Máy phát hàm hai kênh GW Instek AFG-2225
Máy phát hàm hai kênh GW Instek AFG-2225
Danh mục | Thiết bị đo tần số, vô tuyến điện tử > Máy phát tín hiệu - Signal generator |
Thương hiệu | GW Instek |
Model | AFG-2225 |
Cập nhật | 15:56 20/04/2021 |
Mô tả | Máy phát hàm hai kênh AFG-2225 chất lượng cao đến từ thương hiệu GW Instek. Nhập khẩu chính hãng. Phân phối trên Tecostore, giá cả hợp lý... |
Cần tư vấn thêm? Hotline/Zalo: 0966 580 080
Máy phát hàm hai kênh GW Instek AFG-2225
Thông số kỹ thuật
Sóng đầu ra : sine, vuông, Răng cưa, xung Pulse, nhiễu, xung tùy ý
Xung tùy ý | |
---|---|
Lấy mẫu | 20Msa/s |
Độ dài sóng | 4k |
Độ phân giải biên độ | 10 bit |
Tần số | |
Sóng Sin, vuông | 1uHz~25MHz |
Răng cưa | 1Mhz |
Độ phân giải | 1uHz |
Độ ổn định, độ chính xác | ±20ppm |
Đầu ra | |
Biên độ | 1mVpp ~ 10Vpp (50Ω), ± 2% |
Offset | ±5 Vpk ac +dc (50Ω), 2% |
Trở kháng đầu ra: | 50Ω |
Độ méo hài | ≤-55 dBc DC ~ 200kHz, Ampl > 0.1Vpp
≤-50 dBc 200kHz ~ 1MHz, Ampl > 0.1Vpp ≤-35 dBc 1MHz ~ 5MHz, Ampl > 0.1Vpp ≤-30 dBc 5MHz ~ 25MHz, Ampl > 0.1Vpp |
Xung vuông | Rise/Fall time : nhỏ hơn 25ns
Duty cycle : _ 1.0% to 99.0% ≤100kHz _ 10% to 90% ≤ 1MHz _ 50% ≤ 25MHz |
Răng cưa | Độ tuyến tính : nhỏ hơn 0.1%
Đối xứng điều chỉnh : 0 - 100% |
Dạng xung- Pulse | Chu kỳ: 40ns~2000s
Độ rộng xung: 20ns~1999.9s Độ quá biên độ: nhỏ hơn 5% |
Sóng AM | |
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa, dạng xung, xung tùy ý |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz - 20 kHz (Int); DC - 20KHz (Ext) |
Độ sâu điều chế | 0% - 120.0% |
Chế độ | INT, EXT |
Sóng FM | |
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz - 20 kHz (Int); DC - 20KHz (Ext) |
Chế độ | INT, EXT |
SWEEP | |
Dạng sóng | Sin, vuông, răng cưa |
Kiểu | Tuyến tính hoặc logarit |
Thời gian | 1 ms đến 500 s |
Chế độ | INT, EXT, bằng tay |
FSK | |
Dạng sóng | sin, vuông, răng cưa, xung |
Sóng điều chế | 50% chu kỳ làm việc |
Tỷ lệ điều chế | 2mHz - 100kHz(INT); DC - 100kHz(Ext) |
Chế độ | INT, EXT |
Điều pha PM | |
Dạng sóng | sin, vuông, răng cưa |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz - 20 kHz (Int); DC - 20KHz (Ext) |
Độ lệch pha | 0˚ to 360˚ |
Chế độ | INT, EXT |
Điều chế tổng | |
---|---|
Dạng sóng | sin, vuông, răng cưa, dạng xung, nhiễu |
Sóng điều chế | sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống |
Tỷ lệ điều chế | 2 mHz - 20 kHz (Int); DC - 20KHz (Ext) |
Độ sâu điều chế | 0% - 100.0% |
Chế độ | INT, EXT |
Kích đầu vào bên ngoài: FSK, Burst, Sweep | |
Cấp đầu vào | TTL |
Độ dốc | tăng hoặc giảm |
Độ rộng xung | >100ns |
Điện trở đầu vào | 10kΩ |
Bộ điều chế ngoài: AM, FM, PM, SUM | |
Dải điện áp | ±5V |
Điện trở đầu vào | 10kΩ |
Tần số | DC - 20kHz |
Đầu ra Trigger: Burst, Sweep, Xung tùy ý | |
Cấp đầu vào | TTL |
Độ rộng xung | >450ns |
Tỷ lệ tối đa | 1MHz |
Chức năng 2 kênh | |
Pha | -180˚ ~180˚ , có đồng bộ |
Chức năng theo dõi | CH2=CH1 |
Ghép nối tần số | theo tỷ lệ hoặc thoe sự khác biệt; biên độ hoặc DC Offset |
Có liên kết DSO | |
Burst | |
Sóng mang | sin, vuông, răng cưa |
Tần số | 1uHz~25MHz |
Đếm burst | 1 đến 65535 |
Chu kỳ nội bộ | 1ms tới 500s |
Chế độ | EXT, INT, Single |
Bộ đếm tần sô | |
Tần số | 5Hz đến 150MHz |
Độ phân giải | 100nHz (với 1Hz), 0.1Hz (với 100MHz) |
Độ chính xác | ±1 số |
Thời gian cơ sở | ±20ppm |
Trở kháng đầu vào | 1kΩ/1pf |
Độ nhạy | 35mVrms ~ 30Vms (5Hz đến 150MHz) |
Lưu trữ | 10 ngăn nhớ |
Giao tiếp | USB |
Hiển thị | LCD 3.5 inch |
Điều kiện làm việc | 0 ~ 40°C, độ ẩm ≤ 80%, |
Nguồn | AC 100-240V, 50,60Hz |
Khối lượng | 2.5Kg |
Kích thước | 266(W)×107(H)×293(D) mm |
Phụ kiện gồm | Máy chính, CD (phần mềm + HDSD), Nguồn, Đầu GTL-101× 2 |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN