Panme cơ khí Feinmess Suhl 223

Panme cơ khí Feinmess Suhl 223

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước panme
Thương hiệu Feinmess Suhl GmbH
Model 223
Cập nhật 10:27 08/07/2020
Mô tả Panme cơ khí 223 đến từ Đức. Thương hiệu Feinmess Suhl uy tín. Nhập khẩu và phân phối chính hãng 100% trên Tecostore. Giá rẻ nhất thị trường...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Panme cơ khí Feinmess Suhl 223
Panme cơ khí Feinmess Suhl 223

Panme cơ khí Feinmess Suhl 223

Phạm vi ứng dụng Tối đa 200 mm 

Panme cơ khí Feinmess Suhl 223
Panme cơ khí Feinmess Suhl 223
  • ĐỂ ĐO LƯỜNG CÁC BỘ PHẬN CHÍNH XÁC CHO KHOẢNG CÁCH LÊN TỚI 3000 MM
  • RẤT NHIỀU LINH HOẠT SỬ DỤNG ĐÚNG ĐỂ THAY ĐỔI ANVIL

Những lợi ích

  • Phù hợp với đối tượng đo với bề mặt đo cacbua 8 mm
  • Mở rộng phạm vi ứng dụng nhờ các đe linh hoạt và có thể hoán đổi cho nhau
    (100 mm, 4 đe tới 1000 mm, 150 mm, 6 đe lên đến phạm vi ứng dụng 3000 mm)
  • Cũng thích hợp cho các đối tượng đo lớn hơn lên đến 3000 mm
  • Được cung cấp với thiết bị đo phù hợp
  • Có thể được cung cấp với các thiết bị hỗ trợ định tâm để xử lý tốt hơn
223

Phiên bản / Phạm vi ứng dụng

Phiên bản Phạm vi ứng dụng / Mã đặt hàng
223
0 - 100 mm
76 9312 001 20
223
100 - 200 mm
76 9312 602 20
200 - 300 mm
76 9312 603 20
223
300 - 400 mm
76 9312 604 20
223
400 - 500 mm
76 9312 605 20
500 - 600 mm
76 9312 606 20
600 - 700 mm
76 9312 607 20
700 - 800 mm
76 9312 608 20
800 - 900 mm
76 9312 609 20
900 - 1000 mm
76 9312 610 20
223
1000 - 1150 mm
76 9312 307 20
1150 - 1300 mm
76 9312 308 20
1300 - 1450 mm
76 9312 309 20
1450 - 1600 mm
76 9312 310 20
1600 - 1750 mm
76 9312 311 20
1750 - 1900 mm
76 9312 312 20
1900 - 2050 mm
76 9312 313 20
2050 - 2200 mm
76 9312 314 20
2200 - 2350 mm
76 9312 315 20
2350 - 2500 mm
76 9312 316 20
2500 - 2650 mm
76 9312 317 20
2650 - 2800 mm
76 9312 318 20
2800 - 2950 mm
76 9312 319 20

Phiên bản đặc biệt theo yêu cầu.

Thông số kỹ thuật

  • Độ phân giải
    0.01 mm
  • Bước đo trục
    1,0 mm
  • Đường kính bề mặt đo
    8 mm
  • Đường kính thân thước phụ
    25 mm
  • Dải đo
    25 mm
  • Lực đo bằng núm vặn
    5-10 N

Phụ kiện

  • Thiết bị đo cài đặt bổ sung sê-ri 710, tr. 110

Phiên bản đặc biệt

Bề mặt đo thay đổi, panme điện tử độ chính xác cao với giao diện Opto RS 232, hỗ trợ một phần, kích thước trung gian

223
223
TỪ KHÓA LIÊN QUAN