Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561

Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước panme
Thương hiệu Feinmess Suhl GmbH
Model 561
Cập nhật 10:27 08/07/2020
Mô tả Panme đo trong cơ khí 561 đến từ Đức. Thương hiệu Feinmess Suhl uy tín. Nhập khẩu và phân phối chính hãng 100% trên Tecostore. Giá rẻ nhất thị trường...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561
Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561

Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561

Phạm vi ứng dụng 50 - 2100 mm 

Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561
Panme đo trong cơ khí Feinmess Suhl 561
  • ĐỂ ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC KÍCH THƯỚC BÊN TRONG LÊN ĐẾN VÀO 2100 MM
  • CÓ THỂ ĐƯỢC SỬ DỤNG CHO CÁC KHU VỰC ĐO LƯỜNG KHÁC NHAU ĐỂ KIỂM TRA BỘ CĂN CHUẨN

Những lợi ích

  • Các phép đo chính xác với các mặt đo laps
  • Cố định trục chính ở vị trí mong muốn có thể bằng cần khóa
  • Dễ dàng xử lý với phần mở rộng CFK
  • Ít hao mòn mặt đo do mặt đo cacbua
561

Phiên bản / Phạm vi ứng dụng

Phiên bản Phạm vi ứng dụng / Mã đặt hàng Bộ căn chuẩn mở rộng Dải đo
561
50 - 65 mm
76 9385 301 20 *
- 0-15mm
50 - 150 mm
76 9385 001 20
15 mm, 25 mm, 50 mm 0-15mm
50 - 250 mm
76 9385 002 20
25 mm, 50 mm, 100 mm, 0-15mm
50 - 450 mm
76 9385 003 20
15 mm, 25 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm 0-15mm
50 - 850 mm
76 9385 004 20
15 mm, 25 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm, 400 mm 0-15mm
50 - 1450 mm
76 9385 005 20
15 mm, 25 mm, 50 mm, 100 mm, 2x200 mm, 4x400 mm 0-15mm
561
100 - 125 mm
76 9385 303 20 *
- 25mm
100 - 1100 mm
76 9385 006 20
25 mm, 50 mm, 100 mm, 2x200 mm, 400 mm 25mm
100 - 500 mm
76 9385 007 20
25 mm, 50 mm, 100 mm, 25mm
100 - 2100 mm
76 9385 008 20
25 mm, 50 mm, 100 mm, 200 mm, 4x400 mm 25mm

Phiên bản đặc biệt theo yêu cầu.

Thông số kỹ thuật

  • Độ phân giải
    0.01 mm
  • Bước ren trục
    0,5 mm
  • Dải đo
    15/25 mm
  • Đường kính thân thước phụ
    19 mm

KHAI THÁC GAUGE BLOCK

  • Bộ căn chuẩn mở rộng
    Mã đặt hàng
  • 15 mm
    76 9385 101 20
  • 25 mm
    76 9385 102 20
  • 100 mm
    76 9385 104 20
  • 200 mm
    76 9385 105 20
  • 400 mm
    76 9385 106 20
  • 1000 mm
    76 9385 107 20
  • 1000 mm
    76 9385 108 20
  • 1000 CFK
    76 9385 109 20
  • 750 CFK
    76 9385 116 20

Phần mở rộng 15 mm không tương thích với đầu micromet 100-125 mm. Chiều dài mở rộng đặc biệt 35 mm theo yêu cầu.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN