Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429-20

Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429-20

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước đo lỗ
Thương hiệu Insize
Model 2429-20
Cập nhật 16:18 26/07/2020
Mô tả Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ 2429-20 nhập khẩu từ Trung Quốc. Hãng sản xuất Insize. Sản phẩm đo lường cơ khí chính xác. Chất lượng tốt nhất thị trường...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429
Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429-20
Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429

Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429

Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429

nguyên lý đo lường

Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429
Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429
Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429
  • Đầu tiếp xúc kích thước nhỏ
  • Độ chính xác (không bao gồm đồng hồ so):
    3μm (phạm vi đo 1,5 ~ 10 mm),
    4μm (phạm vi đo 10 ~ 20,6mm)
  • Độ lặp lại (không bao gồm đồng hồ so): 1µm
  • Dưỡng đo trụ và đồng hồ so cơ khí theo tùy chọn
Set đồng hồ đo lỗ kín kích thước nhỏ Insize 2429

(mm)

Phạm vi Số lượng điểm Dải đo của điểm Độ sâu (L1) Tổng chiều dài (L) Chất liệu của điểm Dưỡng đo trụ (tùy chọn)
Đường kính
2429-4 1.5-4.2 10 1,5-1,9 17 93 cacbua 2421-R1D75 1,75
1.8-2.2 17 93 cacbua 2421-R2 2
2,05-2,45 17 93 cacbua 2421-R2D25 2,25
2.3-2.7 25 101 cacbua 2421-R2D5 2,5
2,55-2,95 25 101 cacbua 2421-R2D75 2,75
2.8-3.2 25 101 cacbua 2421-R3 3
3.05-3,45 25 101 cacbua 2421-R3D25 3,25
3,3-3,7 25 101 cacbua 2421-R3D5 3,5
3,55-3,95 25 101 cacbua 2421-R3D75 3,75
3,8-4,2 25 101 cacbua 2421-R4 4
2429-7D5 4,15-7,8 7 4,15-4,8 41 118 mạ crôm cứng 2421-R4D5 4,5
4.7-5.3 41 118 mạ crôm cứng 2421-R5 5
5.2-5.8 41 118 mạ crôm cứng 2421-R5D5 5,5
5,7-6,3 41 118 mạ crôm cứng 2421-R6 6
6.2-6.8 41 118 mạ crôm cứng 2421-R6D5 6,5
6,7-7,3 41 118 mạ crôm cứng 2421-R7 7
7.2-7.8 45 118 mạ crôm cứng 2421-R7D5 7,5
2429-12 7,7-12,5 6 7,7-8,3 45 118 mạ crôm cứng 2421-R8 8
8.2-8.8 45 118 mạ crôm cứng 2421-R8D5 8,5
8,7-9,3 45 118 mạ crôm cứng 2421-R9 9
9,2-10,5 45 118 mạ crôm cứng 2421-R10 10
10.2-11.5 45 118 mạ crôm cứng 2421-R11 11
11.2-12.5 45 118 mạ crôm cứng 2421-R12 12
2429-20 12.2-20.6 8 12,2-13,5 45 118 mạ crôm cứng 2421-R13 13
13.4-14.6 45 118 mạ crôm cứng 2421 -R14 14
14.4-15.6 45 118 mạ crôm cứng 2421-R15 15
15.4-16.6 45 118 mạ crôm cứng 2421-R16 16
16.4-17.6 45 118 mạ crôm cứng 2421-R17 17
17,4-18,6 45 118 mạ crôm cứng 2421 -R18 18
18.4-19.6 45 118 mạ crôm cứng 2421 -R19 19
19.4-20.6 45 118 mạ crôm cứng 2421 -R20 20
TỪ KHÓA LIÊN QUAN