Panme mặt chỉ thị kim đo ren ngoài Insize 3639
Panme mặt chỉ thị kim đo ren ngoài Insize 3639
Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước panme |
Thương hiệu | Insize |
Model | 3639 |
Cập nhật | 10:50 01/07/2020 |
Mô tả | Panme mặt chỉ thị kim ren ngoài 3639 nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Thương hiệu Insize uy tín. Hàng có sẵn trên trang thương mại điện tử Tecostore... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Panme mặt chỉ thị kim đo ren ngoài Insize 3639
- Theo tiêu chuẩn DIN863-3
- Đo đường kính bước của ren vít
- Vạch chia: 0.01 mm
- Phụ kiện tùy chọn: Đầu đo và thanh cài đặt tiêu chuẩn (mã 7384), đồng hồ so cơ khí hoặc điện tử (vạch chia 0.01 mm hoặc 0.001 mm) (chỉ dành cho loại B)
Loại A (có núm vặn)
Mã | Dải đo | Độ chính xác | L | b |
---|---|---|---|---|
3639-25 | 0-25 mm | 4 μm | 45 mm | 31 mm |
3639-50 | 25-50 mm | 4 μm | 70 mm | 35 mm |
3639-75 | 50-75 mm | 5 μm | 95 mm | 48.5 mm |
3639-100 | 75-100 mm | 5 μm | 120 mm | 60 mm |
3639-125 | 100-125 mm | 6 μm | 145 mm | 72.5 mm |
3639-150 | 125-150 mm | 6 μm | 170 mm | 80 mm |
3639-175 | 150-175 mm | 7 μm | 195 mm | 97.5 mm |
3639-200 | 175-200 mm | 7 μm | 220 mm | 110 mm |
3639-225 | 200-225 mm | 8 μm | 245 mm | 122 mm |
Loại B (không có núm vặn)
Mã | Dải đo | Dải dịch chuyển mỏ đo | L | b |
---|---|---|---|---|
3639-2001 | 100-200 mm | 3 mm | 217 mm | 109 mm |
3639-3001 | 200-300 mm | 3 mm | 317 mm | 159 mm |
3639-4001 | 300-400 mm | 3 mm | 417 mm | 209 mm |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
panme mặt chỉ thị kim đo ren ngoài insize 3639
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-100
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-75
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-50
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-25
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-200
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-225
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-175
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-150
panme mặt chỉ thị kim ren ngoài insize 3639-125
panme mặt chỉ thị kim đo ren ngoài insize 3639-3001
panme mặt chỉ thị kim đo ren ngoài insize 3639-2001
panme mặt chỉ thị kim đo ren ngoài insize 3639-4001
panme mặt chỉ thị kim insize 3633
panme mặt chỉ thị kim insize 3296
panme mặt chỉ thị kim insize 3633-1000
panme mặt chỉ thị kim insize 3633-200
panme mặt chỉ thị kim insize 3633-100
panme mặt chỉ thị kim insize 3633-300
panme mặt chỉ thị kim insize 3633-400