Panme cơ khí đo ren Micromar 40 Z
Panme cơ khí đo ren Micromar 40 Z
| Danh mục | Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước panme | 
| Thương hiệu | Mahr | 
| Model | 40Z | 
| Cập nhật | 12:24 11/07/2020 | 
| Mô tả | Panme cơ khí đo ren Micromar 40 Z sản xuất tại Đức. Hãng sản xuất Mahr. Sẵn có trên hệ thống siêu thị cơ khí Tecostore. Giá tốt nhất trên thị trường... | 
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080 
                                Panme cơ khí đo ren Micromar 40 Z


Ứng dụng:
- Để đo bước và đường kính ngoài của ren ngoài
 
Thông số kỹ thuật
| Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Dải đo | Vạch chia | Giới hạn sai số | Bước ren trục | Lực đo | Tiêu chuẩn | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| mm | mm | µm | mm | N | |||
| 4170030 | 40 Z | 0 - 25 | 0,01 | 4 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| 4170031 | 40 Z | 25 –50 | 0,01 | 4 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| 4170032 | 40 Z | 50-75 | 0,01 | 5 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| 4170033 | 40 Z | 75-100 | 0,01 | 5 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| 4170034 | 40 Z | 100-125 | 0,01 | 6 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| 4170035 | 40 Z | 125-150 | 0,01 | 6 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| 4170036 | 40 Z | 150-175 | 0,01 | 7 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| 4170037 | 40 Z | 175-200 | 0,01 | 7 | 0,5 | 5 – 10 | DIN 863-3 | 
| Mã đặt hàng | a | b | 
|---|---|---|
| mm | mm | |
| 4170030 | 45 | 30,5 | 
| 4170031 | 70 | 35 | 
| 4170032 | 95 | 48 | 
| 4170033 | 120 | 59,5 | 
| 4170034 | 145 | 71 | 
| 4170035 | 170 | 83 | 
| 4170036 | 195 | 96 | 
| 4170037 | 220 | 108 | 

Phụ kiện
| Mã đặt hàng | Mô tả sản phẩm | Loại sản phẩm | 
|---|---|---|
| 4158000 | Chân đế, để giữ panme đo ngoài | 41 H | 
| 4173210 | Đe phẳng, được tôi cứng | 40 Za | 
| 4175000 | Dưỡng đo (25 mm) / UST 60 ° | 43 Z | 
| 4175001 | Dưỡng đo (50 mm) / UST 60 ° | 43 Z | 
| 4175002 | Dưỡng đo (75 mm) / UST 60 ° | 43 Z | 
| 4175003 | Dưỡng đo (100 mm) / UST 60 ° | 43 Z | 
| 4175004 | Dưỡng đo (125 mm) / UST 60 ° | 43 Z | 
| 4175005 | Dưỡng đo (150 mm) / UST 60 ° | 43 Z | 
| 4175006 | Dưỡng đo (175 mm) / UST 60 ° | 43 Z | 
| 4175100 | Dưỡng đo (25 mm) Whitworth 55 ° | 43 Z | 
| 4175101 | Dưỡng đo (50 mm) Whitworth 55 ° | 43 Z | 
| 4175102 | Dưỡng đo (75 mm) Whitworth 55 ° | 43 Z | 
| 4175103 | Dưỡng đo (100 mm) Whitworth 55 ° | 43 Z | 
| 4175104 | Dưỡng đo (125 mm) Whitworth 55 ° | 43 Z | 
| 4175105 | Dưỡng đo (150 mm) Whitworth 55 ° | 43 Z | 
| 4175106 | Dưỡng đo (175 mm) Whitworth 55 ° | 43 Z | 
| 4511190 | Đe phẳng, bịt đầu cacbua | 40 Za | 

- Cân được phủ một lớp chrome lên bề mặt
 - Khung thép chắc chắn, cách nhiệt
 - Mỏ đo tôi cứng, có lẫy khóa
 - Mỏ đo có thể điều chỉnh
 - Mỏ đo đều có lỗ gắn để có thể hoán đổi các mỏ đo
 - Bề mặt phẳng của thân mỏ đo nằm trên một quả bóng thép ớ dưới cùng một lỗ lắp
 - Trọn bộ bao gồm: Vỏ
 

TỪ KHÓA LIÊN QUAN