Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 76938500820
Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 76938500820
| Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước panme | 
| Thương hiệu | Feinmess Suhl GmbH | 
| Model | 76938500820 | 
| Cập nhật | 10:27 08/07/2020 | 
| Mô tả | Panme đo trong cơ khí 76938500820 đến từ Đức. Thương hiệu Feinmess Suhl uy tín. Nhập khẩu và phân phối chính hãng 100% trên Tecostore. Giá rẻ nhất thị trường... | 
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080 
                                Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561
Phạm vi ứng dụng 50 - 2100 mm


- ĐỂ ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC KÍCH THƯỚC BÊN TRONG LÊN ĐẾN VÀO 2100 MM
 - CÓ THỂ ĐƯỢC SỬ DỤNG CHO CÁC KHU VỰC ĐO LƯỜNG KHÁC NHAU ĐỂ KIỂM TRA BỘ CĂN CHUẨN
 
Những lợi ích
- Các phép đo chính xác với các mặt đo laps
 - Cố định trục chính ở vị trí mong muốn có thể bằng cần khóa
 
- Dễ dàng xử lý với phần mở rộng CFK
 - Ít hao mòn mặt đo do mặt đo cacbua
 

Phiên bản / Phạm vi ứng dụng
| Phiên bản | Phạm vi ứng dụng / Mã đặt hàng | Bộ căn chuẩn mở rộng | Dải đo | 
|---|---|---|---|
![]()  | 
50 - 65 mm  76 9385 301 20 *  | 
- | 0-15mm | 
| 50 - 150 mm  76 9385 001 20  | 
15 mm, 25 mm, 50 mm | 0-15mm | |
| 50 - 250 mm  76 9385 002 20  | 
25 mm, 50 mm, 100 mm, | 0-15mm | |
| 50 - 450 mm  76 9385 003 20  | 
15 mm, 25 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm | 0-15mm | |
| 50 - 850 mm  76 9385 004 20  | 
15 mm, 25 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm, 400 mm | 0-15mm | |
| 50 - 1450 mm  76 9385 005 20  | 
15 mm, 25 mm, 50 mm, 100 mm, 2x200 mm, 4x400 mm | 0-15mm | |
![]()  | 
100 - 125 mm  76 9385 303 20 *  | 
- | 25mm | 
| 100 - 1100 mm  76 9385 006 20  | 
25 mm, 50 mm, 100 mm, 2x200 mm, 400 mm | 25mm | |
| 100 - 500 mm  76 9385 007 20  | 
25 mm, 50 mm, 100 mm, | 25mm | |
| 100 - 2100 mm  76 9385 008 20  | 
25 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm, 4x400 mm | 25mm | 
Phiên bản đặc biệt theo yêu cầu.
Thông số kỹ thuật
- 
Độ phân giải0.01 mm
 - 
Bước ren trục0,5 mm
 - 
Dải đo15/25 mm
 - 
Đường kính thân thước phụ19 mm
 
KHAI THÁC GAUGE BLOCK
- 
Bộ căn chuẩn mở rộngMã đặt hàng
 - 
15 mm76 9385 101 20
 - 
25 mm76 9385 102 20
 - 
100 mm76 9385 104 20
 - 
200 mm76 9385 105 20
 - 
400 mm76 9385 106 20
 - 
1000 mm76 9385 107 20
 - 
1000 mm76 9385 108 20
 - 
1000 CFK76 9385 109 20
 - 
750 CFK76 9385 116 20
 
Phần mở rộng 15 mm không tương thích với đầu micromet 100-125 mm. Chiều dài mở rộng đặc biệt 35 mm theo yêu cầu.
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
                        
                
                                        
                                        
                                                
