Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-6030

Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-6030

Danh mục Thiết bị đo điện > Nguồn AC/DC và tải
Thương hiệu GW Instek
Model GPP-6030
Cập nhật 09:27 05/11/2021
Mô tả

Nguồn lập trình DC đa kênh GPP-6030 chất lượng cao đến từ thương hiệu GW Instek. Nhập khẩu chính hãng. Phân phối trên Tecostore, giá cả hợp lý...

Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-6030
Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-6030


Nguồn lập trình DC đa kênh GW Instek GPP-6030

ĐẦU RA
Số lượng kênh CH1 CH2 CH3
Điện áp 0-60 V 0-60 V 1.8/2.5/3.3/5 V, ±5%
Dòng điện 0-3 A 0-3 A 5 A(MAX), 3 A (MAX, cổng USB)
Theo dõi điện áp nối tiếp 0-120 V --
Theo dõi dòng điện song song 0-6 A --
HOẠT ĐỘNG ĐIỆN ÁP KHÔNG ĐỔI
Quy định dòng ≦ 0.01% + 3 mV ≦ 3 mV
Quy định tải ≤ 0.01% + 5 mV
(Dòng điện định mức ≤ 10 A)
≦ 5 mV
Độ gợn sóng và nhiễu (5 Hz - 1 MHz) ≤ 1 mVrms ≤ 2 mVrms
Thời gian phục hồi ≦ 100 μs ≦ 100 μs
HOẠT ĐỘNG DÒNG ĐIỆN KHÔNG ĐỔI
Quy định dòng ≦ 0.01% + 3 mA --
Quy định tải ≦ 0.01% + 3 mA --
Độ gợn sóng và nhiễu ≦ 2 mA --
HOẠT ĐỘNG THEO DÕI
Theo dõi lỗi ≦ 0.1% + 10 mV
(Không tải, với tải thêm quy định tải ≦ 200 mV)
--
Quy định song song Dòng: ≦ 0.01% + 3 mV
Tải: ≦ 0.01% + 5 mV (dòng điện định mức ≦ 10A) hoặc ≦ 0.02% + 5 mV (dòng điện định mức >10A)
--
Quy định nối tiếp Dòng: ≦ 0.01% + 5 mV
Tải: ≦ 200 mV
--
Độ gợn sóng và nhiễu (5 Hz - 1 MHz) ≤ 2 mVrms (5 Hz-1 MHz) --
MÁY ĐO
Độ phân giải lập trình điện áp 2 mV --
Độ phân giải lập trình dòng điện 0.1 mA --
Độ phân giải đối chiếu điện áp 0.1 mV --
Độ phân giải đối chiếu dòng điện 0.1 mA --
Độ chính xác cài đặt điện áp ≤ ±(0.03% giá trị đo + 10 mV) --
Độ chính xác cài đặt dòng điện ≤ ±(0.30% giá trị đo + 10 mA) --
Độ chính xác đối chiếu điện áp ≤ ±(0.03% giá tị đo + 10 mV) --
Độ chính xác đối chiếu dòng điện ≤ ±(0.30% giá trị đo + 10 mA) --
TẢI DC
Kênh Ch1/Ch2 --
Công suất hiển thị 0-50.00 W --
Điện áp hiển thị 1-62.00 V --
Dòng điện hiển thị 0-3.200 A --
Dải cài đặt chế độ CV 1.500 V - 62.00 V --
Độ phân giải 10 mV --
Độ chính xác cài đặt ≦ 0.1% + 30 mV --
Độ chính xác đọc giá trị ≦ 0.1% + 30 mV --
Dải cài đặt chế độ CC 0 - 3.200 A --
Độ phân giải 1 mA --
Độ chính xác cài đặt ≦ 0.3% + 10 mA --
Độ chính xác đọc giá trị ≦ 0.3% + 10 mA --
Dải cài đặt chế độ CR 1- 1KΩ --
Độ phân giải 1 Ω --
Độ chính xác cài đặt ≦ 3% + 1 Ω
(Điện áp ≧ 0.1 V, Dòng điện ≧ 0.1 A)
--
Độ chính xác đọc giá trị ≦ 3% + 1 Ω
(Điện áp ≧0.1 V, Dòng điện ≧0.1 A)
--
CÁCH ĐIỆN
Khung và thiết bị đầu cuối 20 MΩ hoặc lớn hơn (DC 500 V)
Khung và dây nguồn AC 30 MΩ hoặc lớn hơn (DC 500 V)
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ hoạt động 0 - 40 ℃
Nhiệt độ bảo quản -10 - 70 ℃
Độ ẩm hoạt động ≦ 80% RH
Độ ẩm bảo quản ≦ 70% RH
THÔNG TIN KHÁC
Nguồn cấp AC 100 V/120 V/220 V/230 V ± 10%; 50/60 Hz
Năng lượng tiêu thụ 900 VA, 680 W
Kích thước 213(R)x 145(C) x 362(D) mm
Khối lượng khoảng 10 kg
TỪ KHÓA LIÊN QUAN