 6 cặp (phạm vi kẹp là 4.57-4.78, 4.78-4.98, 4.98-5.18, 5.18-5.38, 5.38-5.59, 5.59-5.79) |
7341-5S | 5.79-7.14mm | 1 chiếc | 6 cặp (phạm vi kẹp là 5.79-5.99, 5.99-6.20, 6.20-6.40, 6.40-6.63, 6.63-6.88, 6.88-7.14) |
Mã đặt hàng | Áp dụng cho trục chuẩn có đường kính | Bao gồm | |
---|---|---|---|
Tay cầm | Kẹp ống lót (mm) | ||
7341-6S | 7.14-8.66mm | 1 chiếc | 6 cặp (phạm vi kẹp là 8.66 - 8.92, 8.92 - 9.17, 9.17 - 9.42, 9.42 - 9.70, 9.70 - 10.01, 10.01 - 10.31) |
7341-7S | 8.66-10.31mm | 1 chiếc | 6 cặp (phạm vi kẹp là 8.66 - 8.92, 8.92 - 9.17, 9.17 - 9.42, 9.42 - 9.70, 9.70 - 10.01, 10.01 - 10.31) |
7341-8S | 10.31-11.81mm | 1 chiếc | 4 cặp (phạm vi kẹp là 14.71 - 15.09, 15.09 - 15.49, 15.49 - 15.88, 15.88 - 16.13) |
7341-9S | 11.81-12.95mm | 1 chiếc | 3 cặp (phạm vi kẹp là 11.81-12.19, 12.19-12.57, 12.57-12.95) |
7341-10S | 12.95-14.71mm | 1 chiếc | 4 cặp (phạm vi kẹp là 12.95-13.51, 13.51-13.89, 13.89-14.30, 14.30-14.71) |
7341-11S | 14.71-16.13mm | 1 chiếc | 4 cặp (phạm vi kẹp là 14.71 - 15.09, 15.09 - 15.49, 15.49 - 15.88, 15.88 - 16.13) |
7341-12S | 16.13-17.88mm | 1 chiếc | 4 cặp (phạm vi kẹp là 16.13-16.66, 16.66-17.07, 17.07-17.48, 17.48-17.88) |
7341-13S | 17.88-19.30mm | 1 chiếc | 4 cặp (phạm vi kẹp là 17.88-18.26, 18.26-18.67, 18.67-19.05, 19.05-19.30) |
7341-14S | 19.30-25.65mm | 1 chiếc | 8 cặp (phạm vi kẹp là 19.30-19.84, 19.84-20.62, 20.62 - 21.41, 21.41 - 22.23, 22.23 - 23.03, 23.03 - 23.80, 23.80 - 24.59, 24.59 - 25.65) |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN