Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829 (chống thấm nước, có GPS)
Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829 (chống thấm nước, có GPS)
Danh mục | Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo oxy hòa tan trong nước DO |
Thương hiệu | Hanna Instruments |
Model | HI9829 |
Cập nhật | 15:50 06/04/2021 |
Mô tả | Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục HI9829 (chống thấm nước, có GPS) chất lượng tốt đến từ thương hiệu Hanna Instruments. Phân phối chính hãng bởi Tecostore... |
Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ đục Hanna HI9829 (chống thấm nước, có GPS)
A. CƠ BẢN (Không ghi dữ liệu)
1. Cơ bản (không GPS , không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-00042
- Cáp 10m: HI9829-00102
- Cáp 20m: HI9829-00202
2. GPS (không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-10042
- Cáp 10m: HI9829-10102
- Cáp 20m: HI9829-10202
3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
- Cáp 4m: HI9829-01042
- Cáp 10m: HI9829-01102
- Cáp 20m: HI9829-01202
4. GPS và Độ Đục
- Cáp 4m: HI9829-11042
- Cáp 10m: HI9829-11102
- Cáp 20m: HI9829-11202
B. GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG
1. Cơ bản (không GPS , không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-02042
- Cáp 10m: HI9829-02102
- Cáp 20m: HI9829-02202
2. GPS (không đo độ đục):
- Cáp 4m: HI9829-12042
- Cáp 10m: HI9829-12102
- Cáp 20m: HI9829-12202
3. Cơ bản và Độ Đục (không GPS)
- Cáp 4m: HI9829-03042
- Cáp 10m: HI9829-03102
- Cáp 20m: HI9829-03202
4. GPS và Độ Đục
- Cáp 4m: HI9829-13042
- Cáp 10m: HI9829-13102
- Cáp 20m: HI9829-13202
Thông số kỹ thuật
pH | |
---|---|
Thang đo | 0.00 đến 14.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH |
Độ chính xác | ±0.02 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh |
mV | |
Thang đo | ±600.0 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ±0.5 mV |
ORP | |
Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ±1.0 mV |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối) |
EC | |
Thang đo | 0 đến 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm) |
Độ phân giải | Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
Tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm từ 10.00 đến 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm từ 100.0 đến 400.0 mS/cm, Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm từ 0.000 đến 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm từ 10.00 đến 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm từ 100.0 đến 400.0 mS/cm |
Độ chính xác | ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh |
TDS | |
Thang đo | 0 đến 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS) |
Độ phân giải | Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
Tự động:1 ppm (mg/L) từ 0 đến 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L), Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) |
Độ chính xác | ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn) |
Trở kháng | |
Thang đo | 0 đến 999999 Ω•cm; 0 đến 1000.0 kΩ•cm; 0 đến 1.0000 MΩ•cm |
Độ phân giải | Tùy thuộc giá trị độ dẫnl |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Độ mặn | |
Thang đo | 0.00 đến 70.00 PSU |
Độ phân giải | 0.01 PSU |
Độ chính xác | ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
σ nước biển | |
Thang đo | 0.0 đến 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải | 0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ chính xác | ±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Ammonium-Nitrogen | |
Thang đo | 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N) |
Độ phân giải | 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppmC |
Độ chính xác | ±5 % giá trị hoặc 2 ppm |
Hiệu chuẩn | 1 hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm |
Chloride | |
Thang đo | 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- ) |
Độ phân giải | 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị hoặc 2 ppm |
Hiệu chuẩn | 1 hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm |
Nitrate-Nitrogen | |
Thang đo | 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N) |
Độ phân giải | 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị hoặc 2 ppm |
Hiệu chuẩn | 1 hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm |
Độ đục | |
Thang đo | 0.0 đến 99.9 FNU; 100 đến 1000 FNU |
Độ phân giải | 0.1FNU từ 0.0 đến 99.9 FNU 1 FNU từ 100 đến 1000 FNU |
Độ chính xác | ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn |
Áp suất khí quyển | |
Thang đo | 450 đến 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 đến 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 đến 113.32 kPa |
Độ phân giải | 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác | ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Nhiệt độ | |
Thang đo | -5.00 đến 55.00 °C, 23.00 đến 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K |
Độ phân giải | 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F |
Độ chính xác | ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Bù nhiệt độ | Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F) |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Bộ nhớ | 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số) |
Ghi theo khoảng thời gian | 1 giây đến 3 tiếng |
Kết nối | USB (với phần mềm HI 929829) |
Chống thấm | IP67 |
Pin | (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Kích thước | 221 x 115 x 55 mm |
Khối lượng | 750 g |
GPS | Bộ thu 12 kênh độ chính xác 10 m |
Bảo hành | 12 tháng cho thân máy và 06 tháng cho điện cực |
Thông tin chi tiết:
HI9829 là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau. Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ. Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo. Toàn bộ hệ thống rất đơn giản để cài đặt và dễ sử dụng. HI9829 cung cấp tất cả các phụ kiện cần thiết, đựng trong một vali đựng máy bền và chắc chắn.
Trọn bộ bao gồm:
- Máy đo (tùy chọn)
- Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
- Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
- Cáp USB HI7698291
- Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
- Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
- Cảm biến DO HI7609829-2
- Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
- Cáp nguồn HI710045
- Cáp sạc HI710046
- Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
- Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
- Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
- 4 pin sạc
- Adapter nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
- Máy đo (tùy chọn)
- Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
- Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
- Cáp USB HI7698291
- Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
- Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
- Cảm biến DO HI7609829-2
- Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
- Cáp nguồn HI710045
- Cáp sạc HI710046
- Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
- Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
- Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
- Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
- Cốc chuẩn lớn HI7698293
- Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
- 4 pin sạc
- Adapter nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Không đo độ đục:
Có đo độ đục: