Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo Series 209

Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo Series 209

Danh mục Thiết bị đo cơ khí chính xác > Thước đo độ dày
Thương hiệu Mitutoyo
Model 209_IM
Cập nhật 10:14 10/08/2020
Mô tả Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Series 209 từ thương hiệu Mitutoyo uy tín. Nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Tecostore. Sản phẩm chất lượng cao...
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo Series 209
Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo Series 209

Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo

DÒNG SẢN PHẨM 209 —Đo chiều dày bên trong ống

Ngàm kẹp có trục chính gắn lò xo và tạo điểm tiếp xúc ở áp suất đo không đổi.

Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Inch

Dải đo Mã đặt hàng Độ phân giải Độ chính xác Max. Đo độ sâu L Max. đô sâu rãnh A Min. Chiều rộng rãnh B Loại của đầu đo Kích thước (mm) Khối lượng (g)
.10 -.50" 209-350 .0002" ±.0008" .47" .027" .023" A R0.1 200
.20 -.60" 209-351 .0002" ±.0008" 1.37" .09" .032" B ø0.6 200
.40 - 1.2" 209-352 .0005“ ±.0015“ 3.3" .19" .06" B ø1 200
.80 - 1.6" 209-354 .0005“ ±.0015“ 3.3" .26" .06" B ø1 200
1.2 - 2" 209-355 .0005“ ±.0015“ 3.3" .26" .06" B ø1 200
1.6 - 2.4" 209-356 .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" B ø1 200
2 - 2.8" 209-357 .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" B ø1 200
2.4 - 3.2" 209-358 .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" B ø1 250
2.8 - 3.6" 209-359 .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" B ø1 250
3.2 - 4" 209-360 .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" B ø1 250
2 - 4" 209-361* .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" C ø1 250
3.6 - 5.6" 209-362* .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" C ø1 250
5.2 - 7.2" 209-363* .0005“ ±.0015“ 3.3" .31" .06" C ø1 250

*Đầu tiếp xúc có thể thay thế (thêm 4 mỏ đo) với đầu bi đường kính 04”. Các loại ngàm đo đồng hồ này chỉ sử dụng để đo so sánh và nên sử dụng kèm với các dưỡng chuẩn hoặc panme.

Metric

Dải đo Mã đặt hàng Độ phân giải Độ chính xác Max. Đo độ sâu L Max. đô sâu rãnh A Min. Đo chiều rộng rãnh B Loại đầu tiếp xúc Kích thước (mm) Khối lượng (g)
2.5 - 12.5mm 209-300 0.005mm ±0.015mm 12mm 0.7mm 0.5mm A R0.1 155
5 - 15mm 209-301 0.005mm ±0.015mm 35mm 2.3mm 0.8mm B ø0.6 160
10 - 30mm 209-302 0.01mm ±0.03mm 85mm 5.2mm 1.2mm B ø1 180
20 - 40mm 209-303 0.01mm ±0.03mm 85mm 7mm 1.2mm B ø1 180
30 - 50mm 209-304 0.01mm ±0.03mm 85mm 7mm 1.2mm B ø1 185
40 - 60mm 209-305 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm B ø1 195
50 - 70mm 209-306 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm B ø1 195
60 - 80mm 209-307 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm B ø1 200
70 - 90mm 209-308 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm B ø1 200
80 - 100mm 209-309 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm B ø1 200
50 - 100mm 209-310* 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm C ø1 220
90 - 140mm 209-311* 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm C ø1 230
130 - 180mm 209-312* 0.01mm ±0.03mm 85mm 8.3mm 1.2mm C ø1 240
15-65mm 209-901 0.05mm ±0.05 188 5 1.9 B ø1.5mm 355
40-90mm 209-902 0.05mm ±0.05 192 8.5 2.4 B ø2mm 370
70-120mm 209-903 0.05mm ±0.05 192 8.5 2.4 B ø2mm 380

*Đầu tiếp xúc có thể thay thế với đầu đo đường kính 1mm. Các loại ngàm đo đồng hồ này chỉ sử dụng để đo so sánh và nên sử dụng kèm với các dưỡng chuẩn hoặc panme

Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo

KÍCH THƯỚC

Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo
Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo
Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo
Ngàm đo kích thước trong loại đồng hồ Mitutoyo
TỪ KHÓA LIÊN QUAN